Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Karbo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/KRB
Lịch sử thay đổi trong KHR/KRB tỷ giá
KHR/KRB tỷ giá
07 18, 2023
1 KHR = 0.00538072 KRB
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Karbo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Karbo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/KRB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/KRB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Karbo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/KRB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (0.00538606 KRB — 0.00538072 KRB)
Thay đổi trong KHR/KRB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 20.15% (0.00447816 KRB — 0.00538072 KRB)
Thay đổi trong KHR/KRB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 9.57% (0.00491069 KRB — 0.00538072 KRB)
Thay đổi trong KHR/KRB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -13.29% (0.00620511 KRB — 0.00538072 KRB)
riel Campuchia/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Karbo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00547453 KRB | ▲ 1.74 % |
19/05 | 0.00552811 KRB | ▲ 0.98 % |
20/05 | 0.00536164 KRB | ▼ -3.01 % |
21/05 | 0.0055849 KRB | ▲ 4.16 % |
22/05 | 0.00575118 KRB | ▲ 2.98 % |
23/05 | 0.00603336 KRB | ▲ 4.91 % |
24/05 | 0.00662425 KRB | ▲ 9.79 % |
25/05 | 0.00722018 KRB | ▲ 9 % |
26/05 | 0.00716907 KRB | ▼ -0.71 % |
27/05 | 0.00737227 KRB | ▲ 2.83 % |
28/05 | 0.00726776 KRB | ▼ -1.42 % |
29/05 | 0.00762178 KRB | ▲ 4.87 % |
30/05 | 0.00718254 KRB | ▼ -5.76 % |
31/05 | 0.00710706 KRB | ▼ -1.05 % |
01/06 | 0.00704094 KRB | ▼ -0.93 % |
02/06 | 0.00714173 KRB | ▲ 1.43 % |
03/06 | 0.00733566 KRB | ▲ 2.72 % |
04/06 | 0.00715028 KRB | ▼ -2.53 % |
05/06 | 0.00705979 KRB | ▼ -1.27 % |
06/06 | 0.00706932 KRB | ▲ 0.13 % |
07/06 | 0.00700654 KRB | ▼ -0.89 % |
08/06 | 0.00666412 KRB | ▼ -4.89 % |
09/06 | 0.00690713 KRB | ▲ 3.65 % |
10/06 | 0.00702654 KRB | ▲ 1.73 % |
11/06 | 0.00682259 KRB | ▼ -2.9 % |
12/06 | 0.00659068 KRB | ▼ -3.4 % |
13/06 | 0.00714002 KRB | ▲ 8.34 % |
14/06 | 0.00875165 KRB | ▲ 22.57 % |
15/06 | 0.0077144 KRB | ▼ -11.85 % |
16/06 | 0.00771491 KRB | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Karbo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Karbo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00483646 KRB | ▼ -10.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.0044993 KRB | ▼ -6.97 % |
03/06 — 09/06 | 0.00426722 KRB | ▼ -5.16 % |
10/06 — 16/06 | 0.00512273 KRB | ▲ 20.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.00502921 KRB | ▼ -1.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.00485381 KRB | ▼ -3.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.00517502 KRB | ▲ 6.62 % |
08/07 — 14/07 | 0.00517534 KRB | ▲ 0.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.03536622 KRB | ▲ 583.36 % |
22/07 — 28/07 | 0.03507466 KRB | ▼ -0.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.03036861 KRB | ▼ -13.42 % |
05/08 — 11/08 | 0.01146671 KRB | ▼ -62.24 % |
riel Campuchia/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0053969 KRB | ▲ 0.3 % |
07/2024 | 0.00411342 KRB | ▼ -23.78 % |
08/2024 | 0.0039872 KRB | ▼ -3.07 % |
09/2024 | 0.00302504 KRB | ▼ -24.13 % |
10/2024 | 0.00371905 KRB | ▲ 22.94 % |
11/2024 | 0.0037602 KRB | ▲ 1.11 % |
12/2024 | 0.00121735 KRB | ▼ -67.63 % |
01/2025 | 0.00788152 KRB | ▲ 547.43 % |
02/2025 | 0.00675087 KRB | ▼ -14.35 % |
03/2025 | 0.00770245 KRB | ▲ 14.1 % |
04/2025 | 0.00804842 KRB | ▲ 4.49 % |
05/2025 | 0.00804887 KRB | ▲ 0.01 % |
riel Campuchia/Karbo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00538032 KRB |
Tối đa | 0.00538455 KRB |
Bình quân gia quyền | 0.00538275 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00479418 KRB |
Tối đa | 0.0057874 KRB |
Bình quân gia quyền | 0.00515106 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00411659 KRB |
Tối đa | 0.0057874 KRB |
Bình quân gia quyền | 0.00479405 KRB |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/KRB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: