Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/LSK
Lịch sử thay đổi trong KHR/LSK tỷ giá
KHR/LSK tỷ giá
05 17, 2024
1 KHR = 0.0001211 LSK
▼ -2.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -30.27% (0.00017368 LSK — 0.0001211 LSK)
Thay đổi trong KHR/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -33.65% (0.00018252 LSK — 0.0001211 LSK)
Thay đổi trong KHR/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -57.12% (0.00028243 LSK — 0.0001211 LSK)
Thay đổi trong KHR/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -48.36% (0.00023451 LSK — 0.0001211 LSK)
riel Campuchia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00011485 LSK | ▼ -5.16 % |
19/05 | 0.00010297 LSK | ▼ -10.35 % |
20/05 | 0.00010191 LSK | ▼ -1.02 % |
21/05 | 0.00010101 LSK | ▼ -0.88 % |
22/05 | 0.00009483 LSK | ▼ -6.12 % |
23/05 | 0.00009774 LSK | ▲ 3.08 % |
24/05 | 0.00010414 LSK | ▲ 6.54 % |
25/05 | 0.00009876 LSK | ▼ -5.16 % |
26/05 | 0.00009759 LSK | ▼ -1.18 % |
27/05 | 0.00010894 LSK | ▲ 11.63 % |
28/05 | 0.00010715 LSK | ▼ -1.64 % |
29/05 | 0.00010961 LSK | ▲ 2.29 % |
30/05 | 0.00011454 LSK | ▲ 4.5 % |
31/05 | 0.00011227 LSK | ▼ -1.98 % |
01/06 | 0.0001062 LSK | ▼ -5.41 % |
02/06 | 0.00010227 LSK | ▼ -3.7 % |
03/06 | 0.00009509 LSK | ▼ -7.02 % |
04/06 | 0.00009626 LSK | ▲ 1.22 % |
05/06 | 0.00009641 LSK | ▲ 0.16 % |
06/06 | 0.00009701 LSK | ▲ 0.62 % |
07/06 | 0.0000968 LSK | ▼ -0.21 % |
08/06 | 0.00009375 LSK | ▼ -3.16 % |
09/06 | 0.00009488 LSK | ▲ 1.21 % |
10/06 | 0.00009815 LSK | ▲ 3.44 % |
11/06 | 0.00009771 LSK | ▼ -0.45 % |
12/06 | 0.00009444 LSK | ▼ -3.35 % |
13/06 | 0.00009452 LSK | ▲ 0.09 % |
14/06 | 0.00009899 LSK | ▲ 4.73 % |
15/06 | 0.00009452 LSK | ▼ -4.52 % |
16/06 | 0.0000933 LSK | ▼ -1.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00011741 LSK | ▼ -3.04 % |
27/05 — 02/06 | 0.00009456 LSK | ▼ -19.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.00010311 LSK | ▲ 9.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.00009654 LSK | ▼ -6.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.00010557 LSK | ▲ 9.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.00010378 LSK | ▼ -1.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.00013353 LSK | ▲ 28.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.0001052 LSK | ▼ -21.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.00012189 LSK | ▲ 15.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.00010288 LSK | ▼ -15.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.00010195 LSK | ▼ -0.91 % |
05/08 — 11/08 | 0.00010024 LSK | ▼ -1.67 % |
riel Campuchia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00011742 LSK | ▼ -3.04 % |
07/2024 | 0.00010924 LSK | ▼ -6.97 % |
08/2024 | 0.00013903 LSK | ▲ 27.27 % |
09/2024 | 0.00012642 LSK | ▼ -9.07 % |
10/2024 | 0.00010403 LSK | ▼ -17.71 % |
11/2024 | 0.00008845 LSK | ▼ -14.97 % |
12/2024 | 0.00008136 LSK | ▼ -8.02 % |
01/2025 | 0.00008056 LSK | ▼ -0.98 % |
02/2025 | 0.00006771 LSK | ▼ -15.95 % |
03/2025 | 0.00005075 LSK | ▼ -25.05 % |
04/2025 | 0.00005804 LSK | ▲ 14.37 % |
05/2025 | 0.00005001 LSK | ▼ -13.84 % |
riel Campuchia/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00012552 LSK |
Tối đa | 0.00015447 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00013537 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00011109 LSK |
Tối đa | 0.00017768 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00013975 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00011109 LSK |
Tối đa | 0.00035775 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00023557 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: