Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Mixin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/XIN

Lịch sử thay đổi trong KHR/XIN tỷ giá

KHR/XIN tỷ giá

06 11, 2021
1 KHR = 0.00000071 XIN
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Mixin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 115.15% (0.00000033 XIN — 0.00000071 XIN)

Thay đổi trong KHR/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 86.84% (0.00000038 XIN — 0.00000071 XIN)

Thay đổi trong KHR/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -55.63% (0.0000016 XIN — 0.00000071 XIN)

Thay đổi trong KHR/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -53.29% (0.00000152 XIN — 0.00000071 XIN)

riel Campuchia/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.00000075 XIN ▲ 5.65 %
05/06 0.00000074 XIN ▼ -1.79 %
06/06 0.00000074 XIN ▲ 0.57 %
07/06 0.00000073 XIN ▼ -1.2 %
08/06 0.0000007 XIN ▼ -4.26 %
09/06 0.00000072 XIN ▲ 2.29 %
10/06 0.0000007 XIN ▼ -2.09 %
11/06 0.00000072 XIN ▲ 3.01 %
12/06 0.00000077 XIN ▲ 6.75 %
13/06 0.00000081 XIN ▲ 4.67 %
14/06 0.00000083 XIN ▲ 2.8 %
15/06 0.00000093 XIN ▲ 12.21 %
16/06 0.00000104 XIN ▲ 11.31 %
17/06 0.00000108 XIN ▲ 4.21 %
18/06 0.00000114 XIN ▲ 5.49 %
19/06 0.00000126 XIN ▲ 10.91 %
20/06 0.00000127 XIN ▲ 0.67 %
21/06 0.00000118 XIN ▼ -7.02 %
22/06 0.00000118 XIN ▼ -0.48 %
23/06 0.00000122 XIN ▲ 3.19 %
24/06 0.00000124 XIN ▲ 1.94 %
25/06 0.0000013 XIN ▲ 5.2 %
26/06 0.00000138 XIN ▲ 5.97 %
27/06 0.00000153 XIN ▲ 10.87 %
28/06 0.00000161 XIN ▲ 4.89 %
29/06 0.00000167 XIN ▲ 3.76 %
30/06 0.00000183 XIN ▲ 9.66 %
01/07 0.00000178 XIN ▼ -2.87 %
02/07 0.00000157 XIN ▼ -11.58 %
03/07 0.00000158 XIN ▲ 0.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00000069 XIN ▼ -2.32 %
17/06 — 23/06 0.00000072 XIN ▲ 3.13 %
24/06 — 30/06 0.00000072 XIN ▲ 0 %
01/07 — 07/07 0.00000078 XIN ▲ 8.39 %
08/07 — 14/07 0.0000008 XIN ▲ 3.1 %
15/07 — 21/07 0.00000074 XIN ▼ -6.9 %
22/07 — 28/07 0.00000077 XIN ▲ 3.82 %
29/07 — 04/08 0.00000086 XIN ▲ 11.28 %
05/08 — 11/08 0.00000121 XIN ▲ 41.13 %
12/08 — 18/08 0.00000116 XIN ▼ -4.58 %
19/08 — 25/08 0.00000149 XIN ▲ 28.62 %
26/08 — 01/09 0.00000146 XIN ▼ -2.07 %

riel Campuchia/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00000057 XIN ▼ -19.67 %
08/2024 -0.00000004 XIN ▼ -106.31 %
09/2024 -0.00195334 XIN ▲ 5429081.82 %
10/2024 0.00035685 XIN ▼ -118.27 %
10/2024 0.0002976 XIN ▼ -16.6 %
11/2024 0.0003596 XIN ▲ 20.83 %
12/2024 0.00032182 XIN ▼ -10.51 %
01/2025 0.00029437 XIN ▼ -8.53 %
02/2025 0.00011274 XIN ▼ -61.7 %
03/2025 0.00010624 XIN ▼ -5.77 %
04/2025 0.00021797 XIN ▲ 105.17 %
05/2025 0.00027146 XIN ▲ 24.54 %

riel Campuchia/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00000032 XIN
Tối đa 0.00000074 XIN
Bình quân gia quyền 0.00000053 XIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000028 XIN
Tối đa 0.00000074 XIN
Bình quân gia quyền 0.00000038 XIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000028 XIN
Tối đa 0.00000195 XIN
Bình quân gia quyền 0.02295305 XIN

Chia sẻ một liên kết đến KHR/XIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu