Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/EDG
Lịch sử thay đổi trong KHR/EDG tỷ giá
KHR/EDG tỷ giá
05 17, 2024
1 KHR = 0.73470242 EDG
▼ -5.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 24.68% (0.58929113 EDG — 0.73470242 EDG)
Thay đổi trong KHR/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -2.96% (0.75707512 EDG — 0.73470242 EDG)
Thay đổi trong KHR/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 0.33% (0.73230001 EDG — 0.73470242 EDG)
Thay đổi trong KHR/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 2243.35% (0.0313527 EDG — 0.73470242 EDG)
riel Campuchia/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.71403635 EDG | ▼ -2.81 % |
19/05 | 0.72499816 EDG | ▲ 1.54 % |
20/05 | 0.70354591 EDG | ▼ -2.96 % |
21/05 | 0.71984855 EDG | ▲ 2.32 % |
22/05 | 0.71929627 EDG | ▼ -0.08 % |
23/05 | 0.73845396 EDG | ▲ 2.66 % |
24/05 | 0.75583429 EDG | ▲ 2.35 % |
25/05 | 0.72698792 EDG | ▼ -3.82 % |
26/05 | 0.70543941 EDG | ▼ -2.96 % |
27/05 | 0.69418543 EDG | ▼ -1.6 % |
28/05 | 0.69273547 EDG | ▼ -0.21 % |
29/05 | 0.78218773 EDG | ▲ 12.91 % |
30/05 | 0.78355367 EDG | ▲ 0.17 % |
31/05 | 0.78800904 EDG | ▲ 0.57 % |
01/06 | 0.79926027 EDG | ▲ 1.43 % |
02/06 | 0.76472695 EDG | ▼ -4.32 % |
03/06 | 0.73599093 EDG | ▼ -3.76 % |
04/06 | 0.76024416 EDG | ▲ 3.3 % |
05/06 | 0.78563707 EDG | ▲ 3.34 % |
06/06 | 0.77474593 EDG | ▼ -1.39 % |
07/06 | 0.78091831 EDG | ▲ 0.8 % |
08/06 | 0.7989168 EDG | ▲ 2.3 % |
09/06 | 0.87131922 EDG | ▲ 9.06 % |
10/06 | 0.90026691 EDG | ▲ 3.32 % |
11/06 | 0.92317961 EDG | ▲ 2.55 % |
12/06 | 0.94955791 EDG | ▲ 2.86 % |
13/06 | 0.91681294 EDG | ▼ -3.45 % |
14/06 | 0.89804334 EDG | ▼ -2.05 % |
15/06 | 0.88838425 EDG | ▼ -1.08 % |
16/06 | 0.89633102 EDG | ▲ 0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.68975372 EDG | ▼ -6.12 % |
27/05 — 02/06 | 0.67381483 EDG | ▼ -2.31 % |
03/06 — 09/06 | 0.84384945 EDG | ▲ 25.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.73312874 EDG | ▼ -13.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.61378425 EDG | ▼ -16.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.52689777 EDG | ▼ -14.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.53199506 EDG | ▲ 0.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.5739065 EDG | ▲ 7.88 % |
15/07 — 21/07 | 0.61536129 EDG | ▲ 7.22 % |
22/07 — 28/07 | 0.61890606 EDG | ▲ 0.58 % |
29/07 — 04/08 | 0.74673303 EDG | ▲ 20.65 % |
05/08 — 11/08 | 0.71740207 EDG | ▼ -3.93 % |
riel Campuchia/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.73874919 EDG | ▲ 0.55 % |
07/2024 | 1.751334 EDG | ▲ 137.07 % |
08/2024 | 3.560763 EDG | ▲ 103.32 % |
09/2024 | 2.634647 EDG | ▼ -26.01 % |
10/2024 | 2.344251 EDG | ▼ -11.02 % |
11/2024 | 1.672934 EDG | ▼ -28.64 % |
12/2024 | 1.239391 EDG | ▼ -25.92 % |
01/2025 | 1.680285 EDG | ▲ 35.57 % |
02/2025 | 1.664269 EDG | ▼ -0.95 % |
03/2025 | 1.273308 EDG | ▼ -23.49 % |
04/2025 | 1.30228 EDG | ▲ 2.28 % |
05/2025 | 1.513045 EDG | ▲ 16.18 % |
riel Campuchia/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.58352469 EDG |
Tối đa | 0.75074217 EDG |
Bình quân gia quyền | 0.6514346 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55587724 EDG |
Tối đa | 0.82346571 EDG |
Bình quân gia quyền | 0.67278565 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.44560495 EDG |
Tối đa | 2.11289 EDG |
Bình quân gia quyền | 0.93204051 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: