Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/POWR

Lịch sử thay đổi trong KGS/POWR tỷ giá

KGS/POWR tỷ giá

06 02, 2024
1 KGS = 0.03850534 POWR
▲ 2.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 1.18% (0.03805774 POWR — 0.03850534 POWR)

Thay đổi trong KGS/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 30.38% (0.02953369 POWR — 0.03850534 POWR)

Thay đổi trong KGS/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -47.88% (0.07387221 POWR — 0.03850534 POWR)

Thay đổi trong KGS/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 02, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -83.01% (0.22661722 POWR — 0.03850534 POWR)

som Kyrgyzstan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.03755777 POWR ▼ -2.46 %
05/06 0.03709537 POWR ▼ -1.23 %
06/06 0.03603287 POWR ▼ -2.86 %
07/06 0.03431467 POWR ▼ -4.77 %
08/06 0.03535755 POWR ▲ 3.04 %
09/06 0.03615726 POWR ▲ 2.26 %
10/06 0.0365687 POWR ▲ 1.14 %
11/06 0.03738261 POWR ▲ 2.23 %
12/06 0.03696862 POWR ▼ -1.11 %
13/06 0.03530639 POWR ▼ -4.5 %
14/06 0.03738886 POWR ▲ 5.9 %
15/06 0.03734621 POWR ▼ -0.11 %
16/06 0.03600729 POWR ▼ -3.59 %
17/06 0.03562844 POWR ▼ -1.05 %
18/06 0.03530397 POWR ▼ -0.91 %
19/06 0.03632306 POWR ▲ 2.89 %
20/06 0.03603763 POWR ▼ -0.79 %
21/06 0.03518119 POWR ▼ -2.38 %
22/06 0.03586298 POWR ▲ 1.94 %
23/06 0.03715759 POWR ▲ 3.61 %
24/06 0.03661544 POWR ▼ -1.46 %
25/06 0.03595721 POWR ▼ -1.8 %
26/06 0.03597161 POWR ▲ 0.04 %
27/06 0.0360225 POWR ▲ 0.14 %
28/06 0.03584566 POWR ▼ -0.49 %
29/06 0.03595696 POWR ▲ 0.31 %
30/06 0.036093 POWR ▲ 0.38 %
01/07 0.03695341 POWR ▲ 2.38 %
02/07 0.03732831 POWR ▲ 1.01 %
03/07 0.03715269 POWR ▼ -0.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.03915566 POWR ▲ 1.69 %
17/06 — 23/06 0.03747931 POWR ▼ -4.28 %
24/06 — 30/06 0.0374078 POWR ▼ -0.19 %
01/07 — 07/07 0.03861105 POWR ▲ 3.22 %
08/07 — 14/07 0.05322745 POWR ▲ 37.86 %
15/07 — 21/07 0.05135826 POWR ▼ -3.51 %
22/07 — 28/07 0.05259152 POWR ▲ 2.4 %
29/07 — 04/08 0.05105507 POWR ▼ -2.92 %
05/08 — 11/08 0.05015242 POWR ▼ -1.77 %
12/08 — 18/08 0.05131599 POWR ▲ 2.32 %
19/08 — 25/08 0.05190558 POWR ▲ 1.15 %
26/08 — 01/09 0.05366722 POWR ▲ 3.39 %

som Kyrgyzstan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.03714003 POWR ▼ -3.55 %
08/2024 0.04705358 POWR ▲ 26.69 %
09/2024 0.03870851 POWR ▼ -17.74 %
10/2024 0.02398634 POWR ▼ -38.03 %
10/2024 0.01975122 POWR ▼ -17.66 %
11/2024 0.01384163 POWR ▼ -29.92 %
12/2024 0.0164285 POWR ▲ 18.69 %
01/2025 0.01282619 POWR ▼ -21.93 %
02/2025 0.0121268 POWR ▼ -5.45 %
03/2025 0.01910171 POWR ▲ 57.52 %
04/2025 0.01774196 POWR ▼ -7.12 %
05/2025 0.01764878 POWR ▼ -0.53 %

som Kyrgyzstan/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03520148 POWR
Tối đa 0.03772899 POWR
Bình quân gia quyền 0.03658132 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0240201 POWR
Tối đa 0.03943538 POWR
Bình quân gia quyền 0.03341866 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01524386 POWR
Tối đa 0.09288798 POWR
Bình quân gia quyền 0.05089024 POWR

Chia sẻ một liên kết đến KGS/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu