Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ZEN

Lịch sử thay đổi trong KHR/ZEN tỷ giá

KHR/ZEN tỷ giá

05 17, 2024
1 KHR = 0.00002817 ZEN
▼ -4.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -4.8% (0.00002959 ZEN — 0.00002817 ZEN)

Thay đổi trong KHR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 43.07% (0.00001969 ZEN — 0.00002817 ZEN)

Thay đổi trong KHR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 0.28% (0.00002809 ZEN — 0.00002817 ZEN)

Thay đổi trong KHR/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -31.39% (0.00004106 ZEN — 0.00002817 ZEN)

riel Campuchia/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00002793 ZEN ▼ -0.86 %
19/05 0.00002756 ZEN ▼ -1.34 %
20/05 0.00002661 ZEN ▼ -3.44 %
21/05 0.00002602 ZEN ▼ -2.19 %
22/05 0.00002565 ZEN ▼ -1.45 %
23/05 0.00002526 ZEN ▼ -1.5 %
24/05 0.00002563 ZEN ▲ 1.44 %
25/05 0.00002687 ZEN ▲ 4.84 %
26/05 0.00002705 ZEN ▲ 0.68 %
27/05 0.00002745 ZEN ▲ 1.48 %
28/05 0.0000269 ZEN ▼ -2.01 %
29/05 0.00002822 ZEN ▲ 4.91 %
30/05 0.00002929 ZEN ▲ 3.8 %
31/05 0.00002971 ZEN ▲ 1.44 %
01/06 0.00002898 ZEN ▼ -2.45 %
02/06 0.00002846 ZEN ▼ -1.8 %
03/06 0.00002801 ZEN ▼ -1.56 %
04/06 0.00002773 ZEN ▼ -1 %
05/06 0.00002697 ZEN ▼ -2.74 %
06/06 0.00002731 ZEN ▲ 1.26 %
07/06 0.00002761 ZEN ▲ 1.1 %
08/06 0.0000272 ZEN ▼ -1.5 %
09/06 0.00002739 ZEN ▲ 0.69 %
10/06 0.0000283 ZEN ▲ 3.31 %
11/06 0.00002941 ZEN ▲ 3.93 %
12/06 0.0000295 ZEN ▲ 0.32 %
13/06 0.00002958 ZEN ▲ 0.25 %
14/06 0.00002901 ZEN ▼ -1.93 %
15/06 0.00002883 ZEN ▼ -0.6 %
16/06 0.00002899 ZEN ▲ 0.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00002811 ZEN ▼ -0.23 %
27/05 — 02/06 0.00002693 ZEN ▼ -4.19 %
03/06 — 09/06 0.00002414 ZEN ▼ -10.35 %
10/06 — 16/06 0.00002435 ZEN ▲ 0.89 %
17/06 — 23/06 0.00002392 ZEN ▼ -1.78 %
24/06 — 30/06 0.00002827 ZEN ▲ 18.19 %
01/07 — 07/07 0.00003838 ZEN ▲ 35.76 %
08/07 — 14/07 0.00003588 ZEN ▼ -6.53 %
15/07 — 21/07 0.00003979 ZEN ▲ 10.89 %
22/07 — 28/07 0.00003745 ZEN ▼ -5.86 %
29/07 — 04/08 0.00004036 ZEN ▲ 7.76 %
05/08 — 11/08 0.00003995 ZEN ▼ -1.02 %

riel Campuchia/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00002656 ZEN ▼ -5.72 %
07/2024 0.00002404 ZEN ▼ -9.49 %
08/2024 0.00002971 ZEN ▲ 23.59 %
09/2024 0.00002794 ZEN ▼ -5.94 %
10/2024 0.0000253 ZEN ▼ -9.47 %
11/2024 0.00002325 ZEN ▼ -8.09 %
12/2024 0.0000255 ZEN ▲ 9.67 %
01/2025 0.00003042 ZEN ▲ 19.28 %
02/2025 0.00001926 ZEN ▼ -36.69 %
03/2025 0.00001436 ZEN ▼ -25.45 %
04/2025 0.00002392 ZEN ▲ 66.6 %
05/2025 0.00002367 ZEN ▼ -1.03 %

riel Campuchia/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00002634 ZEN
Tối đa 0.00002937 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00002816 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0000149 ZEN
Tối đa 0.00002937 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00002305 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0000149 ZEN
Tối đa 0.00003966 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00002773 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến KHR/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu