Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/MLN

Lịch sử thay đổi trong KHR/MLN tỷ giá

KHR/MLN tỷ giá

05 20, 2024
1 KHR = 0.0000115 MLN
▼ -6.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 9.73% (0.00001048 MLN — 0.0000115 MLN)

Thay đổi trong KHR/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -13.14% (0.00001324 MLN — 0.0000115 MLN)

Thay đổi trong KHR/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -12.94% (0.00001321 MLN — 0.0000115 MLN)

Thay đổi trong KHR/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -86.74% (0.00008672 MLN — 0.0000115 MLN)

riel Campuchia/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00001096 MLN ▼ -4.7 %
22/05 0.00001081 MLN ▼ -1.33 %
23/05 0.00001124 MLN ▲ 3.91 %
24/05 0.00001181 MLN ▲ 5.07 %
25/05 0.00001198 MLN ▲ 1.48 %
26/05 0.00001205 MLN ▲ 0.61 %
27/05 0.00001239 MLN ▲ 2.75 %
28/05 0.00001229 MLN ▼ -0.8 %
29/05 0.00001244 MLN ▲ 1.29 %
30/05 0.00001283 MLN ▲ 3.1 %
31/05 0.00001306 MLN ▲ 1.8 %
01/06 0.00001264 MLN ▼ -3.19 %
02/06 0.00001194 MLN ▼ -5.6 %
03/06 0.0000115 MLN ▼ -3.65 %
04/06 0.00001134 MLN ▼ -1.41 %
05/06 0.00001093 MLN ▼ -3.59 %
06/06 0.00001097 MLN ▲ 0.31 %
07/06 0.00001127 MLN ▲ 2.81 %
08/06 0.00001141 MLN ▲ 1.19 %
09/06 0.00001134 MLN ▼ -0.58 %
10/06 0.00001152 MLN ▲ 1.59 %
11/06 0.00001192 MLN ▲ 3.47 %
12/06 0.00001212 MLN ▲ 1.64 %
13/06 0.00001226 MLN ▲ 1.14 %
14/06 0.00001219 MLN ▼ -0.51 %
15/06 0.00001153 MLN ▼ -5.44 %
16/06 0.00001112 MLN ▼ -3.57 %
17/06 0.00001125 MLN ▲ 1.21 %
18/06 0.00001198 MLN ▲ 6.45 %
19/06 0.0000122 MLN ▲ 1.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00001118 MLN ▼ -2.79 %
03/06 — 09/06 0.00001023 MLN ▼ -8.51 %
10/06 — 16/06 0.0000109 MLN ▲ 6.62 %
17/06 — 23/06 0.00000916 MLN ▼ -15.95 %
24/06 — 30/06 0.00000894 MLN ▼ -2.48 %
01/07 — 07/07 0.00000915 MLN ▲ 2.43 %
08/07 — 14/07 0.00001074 MLN ▲ 17.33 %
15/07 — 21/07 0.00000992 MLN ▼ -7.68 %
22/07 — 28/07 0.00001088 MLN ▲ 9.73 %
29/07 — 04/08 0.00001025 MLN ▼ -5.83 %
05/08 — 11/08 0.00001186 MLN ▲ 15.7 %
12/08 — 18/08 0.00001219 MLN ▲ 2.85 %

riel Campuchia/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00001147 MLN ▼ -0.29 %
07/2024 0.00001001 MLN ▼ -12.68 %
08/2024 0.0000137 MLN ▲ 36.85 %
09/2024 0.00001328 MLN ▼ -3.12 %
10/2024 0.00001256 MLN ▼ -5.4 %
11/2024 0.00001319 MLN ▲ 4.99 %
12/2024 0.00000949 MLN ▼ -28.02 %
01/2025 0.00001344 MLN ▲ 41.64 %
02/2025 0.00001009 MLN ▼ -24.91 %
03/2025 0.00000731 MLN ▼ -27.63 %
04/2025 0.00000988 MLN ▲ 35.3 %
05/2025 0.0000099 MLN ▲ 0.13 %

riel Campuchia/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00001045 MLN
Tối đa 0.00001198 MLN
Bình quân gia quyền 0.00001137 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000928 MLN
Tối đa 0.00001324 MLN
Bình quân gia quyền 0.00001097 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000928 MLN
Tối đa 0.00001824 MLN
Bình quân gia quyền 0.00001367 MLN

Chia sẻ một liên kết đến KHR/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu