Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/VET

Lịch sử thay đổi trong KGS/VET tỷ giá

KGS/VET tỷ giá

05 17, 2024
1 KGS = 0.31483672 VET
▼ -2.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 6.68% (0.29513285 VET — 0.31483672 VET)

Thay đổi trong KGS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 28.08% (0.245813 VET — 0.31483672 VET)

Thay đổi trong KGS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.2% (0.5852064 VET — 0.31483672 VET)

Thay đổi trong KGS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -90.5% (3.312692 VET — 0.31483672 VET)

som Kyrgyzstan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.31683946 VET ▲ 0.64 %
19/05 0.30912567 VET ▼ -2.43 %
20/05 0.30151459 VET ▼ -2.46 %
21/05 0.29883185 VET ▼ -0.89 %
22/05 0.29623453 VET ▼ -0.87 %
23/05 0.29598702 VET ▼ -0.08 %
24/05 0.30436341 VET ▲ 2.83 %
25/05 0.3178476 VET ▲ 4.43 %
26/05 0.3193097 VET ▲ 0.46 %
27/05 0.32482471 VET ▲ 1.73 %
28/05 0.319221 VET ▼ -1.73 %
29/05 0.32577418 VET ▲ 2.05 %
30/05 0.34647176 VET ▲ 6.35 %
31/05 0.36818382 VET ▲ 6.27 %
01/06 0.36882288 VET ▲ 0.17 %
02/06 0.35768467 VET ▼ -3.02 %
03/06 0.34419275 VET ▼ -3.77 %
04/06 0.34622701 VET ▲ 0.59 %
05/06 0.34640978 VET ▲ 0.05 %
06/06 0.35501931 VET ▲ 2.49 %
07/06 0.36038052 VET ▲ 1.51 %
08/06 0.36262261 VET ▲ 0.62 %
09/06 0.36226314 VET ▼ -0.1 %
10/06 0.36684045 VET ▲ 1.26 %
11/06 0.37042657 VET ▲ 0.98 %
12/06 0.37727661 VET ▲ 1.85 %
13/06 0.38118076 VET ▲ 1.03 %
14/06 0.36864982 VET ▼ -3.29 %
15/06 0.35576966 VET ▼ -3.49 %
16/06 0.3587337 VET ▲ 0.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.31292611 VET ▼ -0.61 %
27/05 — 02/06 0.31946881 VET ▲ 2.09 %
03/06 — 09/06 0.37897208 VET ▲ 18.63 %
10/06 — 16/06 0.35711223 VET ▼ -5.77 %
17/06 — 23/06 0.34303955 VET ▼ -3.94 %
24/06 — 30/06 0.35193082 VET ▲ 2.59 %
01/07 — 07/07 0.36147221 VET ▲ 2.71 %
08/07 — 14/07 0.36798609 VET ▲ 1.8 %
15/07 — 21/07 0.40822309 VET ▲ 10.93 %
22/07 — 28/07 0.43585973 VET ▲ 6.77 %
29/07 — 04/08 0.47059693 VET ▲ 7.97 %
05/08 — 11/08 0.45502471 VET ▼ -3.31 %

som Kyrgyzstan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.29795895 VET ▼ -5.36 %
07/2024 0.3254772 VET ▲ 9.24 %
08/2024 0.39017875 VET ▲ 19.88 %
09/2024 0.34455945 VET ▼ -11.69 %
10/2024 0.31902066 VET ▼ -7.41 %
11/2024 0.28267643 VET ▼ -11.39 %
12/2024 0.1910743 VET ▼ -32.41 %
01/2025 0.25289555 VET ▲ 32.35 %
02/2025 0.13080951 VET ▼ -48.28 %
03/2025 0.14309544 VET ▲ 9.39 %
04/2025 0.18100186 VET ▲ 26.49 %
05/2025 0.18157403 VET ▲ 0.32 %

som Kyrgyzstan/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.26911079 VET
Tối đa 0.33454535 VET
Bình quân gia quyền 0.30244042 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2275119 VET
Tối đa 0.33454535 VET
Bình quân gia quyền 0.26860605 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2275119 VET
Tối đa 0.76506079 VET
Bình quân gia quyền 0.48508095 VET

Chia sẻ một liên kết đến KGS/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu