Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Agrello

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/DLT

Lịch sử thay đổi trong KHR/DLT tỷ giá

KHR/DLT tỷ giá

05 11, 2023
1 KHR = 0.29412854 DLT
▲ 0.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Agrello.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 8.5% (0.27108916 DLT — 0.29412854 DLT)

Thay đổi trong KHR/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 29.27% (0.22752855 DLT — 0.29412854 DLT)

Thay đổi trong KHR/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 29.27% (0.22752855 DLT — 0.29412854 DLT)

Thay đổi trong KHR/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3380.24% (0.00845138 DLT — 0.29412854 DLT)

riel Campuchia/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.27277175 DLT ▼ -7.26 %
19/05 0.28707301 DLT ▲ 5.24 %
20/05 0.28448855 DLT ▼ -0.9 %
21/05 0.28596169 DLT ▲ 0.52 %
22/05 0.28725583 DLT ▲ 0.45 %
23/05 0.24820679 DLT ▼ -13.59 %
24/05 0.26063937 DLT ▲ 5.01 %
25/05 0.28687202 DLT ▲ 10.06 %
26/05 0.29687764 DLT ▲ 3.49 %
27/05 0.30793736 DLT ▲ 3.73 %
28/05 0.28785982 DLT ▼ -6.52 %
29/05 0.28602033 DLT ▼ -0.64 %
30/05 0.28772182 DLT ▲ 0.59 %
31/05 0.26375945 DLT ▼ -8.33 %
01/06 0.25804024 DLT ▼ -2.17 %
02/06 0.29240323 DLT ▲ 13.32 %
03/06 0.33805561 DLT ▲ 15.61 %
04/06 0.26281042 DLT ▼ -22.26 %
05/06 0.28867952 DLT ▲ 9.84 %
06/06 0.28869226 DLT ▲ 0 %
07/06 0.27253235 DLT ▼ -5.6 %
08/06 0.28760224 DLT ▲ 5.53 %
09/06 0.30261886 DLT ▲ 5.22 %
10/06 0.29987131 DLT ▼ -0.91 %
11/06 0.30103997 DLT ▲ 0.39 %
12/06 0.30377613 DLT ▲ 0.91 %
13/06 0.29439372 DLT ▼ -3.09 %
14/06 0.3235216 DLT ▲ 9.89 %
15/06 0.32199512 DLT ▼ -0.47 %
16/06 0.32423307 DLT ▲ 0.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.28478998 DLT ▼ -3.17 %
27/05 — 02/06 0.34720201 DLT ▲ 21.92 %
03/06 — 09/06 0.29718003 DLT ▼ -14.41 %
10/06 — 16/06 0.33219006 DLT ▲ 11.78 %
17/06 — 23/06 0.33491639 DLT ▲ 0.82 %
24/06 — 30/06 0.34872761 DLT ▲ 4.12 %
01/07 — 07/07 0.37034131 DLT ▲ 6.2 %
08/07 — 14/07 0.3753762 DLT ▲ 1.36 %
15/07 — 21/07 0.31153545 DLT ▼ -17.01 %
22/07 — 28/07 0.31153975 DLT ▲ 0 %
29/07 — 04/08 0.53592926 DLT ▲ 72.03 %
05/08 — 11/08 23.7133 DLT ▲ 4324.7 %

riel Campuchia/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.28233901 DLT ▼ -4.01 %
07/2024 0.28071957 DLT ▼ -0.57 %
08/2024 0.76208277 DLT ▲ 171.47 %
09/2024 1.129562 DLT ▲ 48.22 %
10/2024 0.96246178 DLT ▼ -14.79 %
11/2024 0.73278883 DLT ▼ -23.86 %
12/2024 0.91232154 DLT ▲ 24.5 %
01/2025 1.489088 DLT ▲ 63.22 %
02/2025 87.1851 DLT ▲ 5754.93 %
03/2025 81.5075 DLT ▼ -6.51 %
04/2025 97.3141 DLT ▲ 19.39 %
05/2025 106.47 DLT ▲ 9.41 %

riel Campuchia/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24732647 DLT
Tối đa 0.29322814 DLT
Bình quân gia quyền 0.26249021 DLT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.21739819 DLT
Tối đa 0.29322814 DLT
Bình quân gia quyền 0.25440037 DLT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21739819 DLT
Tối đa 0.29322814 DLT
Bình quân gia quyền 0.25440037 DLT

Chia sẻ một liên kết đến KHR/DLT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu