Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ARN
Lịch sử thay đổi trong KHR/ARN tỷ giá
KHR/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 KHR = 0.01534997 ARN
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -10.85% (0.0172185 ARN — 0.01534997 ARN)
Thay đổi trong KHR/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 978.39% (0.00142342 ARN — 0.01534997 ARN)
Thay đổi trong KHR/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 486.87% (0.00261555 ARN — 0.01534997 ARN)
Thay đổi trong KHR/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 486.87% (0.00261555 ARN — 0.01534997 ARN)
riel Campuchia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.01509798 ARN | ▼ -1.64 % |
20/05 | 0.01413256 ARN | ▼ -6.39 % |
21/05 | 0.03813806 ARN | ▲ 169.86 % |
22/05 | 0.01962181 ARN | ▼ -48.55 % |
23/05 | 0.0166766 ARN | ▼ -15.01 % |
24/05 | 0.01574273 ARN | ▼ -5.6 % |
25/05 | 0.09707774 ARN | ▲ 516.65 % |
26/05 | 0.09016434 ARN | ▼ -7.12 % |
27/05 | 0.08929512 ARN | ▼ -0.96 % |
28/05 | 0.0838028 ARN | ▼ -6.15 % |
29/05 | 0.08054381 ARN | ▼ -3.89 % |
30/05 | 0.08552098 ARN | ▲ 6.18 % |
31/05 | 0.08887014 ARN | ▲ 3.92 % |
01/06 | 0.08667094 ARN | ▼ -2.47 % |
02/06 | 0.0875486 ARN | ▲ 1.01 % |
03/06 | 0.08171683 ARN | ▼ -6.66 % |
04/06 | 0.08927318 ARN | ▲ 9.25 % |
05/06 | 0.08387842 ARN | ▼ -6.04 % |
06/06 | 0.07686381 ARN | ▼ -8.36 % |
07/06 | 0.08565342 ARN | ▲ 11.44 % |
08/06 | 0.1041771 ARN | ▲ 21.63 % |
09/06 | 0.11386401 ARN | ▲ 9.3 % |
10/06 | 0.08481523 ARN | ▼ -25.51 % |
11/06 | 0.06109626 ARN | ▼ -27.97 % |
12/06 | 0.06406945 ARN | ▲ 4.87 % |
13/06 | 0.07516058 ARN | ▲ 17.31 % |
14/06 | 0.07312143 ARN | ▼ -2.71 % |
15/06 | 0.07348557 ARN | ▲ 0.5 % |
16/06 | 0.07740077 ARN | ▲ 5.33 % |
17/06 | 0.08662917 ARN | ▲ 11.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.02497356 ARN | ▲ 62.69 % |
27/05 — 02/06 | 0.05734261 ARN | ▲ 129.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.0612885 ARN | ▲ 6.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.06806896 ARN | ▲ 11.06 % |
17/06 — 23/06 | 0.05397457 ARN | ▼ -20.71 % |
24/06 — 30/06 | 0.04401757 ARN | ▼ -18.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.0692277 ARN | ▲ 57.27 % |
08/07 — 14/07 | 0.23599707 ARN | ▲ 240.9 % |
15/07 — 21/07 | 0.21049506 ARN | ▼ -10.81 % |
22/07 — 28/07 | 0.24994019 ARN | ▲ 18.74 % |
29/07 — 04/08 | 0.19916783 ARN | ▼ -20.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.24005465 ARN | ▲ 20.53 % |
riel Campuchia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01246792 ARN | ▼ -18.78 % |
07/2024 | 0.01074397 ARN | ▼ -13.83 % |
08/2024 | 0.00788831 ARN | ▼ -26.58 % |
09/2024 | 0.01672307 ARN | ▲ 112 % |
10/2024 | 0.08335817 ARN | ▲ 398.46 % |
11/2024 | 0.07667809 ARN | ▼ -8.01 % |
riel Campuchia/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01321226 ARN |
Tối đa | 0.01815429 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.01487653 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00107659 ARN |
Tối đa | 0.01815429 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.00644262 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00107659 ARN |
Tối đa | 0.01815429 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.00422361 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: