Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/NXT
Lịch sử thay đổi trong KGS/NXT tỷ giá
KGS/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 KGS = 4.736039 NXT
▲ 5.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -13.81% (5.494599 NXT — 4.736039 NXT)
Thay đổi trong KGS/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 25.68% (3.768248 NXT — 4.736039 NXT)
Thay đổi trong KGS/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 25.52% (3.773101 NXT — 4.736039 NXT)
Thay đổi trong KGS/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 237.79% (1.402081 NXT — 4.736039 NXT)
som Kyrgyzstan/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 4.421427 NXT | ▼ -6.64 % |
05/06 | 4.147032 NXT | ▼ -6.21 % |
06/06 | 4.259507 NXT | ▲ 2.71 % |
07/06 | 4.583528 NXT | ▲ 7.61 % |
08/06 | 4.861403 NXT | ▲ 6.06 % |
09/06 | 4.762244 NXT | ▼ -2.04 % |
10/06 | 4.813347 NXT | ▲ 1.07 % |
11/06 | 4.370055 NXT | ▼ -9.21 % |
12/06 | 4.405978 NXT | ▲ 0.82 % |
13/06 | 4.473235 NXT | ▲ 1.53 % |
14/06 | 4.654844 NXT | ▲ 4.06 % |
15/06 | 4.546445 NXT | ▼ -2.33 % |
16/06 | 4.2856 NXT | ▼ -5.74 % |
17/06 | 3.981349 NXT | ▼ -7.1 % |
18/06 | 4.14202 NXT | ▲ 4.04 % |
19/06 | 4.249359 NXT | ▲ 2.59 % |
20/06 | 4.232674 NXT | ▼ -0.39 % |
21/06 | 4.055846 NXT | ▼ -4.18 % |
22/06 | 3.979456 NXT | ▼ -1.88 % |
23/06 | 3.983327 NXT | ▲ 0.1 % |
24/06 | 4.22519 NXT | ▲ 6.07 % |
25/06 | 4.083334 NXT | ▼ -3.36 % |
26/06 | 4.037747 NXT | ▼ -1.12 % |
27/06 | 3.879232 NXT | ▼ -3.93 % |
28/06 | 3.838747 NXT | ▼ -1.04 % |
29/06 | 3.894136 NXT | ▲ 1.44 % |
30/06 | 3.916634 NXT | ▲ 0.58 % |
01/07 | 3.73159 NXT | ▼ -4.72 % |
02/07 | 3.446474 NXT | ▼ -7.64 % |
03/07 | 3.610875 NXT | ▲ 4.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.734605 NXT | ▼ -0.03 % |
17/06 — 23/06 | 5.835841 NXT | ▲ 23.26 % |
24/06 — 30/06 | 5.804762 NXT | ▼ -0.53 % |
01/07 — 07/07 | 6.128347 NXT | ▲ 5.57 % |
08/07 — 14/07 | 7.10107 NXT | ▲ 15.87 % |
15/07 — 21/07 | 7.364374 NXT | ▲ 3.71 % |
22/07 — 28/07 | 7.280669 NXT | ▼ -1.14 % |
29/07 — 04/08 | 8.419315 NXT | ▲ 15.64 % |
05/08 — 11/08 | 7.813871 NXT | ▼ -7.19 % |
12/08 — 18/08 | 7.233119 NXT | ▼ -7.43 % |
19/08 — 25/08 | 7.139077 NXT | ▼ -1.3 % |
26/08 — 01/09 | 6.746608 NXT | ▼ -5.5 % |
som Kyrgyzstan/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4.784325 NXT | ▲ 1.02 % |
08/2024 | 4.555705 NXT | ▼ -4.78 % |
09/2024 | 3.916955 NXT | ▼ -14.02 % |
10/2024 | 4.676998 NXT | ▲ 19.4 % |
10/2024 | 4.051353 NXT | ▼ -13.38 % |
11/2024 | 2.82514 NXT | ▼ -30.27 % |
12/2024 | 2.855901 NXT | ▲ 1.09 % |
01/2025 | 3.352437 NXT | ▲ 17.39 % |
02/2025 | 3.873829 NXT | ▲ 15.55 % |
03/2025 | 5.404584 NXT | ▲ 39.52 % |
04/2025 | 7.059884 NXT | ▲ 30.63 % |
05/2025 | 5.919939 NXT | ▼ -16.15 % |
som Kyrgyzstan/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.48992 NXT |
Tối đa | 5.903182 NXT |
Bình quân gia quyền | 5.177722 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.586082 NXT |
Tối đa | 5.903182 NXT |
Bình quân gia quyền | 4.61994 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.497925 NXT |
Tối đa | 5.903182 NXT |
Bình quân gia quyền | 3.697706 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: