Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/STAK
Lịch sử thay đổi trong KGS/STAK tỷ giá
KGS/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 KGS = 105.13 STAK
▼ -3.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.66% (109.12 STAK — 105.13 STAK)
Thay đổi trong KGS/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 8.58% (96.822 STAK — 105.13 STAK)
Thay đổi trong KGS/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 443.63% (19.3379 STAK — 105.13 STAK)
Thay đổi trong KGS/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 518.69% (16.9919 STAK — 105.13 STAK)
som Kyrgyzstan/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 101.12 STAK | ▼ -3.81 % |
05/06 | 82.8273 STAK | ▼ -18.09 % |
06/06 | 80.9684 STAK | ▼ -2.24 % |
07/06 | 75.0285 STAK | ▼ -7.34 % |
08/06 | 80.479 STAK | ▲ 7.26 % |
09/06 | 84.0355 STAK | ▲ 4.42 % |
10/06 | 76.1534 STAK | ▼ -9.38 % |
11/06 | 76.1484 STAK | ▼ -0.01 % |
12/06 | 86.8222 STAK | ▲ 14.02 % |
13/06 | 93.8046 STAK | ▲ 8.04 % |
14/06 | 92.8196 STAK | ▼ -1.05 % |
15/06 | 89.6081 STAK | ▼ -3.46 % |
16/06 | 31.4318 STAK | ▼ -64.92 % |
17/06 | 41.7272 STAK | ▲ 32.75 % |
18/06 | 62.3553 STAK | ▲ 49.44 % |
19/06 | 59.9735 STAK | ▼ -3.82 % |
20/06 | 53.2103 STAK | ▼ -11.28 % |
21/06 | 50.7091 STAK | ▼ -4.7 % |
22/06 | 63.3784 STAK | ▲ 24.98 % |
23/06 | 63.3784 STAK | ▼ -0 % |
24/06 | 64.8572 STAK | ▲ 2.33 % |
25/06 | 64.8435 STAK | ▼ -0.02 % |
26/06 | 61.4931 STAK | ▼ -5.17 % |
27/06 | 46.0981 STAK | ▼ -25.04 % |
28/06 | 46.0293 STAK | ▼ -0.15 % |
29/06 | 49.3817 STAK | ▲ 7.28 % |
30/06 | 52.4016 STAK | ▲ 6.12 % |
01/07 | 60.3899 STAK | ▲ 15.24 % |
02/07 | 60.3978 STAK | ▲ 0.01 % |
03/07 | 60.4026 STAK | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 105.14 STAK | ▲ 0.01 % |
17/06 — 23/06 | 104.38 STAK | ▼ -0.72 % |
24/06 — 30/06 | 84.3454 STAK | ▼ -19.2 % |
01/07 — 07/07 | 85.7735 STAK | ▲ 1.69 % |
08/07 — 14/07 | 69.2625 STAK | ▼ -19.25 % |
15/07 — 21/07 | 128.26 STAK | ▲ 85.19 % |
22/07 — 28/07 | 86.4224 STAK | ▼ -32.62 % |
29/07 — 04/08 | 116.81 STAK | ▲ 35.16 % |
05/08 — 11/08 | 86.881 STAK | ▼ -25.62 % |
12/08 — 18/08 | 117.53 STAK | ▲ 35.28 % |
19/08 — 25/08 | 94.9501 STAK | ▼ -19.21 % |
26/08 — 01/09 | 131.43 STAK | ▲ 38.42 % |
som Kyrgyzstan/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 105.15 STAK | ▲ 0.02 % |
08/2024 | 1,493 STAK | ▲ 1319.5 % |
09/2024 | 1,518 STAK | ▲ 1.67 % |
10/2024 | -83.18293754 STAK | ▼ -105.48 % |
10/2024 | -130.79564152 STAK | ▲ 57.24 % |
11/2024 | -301.34711785 STAK | ▲ 130.4 % |
12/2024 | -504.50710134 STAK | ▲ 67.42 % |
01/2025 | -297.30781385 STAK | ▼ -41.07 % |
02/2025 | -386.85753508 STAK | ▲ 30.12 % |
03/2025 | -258.04037354 STAK | ▼ -33.3 % |
04/2025 | -336.52510022 STAK | ▲ 30.42 % |
05/2025 | -336.58090616 STAK | ▲ 0.02 % |
som Kyrgyzstan/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 109.13 STAK |
Tối đa | 109.11 STAK |
Bình quân gia quyền | 108.46 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58.884 STAK |
Tối đa | 157.92 STAK |
Bình quân gia quyền | 108.69 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.6573 STAK |
Tối đa | 163.63 STAK |
Bình quân gia quyền | 89.2708 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: