Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Aave

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/LEND

Lịch sử thay đổi trong KHR/LEND tỷ giá

KHR/LEND tỷ giá

10 21, 2020
1 KHR = 0.00048088 LEND
▲ 0.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Aave.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -7.75% (0.00052128 LEND — 0.00048088 LEND)

Thay đổi trong KHR/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -42.99% (0.00084353 LEND — 0.00048088 LEND)

Thay đổi trong KHR/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.49% (0.01067286 LEND — 0.00048088 LEND)

Thay đổi trong KHR/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.49% (0.01067286 LEND — 0.00048088 LEND)

riel Campuchia/Aave dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.0004948 LEND ▲ 2.9 %
23/05 0.0005015 LEND ▲ 1.35 %
24/05 0.00052714 LEND ▲ 5.11 %
25/05 0.00046257 LEND ▼ -12.25 %
26/05 0.0004383 LEND ▼ -5.25 %
27/05 0.00042884 LEND ▼ -2.16 %
28/05 0.00042152 LEND ▼ -1.71 %
29/05 0.00044797 LEND ▲ 6.28 %
30/05 0.000453 LEND ▲ 1.12 %
31/05 0.00043511 LEND ▼ -3.95 %
01/06 0.00043814 LEND ▲ 0.7 %
02/06 0.00044147 LEND ▲ 0.76 %
03/06 0.0004441 LEND ▲ 0.6 %
04/06 0.00044711 LEND ▲ 0.68 %
05/06 0.0005043 LEND ▲ 12.79 %
06/06 0.00057261 LEND ▲ 13.55 %
07/06 0.0005446 LEND ▼ -4.89 %
08/06 0.00052408 LEND ▼ -3.77 %
09/06 0.00046937 LEND ▼ -10.44 %
10/06 0.00047536 LEND ▲ 1.28 %
11/06 0.00047634 LEND ▲ 0.21 %
12/06 0.00047048 LEND ▼ -1.23 %
13/06 0.0004707 LEND ▲ 0.05 %
14/06 0.00046357 LEND ▼ -1.51 %
15/06 0.00053993 LEND ▲ 16.47 %
16/06 0.00059332 LEND ▲ 9.89 %
17/06 0.00060594 LEND ▲ 2.13 %
18/06 0.00044281 LEND ▼ -26.92 %
19/06 0.0004377 LEND ▼ -1.15 %
20/06 0.00041972 LEND ▼ -4.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00046993 LEND ▼ -2.28 %
03/06 — 09/06 0.0003876 LEND ▼ -17.52 %
10/06 — 16/06 0.00025436 LEND ▼ -34.37 %
17/06 — 23/06 0.00022738 LEND ▼ -10.61 %
24/06 — 30/06 0.00025434 LEND ▲ 11.86 %
01/07 — 07/07 0.00020127 LEND ▼ -20.86 %
08/07 — 14/07 0.00025678 LEND ▲ 27.58 %
15/07 — 21/07 0.00022713 LEND ▼ -11.55 %
22/07 — 28/07 0.00024512 LEND ▲ 7.92 %
29/07 — 04/08 0.00026109 LEND ▲ 6.52 %
05/08 — 11/08 0.00027478 LEND ▲ 5.24 %
12/08 — 18/08 0.00026068 LEND ▼ -5.13 %

riel Campuchia/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00029533 LEND ▼ -38.58 %
07/2024 0.00020975 LEND ▼ -28.98 %
08/2024 0.00006644 LEND ▼ -68.32 %
09/2024 0.00002953 LEND ▼ -55.55 %
10/2024 0.00001836 LEND ▼ -37.83 %
11/2024 0.00001855 LEND ▲ 1.06 %
12/2024 0.00002015 LEND ▲ 8.58 %

riel Campuchia/Aave thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00044679 LEND
Tối đa 0.0005855 LEND
Bình quân gia quyền 0.0004908 LEND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0002955 LEND
Tối đa 0.00090652 LEND
Bình quân gia quyền 0.00052664 LEND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0002955 LEND
Tối đa 0.01120924 LEND
Bình quân gia quyền 0.00246491 LEND

Chia sẻ một liên kết đến KHR/LEND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu