Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/XRP
Lịch sử thay đổi trong KGS/XRP tỷ giá
KGS/XRP tỷ giá
05 20, 2024
1 KGS = 2.461067 XRP
▼ -6.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11453.6% (0.0213013 XRP — 2.461067 XRP)
Thay đổi trong KGS/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12183.08% (0.02003623 XRP — 2.461067 XRP)
Thay đổi trong KGS/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 9784.72% (0.0248977 XRP — 2.461067 XRP)
Thay đổi trong KGS/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 3702.68% (0.06471927 XRP — 2.461067 XRP)
som Kyrgyzstan/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.21059 XRP | ▼ -10.18 % |
22/05 | 2.147322 XRP | ▼ -2.86 % |
23/05 | 2.357712 XRP | ▲ 9.8 % |
24/05 | 2.705033 XRP | ▲ 14.73 % |
25/05 | 2.614138 XRP | ▼ -3.36 % |
26/05 | 2.533083 XRP | ▼ -3.1 % |
27/05 | 2.56318 XRP | ▲ 1.19 % |
28/05 | 2.533536 XRP | ▼ -1.16 % |
29/05 | 2.513299 XRP | ▼ -0.8 % |
30/05 | 2.623456 XRP | ▲ 4.38 % |
31/05 | 2.612098 XRP | ▼ -0.43 % |
01/06 | 2.471685 XRP | ▼ -5.38 % |
02/06 | 2.524141 XRP | ▲ 2.12 % |
03/06 | 2.268507 XRP | ▼ -10.13 % |
04/06 | 2.341646 XRP | ▲ 3.22 % |
05/06 | 2.227357 XRP | ▼ -4.88 % |
06/06 | 2.334491 XRP | ▲ 4.81 % |
07/06 | 2.442244 XRP | ▲ 4.62 % |
08/06 | 2.499451 XRP | ▲ 2.34 % |
09/06 | 2.418838 XRP | ▼ -3.23 % |
10/06 | 2.518782 XRP | ▲ 4.13 % |
11/06 | 2.454649 XRP | ▼ -2.55 % |
12/06 | 2.512811 XRP | ▲ 2.37 % |
13/06 | 2.59333 XRP | ▲ 3.2 % |
14/06 | 2.527576 XRP | ▼ -2.54 % |
15/06 | 2.560255 XRP | ▲ 1.29 % |
16/06 | 2.138249 XRP | ▼ -16.48 % |
17/06 | 2.213285 XRP | ▲ 3.51 % |
18/06 | 2.316731 XRP | ▲ 4.67 % |
19/06 | -0.54366616 XRP | ▼ -123.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.95577212 XRP | ▼ -61.16 % |
03/06 — 09/06 | 1.777727 XRP | ▲ 86 % |
10/06 — 16/06 | 2.344557 XRP | ▲ 31.89 % |
17/06 — 23/06 | 1.861094 XRP | ▼ -20.62 % |
24/06 — 30/06 | 2.461999 XRP | ▲ 32.29 % |
01/07 — 07/07 | 2.626844 XRP | ▲ 6.7 % |
08/07 — 14/07 | 3.181259 XRP | ▲ 21.11 % |
15/07 — 21/07 | 2.995603 XRP | ▼ -5.84 % |
22/07 — 28/07 | 3.253442 XRP | ▲ 8.61 % |
29/07 — 04/08 | 3.086748 XRP | ▼ -5.12 % |
05/08 — 11/08 | 3.645742 XRP | ▲ 18.11 % |
12/08 — 18/08 | -1.24700387 XRP | ▼ -134.2 % |
som Kyrgyzstan/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.471024 XRP | ▲ 0.4 % |
07/2024 | 1.616426 XRP | ▼ -34.58 % |
08/2024 | 3.504266 XRP | ▲ 116.79 % |
09/2024 | 2.774237 XRP | ▼ -20.83 % |
10/2024 | 10.6971 XRP | ▲ 285.59 % |
11/2024 | 17.9964 XRP | ▲ 68.24 % |
12/2024 | 173.84 XRP | ▲ 865.98 % |
01/2025 | 289.63 XRP | ▲ 66.61 % |
02/2025 | -104.75602446 XRP | ▼ -136.17 % |
03/2025 | -6,417.92891439 XRP | ▲ 6026.55 % |
04/2025 | -9,600.92255673 XRP | ▲ 49.6 % |
05/2025 | -2,318.03428361 XRP | ▼ -75.86 % |
som Kyrgyzstan/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.422298 XRP |
Tối đa | 0.02233751 XRP |
Bình quân gia quyền | 1.364198 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01897336 XRP |
Tối đa | 0.02252716 XRP |
Bình quân gia quyền | 1.002791 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0143748 XRP |
Tối đa | 0.0251735 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.56019624 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: