Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Utrum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/OOT
Lịch sử thay đổi trong KHR/OOT tỷ giá
KHR/OOT tỷ giá
11 23, 2020
1 KHR = 0.13273958 OOT
▲ 2.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Utrum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Utrum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/OOT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/OOT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Utrum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/OOT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -21.56% (0.16921937 OOT — 0.13273958 OOT)
Thay đổi trong KHR/OOT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 105.93% (0.06445778 OOT — 0.13273958 OOT)
Thay đổi trong KHR/OOT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 2.58% (0.12940026 OOT — 0.13273958 OOT)
Thay đổi trong KHR/OOT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 2.58% (0.12940026 OOT — 0.13273958 OOT)
riel Campuchia/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Utrum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.13267401 OOT | ▼ -0.05 % |
19/05 | 0.13555073 OOT | ▲ 2.17 % |
20/05 | 0.13642625 OOT | ▲ 0.65 % |
21/05 | 0.1388542 OOT | ▲ 1.78 % |
22/05 | 0.14231709 OOT | ▲ 2.49 % |
23/05 | 0.14230859 OOT | ▼ -0.01 % |
24/05 | 0.14243126 OOT | ▲ 0.09 % |
25/05 | 0.14011983 OOT | ▼ -1.62 % |
26/05 | 0.14028151 OOT | ▲ 0.12 % |
27/05 | 0.14461586 OOT | ▲ 3.09 % |
28/05 | 0.14112141 OOT | ▼ -2.42 % |
29/05 | 0.13413214 OOT | ▼ -4.95 % |
30/05 | 0.12144306 OOT | ▼ -9.46 % |
31/05 | 0.11887388 OOT | ▼ -2.12 % |
01/06 | 0.11932375 OOT | ▲ 0.38 % |
02/06 | 0.11826684 OOT | ▼ -0.89 % |
03/06 | 0.11840402 OOT | ▲ 0.12 % |
04/06 | 0.11275049 OOT | ▼ -4.77 % |
05/06 | 0.11420308 OOT | ▲ 1.29 % |
06/06 | 0.11252472 OOT | ▼ -1.47 % |
07/06 | 0.11321507 OOT | ▲ 0.61 % |
08/06 | 0.11538825 OOT | ▲ 1.92 % |
09/06 | 0.11495192 OOT | ▼ -0.38 % |
10/06 | 0.11183983 OOT | ▼ -2.71 % |
11/06 | 0.10916455 OOT | ▼ -2.39 % |
12/06 | 0.11235335 OOT | ▲ 2.92 % |
13/06 | 0.11093221 OOT | ▼ -1.26 % |
14/06 | 0.10045548 OOT | ▼ -9.44 % |
15/06 | 0.09475665 OOT | ▼ -5.67 % |
16/06 | 0.09442358 OOT | ▼ -0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Utrum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Utrum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.32107939 OOT | ▲ 141.89 % |
27/05 — 02/06 | 0.42688559 OOT | ▲ 32.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.44399739 OOT | ▲ 4.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.42828085 OOT | ▼ -3.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.43367475 OOT | ▲ 1.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.39046861 OOT | ▼ -9.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.39103052 OOT | ▲ 0.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.37472671 OOT | ▼ -4.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.39314826 OOT | ▲ 4.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.33578996 OOT | ▼ -14.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.3310991 OOT | ▼ -1.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.28788681 OOT | ▼ -13.05 % |
riel Campuchia/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10280693 OOT | ▼ -22.55 % |
07/2024 | 0.09198336 OOT | ▼ -10.53 % |
08/2024 | 0.1072023 OOT | ▲ 16.55 % |
09/2024 | 0.06196692 OOT | ▼ -42.2 % |
10/2024 | 0.11871806 OOT | ▲ 91.58 % |
11/2024 | 0.15431613 OOT | ▲ 29.99 % |
12/2024 | 0.14279949 OOT | ▼ -7.46 % |
01/2025 | 0.09369791 OOT | ▼ -34.38 % |
riel Campuchia/Utrum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13234062 OOT |
Tối đa | 0.18385436 OOT |
Bình quân gia quyền | 0.16310438 OOT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06411025 OOT |
Tối đa | 0.21397387 OOT |
Bình quân gia quyền | 0.1782004 OOT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05639594 OOT |
Tối đa | 0.21397387 OOT |
Bình quân gia quyền | 0.12673478 OOT |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/OOT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: