Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Paypex

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/PAYX

Lịch sử thay đổi trong KHR/PAYX tỷ giá

KHR/PAYX tỷ giá

05 11, 2023
1 KHR = 13.2819 PAYX
▲ 1.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Paypex.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 2.22% (12.9934 PAYX — 13.2819 PAYX)

Thay đổi trong KHR/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 86.52% (7.120896 PAYX — 13.2819 PAYX)

Thay đổi trong KHR/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 86.52% (7.120896 PAYX — 13.2819 PAYX)

Thay đổi trong KHR/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 136394.93% (0.00973067 PAYX — 13.2819 PAYX)

riel Campuchia/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 17.7375 PAYX ▲ 33.55 %
19/05 17.3156 PAYX ▼ -2.38 %
20/05 16.7229 PAYX ▼ -3.42 %
21/05 16.4781 PAYX ▼ -1.46 %
22/05 16.4011 PAYX ▼ -0.47 %
23/05 16.3447 PAYX ▼ -0.34 %
24/05 16.4211 PAYX ▲ 0.47 %
25/05 17.0169 PAYX ▲ 3.63 %
26/05 17.7174 PAYX ▲ 4.12 %
27/05 18.3512 PAYX ▲ 3.58 %
28/05 18.6814 PAYX ▲ 1.8 %
29/05 18.7311 PAYX ▲ 0.27 %
30/05 18.8826 PAYX ▲ 0.81 %
31/05 18.8178 PAYX ▼ -0.34 %
01/06 18.5397 PAYX ▼ -1.48 %
02/06 18.3476 PAYX ▼ -1.04 %
03/06 18.146 PAYX ▼ -1.1 %
04/06 18.3221 PAYX ▲ 0.97 %
05/06 18.4455 PAYX ▲ 0.67 %
06/06 18.699 PAYX ▲ 1.37 %
07/06 18.663 PAYX ▼ -0.19 %
08/06 18.4667 PAYX ▼ -1.05 %
09/06 18.3842 PAYX ▼ -0.45 %
10/06 18.0261 PAYX ▼ -1.95 %
11/06 17.9323 PAYX ▼ -0.52 %
12/06 18.257 PAYX ▲ 1.81 %
13/06 18.8576 PAYX ▲ 3.29 %
14/06 18.9135 PAYX ▲ 0.3 %
15/06 18.8784 PAYX ▼ -0.19 %
16/06 19.0154 PAYX ▲ 0.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 12.943 PAYX ▼ -2.55 %
27/05 — 02/06 12.3856 PAYX ▼ -4.31 %
03/06 — 09/06 21.7175 PAYX ▲ 75.35 %
10/06 — 16/06 24.279 PAYX ▲ 11.79 %
17/06 — 23/06 23.9098 PAYX ▼ -1.52 %
24/06 — 30/06 23.7943 PAYX ▼ -0.48 %
01/07 — 07/07 23.9491 PAYX ▲ 0.65 %
08/07 — 14/07 24.3073 PAYX ▲ 1.5 %
15/07 — 21/07 39.8685 PAYX ▲ 64.02 %
22/07 — 28/07 29.8289 PAYX ▼ -25.18 %
29/07 — 04/08 15.8826 PAYX ▼ -46.75 %
05/08 — 11/08 56.582 PAYX ▲ 256.25 %

riel Campuchia/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.892634 PAYX ▼ -25.52 %
07/2024 9.373365 PAYX ▼ -5.25 %
08/2024 6.731313 PAYX ▼ -28.19 %
09/2024 16.5122 PAYX ▲ 145.3 %
10/2024 21.617 PAYX ▲ 30.92 %
11/2024 21.0463 PAYX ▼ -2.64 %
12/2024 4,110 PAYX ▲ 19429.53 %
01/2025 9,131 PAYX ▲ 122.16 %
02/2025 8,705 PAYX ▼ -4.67 %
03/2025 19,687 PAYX ▲ 126.14 %
04/2025 19,756 PAYX ▲ 0.35 %

riel Campuchia/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 11.7925 PAYX
Tối đa 13.1892 PAYX
Bình quân gia quyền 12.7238 PAYX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.589598 PAYX
Tối đa 13.1892 PAYX
Bình quân gia quyền 10.7964 PAYX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.589598 PAYX
Tối đa 13.1892 PAYX
Bình quân gia quyền 10.7964 PAYX

Chia sẻ một liên kết đến KHR/PAYX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu