Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/RKN

Lịch sử thay đổi trong KHR/RKN tỷ giá

KHR/RKN tỷ giá

05 20, 2024
1 KHR = 0.0026899 RKN
▲ 0.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -7.24% (0.00289983 RKN — 0.0026899 RKN)

Thay đổi trong KHR/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 38.34% (0.00194444 RKN — 0.0026899 RKN)

Thay đổi trong KHR/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 102.75% (0.0013267 RKN — 0.0026899 RKN)

Thay đổi trong KHR/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -22.96% (0.00349136 RKN — 0.0026899 RKN)

riel Campuchia/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00348933 RKN ▲ 29.72 %
22/05 0.00386456 RKN ▲ 10.75 %
23/05 0.0038201 RKN ▼ -1.15 %
24/05 0.00389361 RKN ▲ 1.92 %
25/05 0.00349553 RKN ▼ -10.22 %
26/05 0.00329702 RKN ▼ -5.68 %
27/05 0.0037607 RKN ▲ 14.06 %
28/05 0.00390224 RKN ▲ 3.76 %
29/05 0.00403976 RKN ▲ 3.52 %
30/05 0.00415832 RKN ▲ 2.93 %
31/05 0.00432372 RKN ▲ 3.98 %
01/06 0.00433598 RKN ▲ 0.28 %
02/06 0.0042451 RKN ▼ -2.1 %
03/06 0.00521427 RKN ▲ 22.83 %
04/06 0.00382329 RKN ▼ -26.68 %
05/06 0.00426084 RKN ▲ 11.44 %
06/06 0.00426527 RKN ▲ 0.1 %
07/06 0.00433186 RKN ▲ 1.56 %
08/06 0.00387388 RKN ▼ -10.57 %
09/06 0.00508264 RKN ▲ 31.2 %
10/06 0.00476577 RKN ▼ -6.23 %
11/06 0.00314532 RKN ▼ -34 %
12/06 0.00324997 RKN ▲ 3.33 %
13/06 0.00435775 RKN ▲ 34.09 %
14/06 0.00440573 RKN ▲ 1.1 %
15/06 0.00356311 RKN ▼ -19.13 %
16/06 0.0029581 RKN ▼ -16.98 %
17/06 0.00290171 RKN ▼ -1.91 %
18/06 0.00255063 RKN ▼ -12.1 %
19/06 0.00260586 RKN ▲ 2.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00269513 RKN ▲ 0.19 %
03/06 — 09/06 0.00238641 RKN ▼ -11.45 %
10/06 — 16/06 0.00268166 RKN ▲ 12.37 %
17/06 — 23/06 0.00113824 RKN ▼ -57.55 %
24/06 — 30/06 0.00228711 RKN ▲ 100.93 %
01/07 — 07/07 0.00259581 RKN ▲ 13.5 %
08/07 — 14/07 0.00379593 RKN ▲ 46.23 %
15/07 — 21/07 0.00386285 RKN ▲ 1.76 %
22/07 — 28/07 0.0038786 RKN ▲ 0.41 %
29/07 — 04/08 0.00410847 RKN ▲ 5.93 %
05/08 — 11/08 0.00302074 RKN ▼ -26.48 %
12/08 — 18/08 0.00259604 RKN ▼ -14.06 %

riel Campuchia/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00263065 RKN ▼ -2.2 %
07/2024 0.00278873 RKN ▲ 6.01 %
08/2024 0.00344854 RKN ▲ 23.66 %
09/2024 0.00377998 RKN ▲ 9.61 %
10/2024 0.00368965 RKN ▼ -2.39 %
11/2024 0.00384205 RKN ▲ 4.13 %
12/2024 0.00405652 RKN ▲ 5.58 %
01/2025 0.004748 RKN ▲ 17.05 %
02/2025 0.00481932 RKN ▲ 1.5 %
03/2025 0.00428253 RKN ▼ -11.14 %
04/2025 0.00875756 RKN ▲ 104.49 %
05/2025 0.00690689 RKN ▼ -21.13 %

riel Campuchia/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00283459 RKN
Tối đa 0.00378053 RKN
Bình quân gia quyền 0.00348182 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00119277 RKN
Tối đa 0.00378053 RKN
Bình quân gia quyền 0.00260586 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00119277 RKN
Tối đa 0.00378053 RKN
Bình quân gia quyền 0.00184693 RKN

Chia sẻ một liên kết đến KHR/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu