Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/NMC

Lịch sử thay đổi trong KGS/NMC tỷ giá

KGS/NMC tỷ giá

05 20, 2024
1 KGS = 0.02662653 NMC
▼ -4.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 5.95% (0.02513139 NMC — 0.02662653 NMC)

Thay đổi trong KGS/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 23.99% (0.02147535 NMC — 0.02662653 NMC)

Thay đổi trong KGS/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 249.75% (0.00761304 NMC — 0.02662653 NMC)

Thay đổi trong KGS/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -21.12% (0.03375654 NMC — 0.02662653 NMC)

som Kyrgyzstan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.0265425 NMC ▼ -0.32 %
22/05 0.02622837 NMC ▼ -1.18 %
23/05 0.02612283 NMC ▼ -0.4 %
24/05 0.0265101 NMC ▲ 1.48 %
25/05 0.02709756 NMC ▲ 2.22 %
26/05 0.02759133 NMC ▲ 1.82 %
27/05 0.02783273 NMC ▲ 0.87 %
28/05 0.02769997 NMC ▼ -0.48 %
29/05 0.02776632 NMC ▲ 0.24 %
30/05 0.02781495 NMC ▲ 0.18 %
31/05 0.03097545 NMC ▲ 11.36 %
01/06 0.03203029 NMC ▲ 3.41 %
02/06 0.03122371 NMC ▼ -2.52 %
03/06 0.02946587 NMC ▼ -5.63 %
04/06 0.02896017 NMC ▼ -1.72 %
05/06 0.02986343 NMC ▲ 3.12 %
06/06 0.0313449 NMC ▲ 4.96 %
07/06 0.03171679 NMC ▲ 1.19 %
08/06 0.03289699 NMC ▲ 3.72 %
09/06 0.03292565 NMC ▲ 0.09 %
10/06 0.033161 NMC ▲ 0.71 %
11/06 0.03351962 NMC ▲ 1.08 %
12/06 0.03287439 NMC ▼ -1.92 %
13/06 0.03291527 NMC ▲ 0.12 %
14/06 0.03163062 NMC ▼ -3.9 %
15/06 0.03066192 NMC ▼ -3.06 %
16/06 0.03198645 NMC ▲ 4.32 %
17/06 0.03113736 NMC ▼ -2.65 %
18/06 0.03015878 NMC ▼ -3.14 %
19/06 0.03035813 NMC ▲ 0.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02537394 NMC ▼ -4.7 %
03/06 — 09/06 0.02654744 NMC ▲ 4.62 %
10/06 — 16/06 0.027734 NMC ▲ 4.47 %
17/06 — 23/06 0.02869005 NMC ▲ 3.45 %
24/06 — 30/06 0.02889871 NMC ▲ 0.73 %
01/07 — 07/07 0.03043075 NMC ▲ 5.3 %
08/07 — 14/07 0.03235333 NMC ▲ 6.32 %
15/07 — 21/07 0.03178487 NMC ▼ -1.76 %
22/07 — 28/07 0.03324466 NMC ▲ 4.59 %
29/07 — 04/08 0.03458858 NMC ▲ 4.04 %
05/08 — 11/08 0.03820451 NMC ▲ 10.45 %
12/08 — 18/08 0.03385758 NMC ▼ -11.38 %

som Kyrgyzstan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02674777 NMC ▲ 0.46 %
07/2024 0.02973462 NMC ▲ 11.17 %
08/2024 0.03274587 NMC ▲ 10.13 %
09/2024 0.03426537 NMC ▲ 4.64 %
10/2024 0.04299311 NMC ▲ 25.47 %
11/2024 0.04057898 NMC ▼ -5.62 %
12/2024 0.06018966 NMC ▲ 48.33 %
01/2025 0.09268581 NMC ▲ 53.99 %
02/2025 0.10201264 NMC ▲ 10.06 %
03/2025 0.11066244 NMC ▲ 8.48 %
04/2025 0.14518759 NMC ▲ 31.2 %
05/2025 0.14123686 NMC ▼ -2.72 %

som Kyrgyzstan/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02529492 NMC
Tối đa 0.03088057 NMC
Bình quân gia quyền 0.02805283 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01980731 NMC
Tối đa 0.03088057 NMC
Bình quân gia quyền 0.02463448 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00669341 NMC
Tối đa 0.03088057 NMC
Bình quân gia quyền 0.01422059 NMC

Chia sẻ một liên kết đến KGS/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu