Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại VIBE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VIBE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/VIBE
Lịch sử thay đổi trong KGS/VIBE tỷ giá
KGS/VIBE tỷ giá
07 18, 2023
1 KGS = 6.076351 VIBE
▼ -18.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/VIBE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong VIBE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/VIBE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/VIBE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/VIBE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/VIBE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 18, 2023 — 07 18, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VIBE tiền tệ thay đổi bởi 0.19% (6.065011 VIBE — 6.076351 VIBE)
Thay đổi trong KGS/VIBE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VIBE tiền tệ thay đổi bởi 22.42% (4.963728 VIBE — 6.076351 VIBE)
Thay đổi trong KGS/VIBE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VIBE tiền tệ thay đổi bởi 5.15% (5.778834 VIBE — 6.076351 VIBE)
Thay đổi trong KGS/VIBE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VIBE tiền tệ thay đổi bởi 293.36% (1.544719 VIBE — 6.076351 VIBE)
som Kyrgyzstan/VIBE dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/VIBE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.567348 VIBE | ▼ -24.83 % |
19/05 | 5.609505 VIBE | ▲ 22.82 % |
20/05 | 6.391937 VIBE | ▲ 13.95 % |
21/05 | 5.86283 VIBE | ▼ -8.28 % |
22/05 | 5.51829 VIBE | ▼ -5.88 % |
23/05 | 5.516892 VIBE | ▼ -0.03 % |
24/05 | 4.803322 VIBE | ▼ -12.93 % |
25/05 | 6.033214 VIBE | ▲ 25.61 % |
26/05 | 6.753502 VIBE | ▲ 11.94 % |
27/05 | 6.956597 VIBE | ▲ 3.01 % |
28/05 | 6.319356 VIBE | ▼ -9.16 % |
29/05 | 6.308636 VIBE | ▼ -0.17 % |
30/05 | 6.801074 VIBE | ▲ 7.81 % |
31/05 | 6.817071 VIBE | ▲ 0.24 % |
01/06 | 7.233588 VIBE | ▲ 6.11 % |
02/06 | 7.12183 VIBE | ▼ -1.54 % |
03/06 | 6.400394 VIBE | ▼ -10.13 % |
04/06 | 6.488687 VIBE | ▲ 1.38 % |
05/06 | 6.095105 VIBE | ▼ -6.07 % |
06/06 | 5.136148 VIBE | ▼ -15.73 % |
07/06 | 6.041698 VIBE | ▲ 17.63 % |
08/06 | 6.895814 VIBE | ▲ 14.14 % |
09/06 | 6.38518 VIBE | ▼ -7.4 % |
10/06 | 6.404953 VIBE | ▲ 0.31 % |
11/06 | 5.852961 VIBE | ▼ -8.62 % |
12/06 | 6.516869 VIBE | ▲ 11.34 % |
13/06 | 7.371372 VIBE | ▲ 13.11 % |
14/06 | 5.7715 VIBE | ▼ -21.7 % |
15/06 | 7.117274 VIBE | ▲ 23.32 % |
16/06 | 5.646572 VIBE | ▼ -20.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/VIBE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/VIBE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.031448 VIBE | ▼ -0.74 % |
27/05 — 02/06 | 5.885295 VIBE | ▼ -2.42 % |
03/06 — 09/06 | 5.949842 VIBE | ▲ 1.1 % |
10/06 — 16/06 | 6.669411 VIBE | ▲ 12.09 % |
17/06 — 23/06 | 6.692614 VIBE | ▲ 0.35 % |
24/06 — 30/06 | 7.484098 VIBE | ▲ 11.83 % |
01/07 — 07/07 | 6.813122 VIBE | ▼ -8.97 % |
08/07 — 14/07 | 7.988718 VIBE | ▲ 17.25 % |
15/07 — 21/07 | 9.201323 VIBE | ▲ 15.18 % |
22/07 — 28/07 | 10.1551 VIBE | ▲ 10.37 % |
29/07 — 04/08 | 11.8221 VIBE | ▲ 16.42 % |
05/08 — 11/08 | 23.308 VIBE | ▲ 97.16 % |
som Kyrgyzstan/VIBE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.869826 VIBE | ▼ -69.23 % |
07/2024 | 7.048154 VIBE | ▲ 276.94 % |
08/2024 | 12.1843 VIBE | ▲ 72.87 % |
09/2024 | 11.3619 VIBE | ▼ -6.75 % |
10/2024 | 16.5555 VIBE | ▲ 45.71 % |
11/2024 | 19.6947 VIBE | ▲ 18.96 % |
12/2024 | 24.4795 VIBE | ▲ 24.29 % |
01/2025 | 50.4035 VIBE | ▲ 105.9 % |
02/2025 | 108.98 VIBE | ▲ 116.22 % |
03/2025 | 100.49 VIBE | ▼ -7.8 % |
04/2025 | 117.67 VIBE | ▲ 17.1 % |
05/2025 | 115.54 VIBE | ▼ -1.81 % |
som Kyrgyzstan/VIBE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.076331 VIBE |
Tối đa | 6.051686 VIBE |
Bình quân gia quyền | 6.067345 VIBE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.144706 VIBE |
Tối đa | 7.430791 VIBE |
Bình quân gia quyền | 6.524212 VIBE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.001119 VIBE |
Tối đa | 7.430791 VIBE |
Bình quân gia quyền | 5.894397 VIBE |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/VIBE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến VIBE (VIBE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến VIBE (VIBE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: