Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại ReddCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/RDD

Lịch sử thay đổi trong KGS/RDD tỷ giá

KGS/RDD tỷ giá

07 20, 2023
1 KGS = 105.45 RDD
▼ -11.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong ReddCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.26% (106.8 RDD — 105.45 RDD)

Thay đổi trong KGS/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 41.89% (74.3162 RDD — 105.45 RDD)

Thay đổi trong KGS/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 185.43% (36.9437 RDD — 105.45 RDD)

Thay đổi trong KGS/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 408.81% (20.7243 RDD — 105.45 RDD)

som Kyrgyzstan/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 32.3196 RDD ▼ -69.35 %
22/05 34.424 RDD ▲ 6.51 %
23/05 57.8468 RDD ▲ 68.04 %
24/05 12.9119 RDD ▼ -77.68 %
25/05 27.3527 RDD ▲ 111.84 %
26/05 50.6138 RDD ▲ 85.04 %
27/05 63.2737 RDD ▲ 25.01 %
28/05 55.1207 RDD ▼ -12.89 %
29/05 40.6724 RDD ▼ -26.21 %
30/05 33.3918 RDD ▼ -17.9 %
31/05 62.257 RDD ▲ 86.44 %
01/06 89.6814 RDD ▲ 44.05 %
02/06 65.1749 RDD ▼ -27.33 %
03/06 64.3897 RDD ▼ -1.2 %
04/06 84.7157 RDD ▲ 31.57 %
05/06 74.453 RDD ▼ -12.11 %
06/06 41.0628 RDD ▼ -44.85 %
07/06 39.2058 RDD ▼ -4.52 %
08/06 33.8809 RDD ▼ -13.58 %
09/06 19.2765 RDD ▼ -43.11 %
10/06 41.4811 RDD ▲ 115.19 %
11/06 97.9112 RDD ▲ 136.04 %
12/06 68.8398 RDD ▼ -29.69 %
13/06 60.0122 RDD ▼ -12.82 %
14/06 18.9438 RDD ▼ -68.43 %
15/06 20.206 RDD ▲ 6.66 %
16/06 73.8577 RDD ▲ 265.52 %
17/06 73.9042 RDD ▲ 0.06 %
18/06 84.6868 RDD ▲ 14.59 %
19/06 66.12 RDD ▼ -21.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 104.65 RDD ▼ -0.75 %
03/06 — 09/06 137.35 RDD ▲ 31.24 %
10/06 — 16/06 100.28 RDD ▼ -26.99 %
17/06 — 23/06 92.8682 RDD ▼ -7.39 %
24/06 — 30/06 121.99 RDD ▲ 31.36 %
01/07 — 07/07 39.8322 RDD ▼ -67.35 %
08/07 — 14/07 107.25 RDD ▲ 169.26 %
15/07 — 21/07 164.6 RDD ▲ 53.47 %
22/07 — 28/07 176.82 RDD ▲ 7.43 %
29/07 — 04/08 95.5434 RDD ▼ -45.97 %
05/08 — 11/08 212.53 RDD ▲ 122.44 %
12/08 — 18/08 195.42 RDD ▼ -8.05 %

som Kyrgyzstan/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 115.51 RDD ▲ 9.54 %
07/2024 128.24 RDD ▲ 11.02 %
08/2024 63.9632 RDD ▼ -50.12 %
09/2024 78.0023 RDD ▲ 21.95 %
10/2024 107.25 RDD ▲ 37.5 %
11/2024 102.48 RDD ▼ -4.46 %
12/2024 120.84 RDD ▲ 17.92 %
01/2025 231.9 RDD ▲ 91.9 %
02/2025 471.61 RDD ▲ 103.37 %
03/2025 174.37 RDD ▼ -63.03 %
04/2025 456 RDD ▲ 161.51 %
05/2025 349.08 RDD ▼ -23.45 %

som Kyrgyzstan/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 33.614 RDD
Tối đa 209.62 RDD
Bình quân gia quyền 136.09 RDD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29.5135 RDD
Tối đa 209.62 RDD
Bình quân gia quyền 126.07 RDD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 29.5135 RDD
Tối đa 209.62 RDD
Bình quân gia quyền 65.8842 RDD

Chia sẻ một liên kết đến KGS/RDD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu