Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Telcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/TEL

Lịch sử thay đổi trong KGS/TEL tỷ giá

KGS/TEL tỷ giá

05 17, 2024
1 KGS = 2.673378 TEL
▼ -7.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Telcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -30.37% (3.839547 TEL — 2.673378 TEL)

Thay đổi trong KGS/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -67.07% (8.118317 TEL — 2.673378 TEL)

Thay đổi trong KGS/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -57.98% (6.362002 TEL — 2.673378 TEL)

Thay đổi trong KGS/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.71% (116.94 TEL — 2.673378 TEL)

som Kyrgyzstan/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 2.626039 TEL ▼ -1.77 %
19/05 2.621132 TEL ▼ -0.19 %
20/05 2.512688 TEL ▼ -4.14 %
21/05 2.421666 TEL ▼ -3.62 %
22/05 2.523062 TEL ▲ 4.19 %
23/05 2.625615 TEL ▲ 4.06 %
24/05 2.713989 TEL ▲ 3.37 %
25/05 2.771099 TEL ▲ 2.1 %
26/05 2.780766 TEL ▲ 0.35 %
27/05 2.878589 TEL ▲ 3.52 %
28/05 2.884233 TEL ▲ 0.2 %
29/05 3.026198 TEL ▲ 4.92 %
30/05 3.298664 TEL ▲ 9 %
31/05 3.244961 TEL ▼ -1.63 %
01/06 2.936368 TEL ▼ -9.51 %
02/06 2.645395 TEL ▼ -9.91 %
03/06 2.40395 TEL ▼ -9.13 %
04/06 2.545771 TEL ▲ 5.9 %
05/06 2.526689 TEL ▼ -0.75 %
06/06 2.477879 TEL ▼ -1.93 %
07/06 2.563344 TEL ▲ 3.45 %
08/06 2.578905 TEL ▲ 0.61 %
09/06 2.550308 TEL ▼ -1.11 %
10/06 2.603692 TEL ▲ 2.09 %
11/06 2.632882 TEL ▲ 1.12 %
12/06 2.546151 TEL ▼ -3.29 %
13/06 2.496787 TEL ▼ -1.94 %
14/06 2.369516 TEL ▼ -5.1 %
15/06 2.21807 TEL ▼ -6.39 %
16/06 2.212384 TEL ▼ -0.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.328603 TEL ▼ -12.9 %
27/05 — 02/06 1.373057 TEL ▼ -41.04 %
03/06 — 09/06 1.481426 TEL ▲ 7.89 %
10/06 — 16/06 1.385185 TEL ▼ -6.5 %
17/06 — 23/06 1.563503 TEL ▲ 12.87 %
24/06 — 30/06 1.629963 TEL ▲ 4.25 %
01/07 — 07/07 1.901844 TEL ▲ 16.68 %
08/07 — 14/07 1.874704 TEL ▼ -1.43 %
15/07 — 21/07 2.26749 TEL ▲ 20.95 %
22/07 — 28/07 1.73164 TEL ▼ -23.63 %
29/07 — 04/08 1.749659 TEL ▲ 1.04 %
05/08 — 11/08 1.581925 TEL ▼ -9.59 %

som Kyrgyzstan/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.667215 TEL ▼ -0.23 %
07/2024 2.728564 TEL ▲ 2.3 %
08/2024 3.794609 TEL ▲ 39.07 %
09/2024 3.700878 TEL ▼ -2.47 %
10/2024 2.468224 TEL ▼ -33.31 %
11/2024 1.931617 TEL ▼ -21.74 %
12/2024 3.240994 TEL ▲ 67.79 %
01/2025 3.941865 TEL ▲ 21.63 %
02/2025 2.000601 TEL ▼ -49.25 %
03/2025 0.68422376 TEL ▼ -65.8 %
04/2025 0.98313 TEL ▲ 43.69 %
05/2025 0.7303406 TEL ▼ -25.71 %

som Kyrgyzstan/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.885481 TEL
Tối đa 4.061476 TEL
Bình quân gia quyền 3.467134 TEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.212508 TEL
Tối đa 8.212931 TEL
Bình quân gia quyền 3.766148 TEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.212508 TEL
Tối đa 12.2848 TEL
Bình quân gia quyền 7.066765 TEL

Chia sẻ một liên kết đến KGS/TEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu