Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/PRE
Lịch sử thay đổi trong KHR/PRE tỷ giá
KHR/PRE tỷ giá
05 05, 2024
1 KHR = 0.01414071 PRE
▼ -2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 10.63% (0.01278175 PRE — 0.01414071 PRE)
Thay đổi trong KHR/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 18.24% (0.01195967 PRE — 0.01414071 PRE)
Thay đổi trong KHR/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 206.58% (0.00461245 PRE — 0.01414071 PRE)
Thay đổi trong KHR/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -9.89% (0.01569213 PRE — 0.01414071 PRE)
riel Campuchia/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.01400396 PRE | ▼ -0.97 % |
07/05 | 0.01339191 PRE | ▼ -4.37 % |
08/05 | 0.01318316 PRE | ▼ -1.56 % |
09/05 | 0.01321239 PRE | ▲ 0.22 % |
10/05 | 0.01314473 PRE | ▼ -0.51 % |
11/05 | 0.01302986 PRE | ▼ -0.87 % |
12/05 | 0.01376457 PRE | ▲ 5.64 % |
13/05 | 0.01438121 PRE | ▲ 4.48 % |
14/05 | 0.01501498 PRE | ▲ 4.41 % |
15/05 | 0.0150583 PRE | ▲ 0.29 % |
16/05 | 0.01610775 PRE | ▲ 6.97 % |
17/05 | 0.0162787 PRE | ▲ 1.06 % |
18/05 | 0.01643049 PRE | ▲ 0.93 % |
19/05 | 0.01617877 PRE | ▼ -1.53 % |
20/05 | 0.01626826 PRE | ▲ 0.55 % |
21/05 | 0.01417251 PRE | ▼ -12.88 % |
22/05 | 0.01358683 PRE | ▼ -4.13 % |
23/05 | 0.01366234 PRE | ▲ 0.56 % |
24/05 | 0.01349752 PRE | ▼ -1.21 % |
25/05 | 0.0134029 PRE | ▼ -0.7 % |
26/05 | 0.01380863 PRE | ▲ 3.03 % |
27/05 | 0.01496053 PRE | ▲ 8.34 % |
28/05 | 0.01554532 PRE | ▲ 3.91 % |
29/05 | 0.01573324 PRE | ▲ 1.21 % |
30/05 | 0.01727302 PRE | ▲ 9.79 % |
31/05 | 0.01900516 PRE | ▲ 10.03 % |
01/06 | 0.01982735 PRE | ▲ 4.33 % |
02/06 | 0.01915475 PRE | ▼ -3.39 % |
03/06 | 0.01751772 PRE | ▼ -8.55 % |
04/06 | 0.0163206 PRE | ▼ -6.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.01375318 PRE | ▼ -2.74 % |
13/05 — 19/05 | 0.01332678 PRE | ▼ -3.1 % |
20/05 — 26/05 | 0.01134087 PRE | ▼ -14.9 % |
27/05 — 02/06 | 0.01031452 PRE | ▼ -9.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.01232825 PRE | ▲ 19.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.01364833 PRE | ▲ 10.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.01621912 PRE | ▲ 18.84 % |
24/06 — 30/06 | 0.01680347 PRE | ▲ 3.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.01981699 PRE | ▲ 17.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.01829617 PRE | ▼ -7.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.02033476 PRE | ▲ 11.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.02060101 PRE | ▲ 1.31 % |
riel Campuchia/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01425975 PRE | ▲ 0.84 % |
07/2024 | 0.01558504 PRE | ▲ 9.29 % |
08/2024 | 0.01896048 PRE | ▲ 21.66 % |
09/2024 | 0.0241299 PRE | ▲ 27.26 % |
10/2024 | 0.01494469 PRE | ▼ -38.07 % |
11/2024 | 0.01821882 PRE | ▲ 21.91 % |
12/2024 | 0.01299552 PRE | ▼ -28.67 % |
12/2024 | 0.02734051 PRE | ▲ 110.38 % |
01/2025 | 0.02310965 PRE | ▼ -15.47 % |
03/2025 | 0.02668488 PRE | ▲ 15.47 % |
03/2025 | 0.03971026 PRE | ▲ 48.81 % |
04/2025 | 0.03339813 PRE | ▼ -15.9 % |
riel Campuchia/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01187045 PRE |
Tối đa | 0.0172371 PRE |
Bình quân gia quyền | 0.013565 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0076663 PRE |
Tối đa | 0.0172371 PRE |
Bình quân gia quyền | 0.01105162 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00475224 PRE |
Tối đa | 0.0172371 PRE |
Bình quân gia quyền | 0.00874963 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: