Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại TenX

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/PAY

Lịch sử thay đổi trong KHR/PAY tỷ giá

KHR/PAY tỷ giá

05 05, 2024
1 KHR = 0.02909213 PAY
▲ 3.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong TenX.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 13.04% (0.02573642 PAY — 0.02909213 PAY)

Thay đổi trong KHR/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -3.94% (0.03028423 PAY — 0.02909213 PAY)

Thay đổi trong KHR/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 39.96% (0.02078592 PAY — 0.02909213 PAY)

Thay đổi trong KHR/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 259.99% (0.00808133 PAY — 0.02909213 PAY)

riel Campuchia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.03011379 PAY ▲ 3.51 %
07/05 0.02868135 PAY ▼ -4.76 %
08/05 0.02832188 PAY ▼ -1.25 %
09/05 0.02766887 PAY ▼ -2.31 %
10/05 0.02720689 PAY ▼ -1.67 %
11/05 0.02809376 PAY ▲ 3.26 %
12/05 0.0291606 PAY ▲ 3.8 %
13/05 0.02930061 PAY ▲ 0.48 %
14/05 0.03023149 PAY ▲ 3.18 %
15/05 0.03278875 PAY ▲ 8.46 %
16/05 0.03224003 PAY ▼ -1.67 %
17/05 0.03076484 PAY ▼ -4.58 %
18/05 0.03208201 PAY ▲ 4.28 %
19/05 0.03060372 PAY ▼ -4.61 %
20/05 0.02851222 PAY ▼ -6.83 %
21/05 0.02830153 PAY ▼ -0.74 %
22/05 0.02841909 PAY ▲ 0.42 %
23/05 0.02801203 PAY ▼ -1.43 %
24/05 0.02852041 PAY ▲ 1.81 %
25/05 0.02956761 PAY ▲ 3.67 %
26/05 0.03063445 PAY ▲ 3.61 %
27/05 0.02969786 PAY ▼ -3.06 %
28/05 0.02996097 PAY ▲ 0.89 %
29/05 0.03019249 PAY ▲ 0.77 %
30/05 0.03200106 PAY ▲ 5.99 %
31/05 0.03364934 PAY ▲ 5.15 %
01/06 0.03249102 PAY ▼ -3.44 %
02/06 0.031894 PAY ▼ -1.84 %
03/06 0.03224364 PAY ▲ 1.1 %
04/06 0.03177933 PAY ▼ -1.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.03016041 PAY ▲ 3.67 %
13/05 — 19/05 0.024066 PAY ▼ -20.21 %
20/05 — 26/05 0.01820127 PAY ▼ -24.37 %
27/05 — 02/06 0.01844507 PAY ▲ 1.34 %
03/06 — 09/06 0.02139422 PAY ▲ 15.99 %
10/06 — 16/06 0.01973202 PAY ▼ -7.77 %
17/06 — 23/06 0.02061386 PAY ▲ 4.47 %
24/06 — 30/06 0.02069641 PAY ▲ 0.4 %
01/07 — 07/07 0.02502362 PAY ▲ 20.91 %
08/07 — 14/07 0.02187812 PAY ▼ -12.57 %
15/07 — 21/07 0.02341346 PAY ▲ 7.02 %
22/07 — 28/07 0.02413361 PAY ▲ 3.08 %

riel Campuchia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0291522 PAY ▲ 0.21 %
07/2024 0.0305357 PAY ▲ 4.75 %
08/2024 0.03012175 PAY ▼ -1.36 %
09/2024 0.02912902 PAY ▼ -3.3 %
10/2024 0.02441196 PAY ▼ -16.19 %
11/2024 0.0335695 PAY ▲ 37.51 %
12/2024 0.03155162 PAY ▼ -6.01 %
12/2024 0.03220384 PAY ▲ 2.07 %
01/2025 0.02591901 PAY ▼ -19.52 %
03/2025 0.02481281 PAY ▼ -4.27 %
03/2025 0.030592 PAY ▲ 23.29 %
04/2025 0.02850765 PAY ▼ -6.81 %

riel Campuchia/TenX thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02388187 PAY
Tối đa 0.02935234 PAY
Bình quân gia quyền 0.02651892 PAY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02261798 PAY
Tối đa 0.03287833 PAY
Bình quân gia quyền 0.02629997 PAY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01720167 PAY
Tối đa 0.03395187 PAY
Bình quân gia quyền 0.02638852 PAY

Chia sẻ một liên kết đến KHR/PAY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu