Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại MonaCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/MONA
Lịch sử thay đổi trong KHR/MONA tỷ giá
KHR/MONA tỷ giá
05 17, 2024
1 KHR = 0.00000198 MONA
▼ -2.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong MonaCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.73% (0.00072245 MONA — 0.00000198 MONA)
Thay đổi trong KHR/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.72% (0.00069564 MONA — 0.00000198 MONA)
Thay đổi trong KHR/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.66% (0.00058553 MONA — 0.00000198 MONA)
Thay đổi trong KHR/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -98.98% (0.00019325 MONA — 0.00000198 MONA)
riel Campuchia/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00000198 MONA | ▼ -0.02 % |
19/05 | 0.00000191 MONA | ▼ -3.58 % |
20/05 | 0.00000192 MONA | ▲ 0.37 % |
21/05 | 0.00000193 MONA | ▲ 0.89 % |
22/05 | 0.00000184 MONA | ▼ -4.88 % |
23/05 | 0.00000186 MONA | ▲ 0.98 % |
24/05 | 0.00000197 MONA | ▲ 6.21 % |
25/05 | 0.00000196 MONA | ▼ -0.71 % |
26/05 | 0.00000196 MONA | ▼ -0.08 % |
27/05 | 0.000002 MONA | ▲ 2.3 % |
28/05 | 0.00000203 MONA | ▲ 1.63 % |
29/05 | 0.00000202 MONA | ▼ -0.45 % |
30/05 | 0.00000205 MONA | ▲ 1.34 % |
31/05 | 0.00000205 MONA | ▼ -0.14 % |
01/06 | 0.00000205 MONA | ▼ -0.06 % |
02/06 | 0.00000205 MONA | ▼ -0.04 % |
03/06 | 0.00000199 MONA | ▼ -2.87 % |
04/06 | 0.00000202 MONA | ▲ 1.68 % |
05/06 | 0.00000197 MONA | ▼ -2.53 % |
06/06 | 0.00000195 MONA | ▼ -1.19 % |
07/06 | 0.00000194 MONA | ▼ -0.13 % |
08/06 | 0.00000196 MONA | ▲ 0.77 % |
09/06 | 0.00000198 MONA | ▲ 0.9 % |
10/06 | 0.00000197 MONA | ▼ -0.59 % |
11/06 | 0.00000194 MONA | ▼ -1.39 % |
12/06 | 0.00000197 MONA | ▲ 1.4 % |
13/06 | 0.000002 MONA | ▲ 1.72 % |
14/06 | 0.00000206 MONA | ▲ 2.89 % |
15/06 | 0.000002 MONA | ▼ -2.58 % |
16/06 | 0.00000392 MONA | ▲ 95.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00000187 MONA | ▼ -5.49 % |
27/05 — 02/06 | 0.00000179 MONA | ▼ -4.09 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000197 MONA | ▲ 9.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000198 MONA | ▲ 0.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000192 MONA | ▼ -2.8 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000218 MONA | ▲ 13.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000211 MONA | ▼ -3.07 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000218 MONA | ▲ 3.22 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000244 MONA | ▲ 11.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000237 MONA | ▼ -2.57 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000238 MONA | ▲ 0.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000446 MONA | ▲ 87.71 % |
riel Campuchia/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000192 MONA | ▼ -3.15 % |
07/2024 | 0.00000159 MONA | ▼ -16.98 % |
08/2024 | 0.00000196 MONA | ▲ 22.91 % |
09/2024 | 0.00000197 MONA | ▲ 0.53 % |
10/2024 | 0.00000199 MONA | ▲ 1.37 % |
11/2024 | 0.00000203 MONA | ▲ 1.94 % |
12/2024 | 0.00000201 MONA | ▼ -1.3 % |
01/2025 | 0.00000235 MONA | ▲ 17.14 % |
02/2025 | 0.00000216 MONA | ▼ -8.06 % |
03/2025 | 0.00000199 MONA | ▼ -7.91 % |
04/2025 | 0.00000237 MONA | ▲ 19.24 % |
05/2025 | 0.00000425 MONA | ▲ 79.03 % |
riel Campuchia/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0006741 MONA |
Tối đa | 0.00000206 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.00035821 MONA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00052259 MONA |
Tối đa | 0.00000206 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.00032629 MONA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00045337 MONA |
Tối đa | 0.00066899 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.00031302 MONA |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/MONA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: