Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/ZEN

Lịch sử thay đổi trong KGS/ZEN tỷ giá

KGS/ZEN tỷ giá

06 03, 2024
1 KGS = 0.00121584 ZEN
▼ -2.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -5.22% (0.00128274 ZEN — 0.00121584 ZEN)

Thay đổi trong KGS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 21.21% (0.0010031 ZEN — 0.00121584 ZEN)

Thay đổi trong KGS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -14.2% (0.00141704 ZEN — 0.00121584 ZEN)

Thay đổi trong KGS/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -43.33% (0.00214543 ZEN — 0.00121584 ZEN)

som Kyrgyzstan/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.00120557 ZEN ▼ -0.84 %
05/06 0.00117591 ZEN ▼ -2.46 %
06/06 0.00118955 ZEN ▲ 1.16 %
07/06 0.00120616 ZEN ▲ 1.4 %
08/06 0.00118918 ZEN ▼ -1.41 %
09/06 0.00119563 ZEN ▲ 0.54 %
10/06 0.00124246 ZEN ▲ 3.92 %
11/06 0.00127576 ZEN ▲ 2.68 %
12/06 0.00128185 ZEN ▲ 0.48 %
13/06 0.00128421 ZEN ▲ 0.18 %
14/06 0.00126509 ZEN ▼ -1.49 %
15/06 0.00125861 ZEN ▼ -0.51 %
16/06 0.00124141 ZEN ▼ -1.37 %
17/06 0.00122989 ZEN ▼ -0.93 %
18/06 0.0012678 ZEN ▲ 3.08 %
19/06 0.00122638 ZEN ▼ -3.27 %
20/06 0.00118823 ZEN ▼ -3.11 %
21/06 0.00117408 ZEN ▼ -1.19 %
22/06 0.0011509 ZEN ▼ -1.97 %
23/06 0.0011279 ZEN ▼ -2 %
24/06 0.00112791 ZEN ▲ 0 %
25/06 0.00114445 ZEN ▲ 1.47 %
26/06 0.00113187 ZEN ▼ -1.1 %
27/06 0.00110795 ZEN ▼ -2.11 %
28/06 0.00110338 ZEN ▼ -0.41 %
29/06 0.00113314 ZEN ▲ 2.7 %
30/06 0.00112598 ZEN ▼ -0.63 %
01/07 0.00112675 ZEN ▲ 0.07 %
02/07 0.0011677 ZEN ▲ 3.63 %
03/07 0.00118371 ZEN ▲ 1.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00122992 ZEN ▲ 1.16 %
17/06 — 23/06 0.00124263 ZEN ▲ 1.03 %
24/06 — 30/06 0.00122803 ZEN ▼ -1.17 %
01/07 — 07/07 0.00140815 ZEN ▲ 14.67 %
08/07 — 14/07 0.00228655 ZEN ▲ 62.38 %
15/07 — 21/07 0.00215991 ZEN ▼ -5.54 %
22/07 — 28/07 0.00230307 ZEN ▲ 6.63 %
29/07 — 04/08 0.0021525 ZEN ▼ -6.54 %
05/08 — 11/08 0.00231753 ZEN ▲ 7.67 %
12/08 — 18/08 0.00223527 ZEN ▼ -3.55 %
19/08 — 25/08 0.00204146 ZEN ▼ -8.67 %
26/08 — 01/09 0.00215061 ZEN ▲ 5.35 %

som Kyrgyzstan/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00119661 ZEN ▼ -1.58 %
08/2024 0.00147439 ZEN ▲ 23.21 %
09/2024 0.0013763 ZEN ▼ -6.65 %
10/2024 0.00116634 ZEN ▼ -15.26 %
10/2024 0.00102518 ZEN ▼ -12.1 %
11/2024 0.00115217 ZEN ▲ 12.39 %
12/2024 0.00132641 ZEN ▲ 15.12 %
01/2025 0.0007455 ZEN ▼ -43.8 %
02/2025 0.00063416 ZEN ▼ -14.94 %
03/2025 0.00131164 ZEN ▲ 106.83 %
04/2025 0.00109809 ZEN ▼ -16.28 %
05/2025 0.00113884 ZEN ▲ 3.71 %

som Kyrgyzstan/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00117866 ZEN
Tối đa 0.00134806 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00126442 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00067446 ZEN
Tối đa 0.00134806 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00109035 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00067446 ZEN
Tối đa 0.00186872 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00127809 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu