Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại OMNI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/OMNI

Lịch sử thay đổi trong KHR/OMNI tỷ giá

KHR/OMNI tỷ giá

05 17, 2024
1 KHR = 0.00001598 OMNI
▼ -7.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong OMNI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 72.38% (0.00000927 OMNI — 0.00001598 OMNI)

Thay đổi trong KHR/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 176.47% (0.00000578 OMNI — 0.00001598 OMNI)

Thay đổi trong KHR/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -90.17% (0.00016262 OMNI — 0.00001598 OMNI)

Thay đổi trong KHR/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -92.39% (0.00021007 OMNI — 0.00001598 OMNI)

riel Campuchia/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00002104 OMNI ▲ 31.66 %
19/05 0.00002151 OMNI ▲ 2.23 %
20/05 0.00002031 OMNI ▼ -5.58 %
21/05 0.00002013 OMNI ▼ -0.86 %
22/05 0.0000216 OMNI ▲ 7.29 %
23/05 0.00002293 OMNI ▲ 6.16 %
24/05 0.00002532 OMNI ▲ 10.43 %
25/05 0.00002693 OMNI ▲ 6.35 %
26/05 0.00002703 OMNI ▲ 0.36 %
27/05 0.00002908 OMNI ▲ 7.6 %
28/05 0.00002822 OMNI ▼ -2.97 %
29/05 0.00002877 OMNI ▲ 1.96 %
30/05 0.0000314 OMNI ▲ 9.15 %
31/05 0.00003358 OMNI ▲ 6.92 %
01/06 0.00003365 OMNI ▲ 0.21 %
02/06 0.00003166 OMNI ▼ -5.91 %
03/06 0.00003088 OMNI ▼ -2.45 %
04/06 0.0000317 OMNI ▲ 2.64 %
05/06 0.00003165 OMNI ▼ -0.17 %
06/06 0.00003288 OMNI ▲ 3.88 %
07/06 0.00003431 OMNI ▲ 4.37 %
08/06 0.00003427 OMNI ▼ -0.13 %
09/06 0.00003437 OMNI ▲ 0.3 %
10/06 0.0000347 OMNI ▲ 0.95 %
11/06 0.00003434 OMNI ▼ -1.01 %
12/06 0.00003544 OMNI ▲ 3.19 %
13/06 0.00003963 OMNI ▲ 11.82 %
14/06 0.00004243 OMNI ▲ 7.08 %
15/06 0.00004162 OMNI ▼ -1.92 %
16/06 0.00004237 OMNI ▲ 1.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00001598 OMNI ▲ 0.03 %
27/05 — 02/06 0.00001644 OMNI ▲ 2.85 %
03/06 — 09/06 0.00001228 OMNI ▼ -25.31 %
10/06 — 16/06 0.00000231 OMNI ▼ -81.2 %
17/06 — 23/06 -0.0000002 OMNI ▼ -108.65 %
24/06 — 30/06 0.00000002 OMNI ▼ -110.49 %
01/07 — 07/07 0.00000001 OMNI ▼ -75.25 %
08/07 — 14/07 0 OMNI ▼ -82.26 %
15/07 — 21/07 0 OMNI ▼ -10.91 %
22/07 — 28/07 0 OMNI ▼ -0.53 %
29/07 — 04/08 0 OMNI ▲ 31.73 %
05/08 — 11/08 0 OMNI ▼ -83.23 %

riel Campuchia/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0000144 OMNI ▼ -9.91 %
07/2024 0.00001615 OMNI ▲ 12.16 %
08/2024 0.00001659 OMNI ▲ 2.74 %
09/2024 0.00001896 OMNI ▲ 14.3 %
10/2024 0.00001845 OMNI ▼ -2.72 %
11/2024 0.00003494 OMNI ▲ 89.41 %
12/2024 0.00003271 OMNI ▼ -6.37 %
01/2025 0.00002564 OMNI ▼ -21.61 %
02/2025 0.00001734 OMNI ▼ -32.39 %
03/2025 -0.0000047 OMNI ▼ -127.1 %
04/2025 -0.00000841 OMNI ▲ 78.92 %
05/2025 -0.00001018 OMNI ▲ 21.12 %

riel Campuchia/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00000956 OMNI
Tối đa 0.00001677 OMNI
Bình quân gia quyền 0.00001288 OMNI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000884 OMNI
Tối đa 0.00001677 OMNI
Bình quân gia quyền 0.0000127 OMNI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000884 OMNI
Tối đa 0.00025568 OMNI
Bình quân gia quyền 0.00006307 OMNI

Chia sẻ một liên kết đến KHR/OMNI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu