Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ELEC

Lịch sử thay đổi trong KHR/ELEC tỷ giá

KHR/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 KHR = 0.35317063 ELEC
▲ 11.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 9.14% (0.32359568 ELEC — 0.35317063 ELEC)

Thay đổi trong KHR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 25.33% (0.28180342 ELEC — 0.35317063 ELEC)

Thay đổi trong KHR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 348.73% (0.0787043 ELEC — 0.35317063 ELEC)

Thay đổi trong KHR/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -35.21% (0.5450623 ELEC — 0.35317063 ELEC)

riel Campuchia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.35252473 ELEC ▼ -0.18 %
05/06 0.35835469 ELEC ▲ 1.65 %
06/06 0.35823782 ELEC ▼ -0.03 %
07/06 0.35836054 ELEC ▲ 0.03 %
08/06 0.3527989 ELEC ▼ -1.55 %
09/06 0.34935032 ELEC ▼ -0.98 %
10/06 0.35144825 ELEC ▲ 0.6 %
11/06 0.35629872 ELEC ▲ 1.38 %
12/06 0.37728222 ELEC ▲ 5.89 %
13/06 0.38505935 ELEC ▲ 2.06 %
14/06 0.38553592 ELEC ▲ 0.12 %
15/06 0.38666814 ELEC ▲ 0.29 %
16/06 0.37883572 ELEC ▼ -2.03 %
17/06 0.35331583 ELEC ▼ -6.74 %
18/06 0.34833174 ELEC ▼ -1.41 %
19/06 0.35342023 ELEC ▲ 1.46 %
20/06 0.36512072 ELEC ▲ 3.31 %
21/06 0.36299402 ELEC ▼ -0.58 %
22/06 0.36242146 ELEC ▼ -0.16 %
23/06 0.35188625 ELEC ▼ -2.91 %
24/06 0.35123638 ELEC ▼ -0.18 %
25/06 0.35558703 ELEC ▲ 1.24 %
26/06 0.35693226 ELEC ▲ 0.38 %
27/06 0.36546811 ELEC ▲ 2.39 %
28/06 0.36896554 ELEC ▲ 0.96 %
29/06 0.37238106 ELEC ▲ 0.93 %
30/06 0.38286518 ELEC ▲ 2.82 %
01/07 0.38906196 ELEC ▲ 1.62 %
02/07 0.35993765 ELEC ▼ -7.49 %
03/07 0.37037359 ELEC ▲ 2.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.38011588 ELEC ▲ 7.63 %
17/06 — 23/06 0.36860632 ELEC ▼ -3.03 %
24/06 — 30/06 0.35719521 ELEC ▼ -3.1 %
01/07 — 07/07 0.38675984 ELEC ▲ 8.28 %
08/07 — 14/07 0.35386299 ELEC ▼ -8.51 %
15/07 — 21/07 0.3781876 ELEC ▲ 6.87 %
22/07 — 28/07 0.37863296 ELEC ▲ 0.12 %
29/07 — 04/08 1.898312 ELEC ▲ 401.36 %
05/08 — 11/08 1.908472 ELEC ▲ 0.54 %
12/08 — 18/08 1.763421 ELEC ▼ -7.6 %
19/08 — 25/08 1.742947 ELEC ▼ -1.16 %
26/08 — 01/09 0.06812883 ELEC ▼ -96.09 %

riel Campuchia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.31947638 ELEC ▼ -9.54 %
08/2024 0.30736697 ELEC ▼ -3.79 %
09/2024 0.29588956 ELEC ▼ -3.73 %
10/2024 0.18518109 ELEC ▼ -37.42 %
10/2024 0.17383709 ELEC ▼ -6.13 %
11/2024 0.25846575 ELEC ▲ 48.68 %
12/2024 0.34619047 ELEC ▲ 33.94 %
01/2025 -0.05338324 ELEC ▼ -115.42 %
02/2025 -0.17254357 ELEC ▲ 223.22 %
03/2025 -0.21529413 ELEC ▲ 24.78 %
04/2025 -0.18712913 ELEC ▼ -13.08 %
05/2025 -0.19944764 ELEC ▲ 6.58 %

riel Campuchia/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.3250206 ELEC
Tối đa 0.35317063 ELEC
Bình quân gia quyền 0.33707972 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.3250206 ELEC
Tối đa 0.35317063 ELEC
Bình quân gia quyền 0.33885354 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07870427 ELEC
Tối đa 0.35317063 ELEC
Bình quân gia quyền 0.33319812 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến KHR/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu