Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại MinexCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/MNX

Lịch sử thay đổi trong KHR/MNX tỷ giá

KHR/MNX tỷ giá

07 06, 2020
1 KHR = 0.00735141 MNX
▲ 0.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong MinexCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.51% (0.00731395 MNX — 0.00735141 MNX)

Thay đổi trong KHR/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.55% (0.00850343 MNX — 0.00735141 MNX)

Thay đổi trong KHR/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.55% (0.00850343 MNX — 0.00735141 MNX)

Thay đổi trong KHR/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.55% (0.00850343 MNX — 0.00735141 MNX)

riel Campuchia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00735141 MNX ▲ 0 %
19/05 0.00735493 MNX ▲ 0.05 %
20/05 0.00736067 MNX ▲ 0.08 %
21/05 0.00736906 MNX ▲ 0.11 %
22/05 0.00737667 MNX ▲ 0.1 %
23/05 0.00737763 MNX ▲ 0.01 %
24/05 0.00740718 MNX ▲ 0.4 %
25/05 0.00740718 MNX ▲ 0 %
26/05 0.00739967 MNX ▼ -0.1 %
27/05 0.00743464 MNX ▲ 0.47 %
28/05 0.00742733 MNX ▼ -0.1 %
29/05 0.00747651 MNX ▲ 0.66 %
30/05 0.00746982 MNX ▼ -0.09 %
31/05 0.00748084 MNX ▲ 0.15 %
01/06 0.00748084 MNX ▲ 0 %
02/06 0.00746349 MNX ▼ -0.23 %
03/06 0.00749038 MNX ▲ 0.36 %
04/06 0.00748095 MNX ▼ -0.13 %
05/06 0.00745226 MNX ▼ -0.38 %
06/06 0.00745236 MNX ▲ 0 %
07/06 0.00746921 MNX ▲ 0.23 %
08/06 0.00746921 MNX ▼ -0 %
09/06 0.00744711 MNX ▼ -0.3 %
10/06 0.00742017 MNX ▼ -0.36 %
11/06 0.00742112 MNX ▲ 0.01 %
12/06 0.00742654 MNX ▲ 0.07 %
13/06 0.00741468 MNX ▼ -0.16 %
14/06 0.00741526 MNX ▲ 0.01 %
15/06 0.00741526 MNX ▼ -0 %
16/06 0.00741526 MNX ▲ 0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0074978 MNX ▲ 1.99 %
27/05 — 02/06 0.00694902 MNX ▼ -7.32 %
03/06 — 09/06 0.0064709 MNX ▼ -6.88 %
10/06 — 16/06 0.00669581 MNX ▲ 3.48 %
17/06 — 23/06 0.00620443 MNX ▼ -7.34 %
24/06 — 30/06 0.00617654 MNX ▼ -0.45 %
01/07 — 07/07 0.00616854 MNX ▼ -0.13 %
08/07 — 14/07 0.00617633 MNX ▲ 0.13 %
15/07 — 21/07 0.00622292 MNX ▲ 0.75 %
22/07 — 28/07 0.00626826 MNX ▲ 0.73 %
29/07 — 04/08 0.00625424 MNX ▼ -0.22 %
05/08 — 11/08 0.0062265 MNX ▼ -0.44 %

riel Campuchia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00640551 MNX ▼ -12.87 %
07/2024 0.00624199 MNX ▼ -2.55 %
08/2024 0.00628064 MNX ▲ 0.62 %
09/2024 0.00627621 MNX ▼ -0.07 %

riel Campuchia/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00724277 MNX
Tối đa 0.00745723 MNX
Bình quân gia quyền 0.00737318 MNX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00715707 MNX
Tối đa 0.00915183 MNX
Bình quân gia quyền 0.00763394 MNX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00715707 MNX
Tối đa 0.00915183 MNX
Bình quân gia quyền 0.00763394 MNX

Chia sẻ một liên kết đến KHR/MNX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu