Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/DAT

Lịch sử thay đổi trong KHR/DAT tỷ giá

KHR/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 KHR = 0.2019928 DAT
▲ 2.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 109.14% (0.09658071 DAT — 0.2019928 DAT)

Thay đổi trong KHR/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 325.74% (0.04744477 DAT — 0.2019928 DAT)

Thay đổi trong KHR/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -15.79% (0.23985454 DAT — 0.2019928 DAT)

Thay đổi trong KHR/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.34% (0.39873538 DAT — 0.2019928 DAT)

riel Campuchia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.24596475 DAT ▲ 21.77 %
07/05 0.25648045 DAT ▲ 4.28 %
08/05 0.26249414 DAT ▲ 2.34 %
09/05 0.26933409 DAT ▲ 2.61 %
10/05 0.25261239 DAT ▼ -6.21 %
11/05 0.24874295 DAT ▼ -1.53 %
12/05 0.24262552 DAT ▼ -2.46 %
13/05 0.27775044 DAT ▲ 14.48 %
14/05 0.28536513 DAT ▲ 2.74 %
15/05 0.28135723 DAT ▼ -1.4 %
16/05 0.25939379 DAT ▼ -7.81 %
17/05 0.24946038 DAT ▼ -3.83 %
18/05 0.31480594 DAT ▲ 26.19 %
19/05 0.37495926 DAT ▲ 19.11 %
20/05 0.39733597 DAT ▲ 5.97 %
21/05 0.3926848 DAT ▼ -1.17 %
22/05 0.38786915 DAT ▼ -1.23 %
23/05 0.38824848 DAT ▲ 0.1 %
24/05 0.3881383 DAT ▼ -0.03 %
25/05 0.38536187 DAT ▼ -0.72 %
26/05 0.393001 DAT ▲ 1.98 %
27/05 0.41792653 DAT ▲ 6.34 %
28/05 0.43436468 DAT ▲ 3.93 %
29/05 0.4284378 DAT ▼ -1.36 %
30/05 0.46752291 DAT ▲ 9.12 %
31/05 0.4718921 DAT ▲ 0.93 %
01/06 0.46910266 DAT ▼ -0.59 %
02/06 0.4841711 DAT ▲ 3.21 %
03/06 0.50016326 DAT ▲ 3.3 %
04/06 0.51596132 DAT ▲ 3.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.24850766 DAT ▲ 23.03 %
13/05 — 19/05 0.19896182 DAT ▼ -19.94 %
20/05 — 26/05 0.35710349 DAT ▲ 79.48 %
27/05 — 02/06 0.60096631 DAT ▲ 68.29 %
03/06 — 09/06 0.63964628 DAT ▲ 6.44 %
10/06 — 16/06 0.6465437 DAT ▲ 1.08 %
17/06 — 23/06 0.75127874 DAT ▲ 16.2 %
24/06 — 30/06 0.91472966 DAT ▲ 21.76 %
01/07 — 07/07 0.99123387 DAT ▲ 8.36 %
08/07 — 14/07 1.160886 DAT ▲ 17.12 %
15/07 — 21/07 1.182785 DAT ▲ 1.89 %
22/07 — 28/07 0.09430006 DAT ▼ -92.03 %

riel Campuchia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20162656 DAT ▼ -0.18 %
07/2024 0.19041559 DAT ▼ -5.56 %
08/2024 0.18262027 DAT ▼ -4.09 %
09/2024 0.17091646 DAT ▼ -6.41 %
10/2024 0.14552581 DAT ▼ -14.86 %
11/2024 0.17453949 DAT ▲ 19.94 %
12/2024 0.22051835 DAT ▲ 26.34 %
12/2024 -0.02621432 DAT ▼ -111.89 %
01/2025 -0.03735915 DAT ▲ 42.51 %
03/2025 -0.0753383 DAT ▲ 101.66 %
03/2025 -0.10846324 DAT ▲ 43.97 %
04/2025 -0.14213941 DAT ▲ 31.05 %

riel Campuchia/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.15590158 DAT
Tối đa 0.19609357 DAT
Bình quân gia quyền 0.16520852 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04160007 DAT
Tối đa 0.19609357 DAT
Bình quân gia quyền 0.11290801 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02977443 DAT
Tối đa 0.38318824 DAT
Bình quân gia quyền 0.21711955 DAT

Chia sẻ một liên kết đến KHR/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu