Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Global Social Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/GSC
Lịch sử thay đổi trong KGS/GSC tỷ giá
KGS/GSC tỷ giá
10 03, 2023
1 KGS = 7.617503 GSC
▲ 11.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Global Social Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Global Social Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/GSC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/GSC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Global Social Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/GSC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 0% (7.617492 GSC — 7.617503 GSC)
Thay đổi trong KGS/GSC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 12, 2023 — 10 03, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 15.82% (6.577059 GSC — 7.617503 GSC)
Thay đổi trong KGS/GSC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 10, 2023 — 10 03, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 43.76% (5.298613 GSC — 7.617503 GSC)
Thay đổi trong KGS/GSC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 115.32% (3.537744 GSC — 7.617503 GSC)
som Kyrgyzstan/Global Social Chain dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Global Social Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 7.607031 GSC | ▼ -0.14 % |
22/05 | 7.044247 GSC | ▼ -7.4 % |
23/05 | 6.900788 GSC | ▼ -2.04 % |
24/05 | 7.068391 GSC | ▲ 2.43 % |
25/05 | 7.372453 GSC | ▲ 4.3 % |
26/05 | 7.235232 GSC | ▼ -1.86 % |
27/05 | 7.346868 GSC | ▲ 1.54 % |
28/05 | 7.437281 GSC | ▲ 1.23 % |
29/05 | 7.725379 GSC | ▲ 3.87 % |
30/05 | 7.49809 GSC | ▼ -2.94 % |
31/05 | 7.497786 GSC | ▼ -0 % |
01/06 | 7.497786 GSC | ▲ 0 % |
02/06 | 7.398426 GSC | ▼ -1.33 % |
03/06 | 7.545281 GSC | ▲ 1.98 % |
04/06 | 7.525897 GSC | ▼ -0.26 % |
05/06 | 7.314982 GSC | ▼ -2.8 % |
06/06 | 7.575258 GSC | ▲ 3.56 % |
07/06 | 7.409322 GSC | ▼ -2.19 % |
08/06 | 7.329083 GSC | ▼ -1.08 % |
09/06 | 7.143989 GSC | ▼ -2.53 % |
10/06 | 6.336831 GSC | ▼ -11.3 % |
11/06 | 6.821692 GSC | ▲ 7.65 % |
12/06 | 6.720108 GSC | ▼ -1.49 % |
13/06 | 6.675877 GSC | ▼ -0.66 % |
14/06 | 6.613575 GSC | ▼ -0.93 % |
15/06 | 6.780379 GSC | ▲ 2.52 % |
16/06 | 6.855999 GSC | ▲ 1.12 % |
17/06 | 6.701635 GSC | ▼ -2.25 % |
18/06 | 6.695546 GSC | ▼ -0.09 % |
19/06 | 7.581158 GSC | ▲ 13.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Global Social Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Global Social Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.613863 GSC | ▼ -0.05 % |
03/06 — 09/06 | 7.991293 GSC | ▲ 4.96 % |
10/06 — 16/06 | 8.425201 GSC | ▲ 5.43 % |
17/06 — 23/06 | 9.068532 GSC | ▲ 7.64 % |
24/06 — 30/06 | 9.278621 GSC | ▲ 2.32 % |
01/07 — 07/07 | 11.4353 GSC | ▲ 23.24 % |
08/07 — 14/07 | 11.2554 GSC | ▼ -1.57 % |
15/07 — 21/07 | 11.3867 GSC | ▲ 1.17 % |
22/07 — 28/07 | 11.0002 GSC | ▼ -3.39 % |
29/07 — 04/08 | 10.2511 GSC | ▼ -6.81 % |
05/08 — 11/08 | 10.9368 GSC | ▲ 6.69 % |
12/08 — 18/08 | 12.1735 GSC | ▲ 11.31 % |
som Kyrgyzstan/Global Social Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.208013 GSC | ▼ -5.38 % |
07/2024 | 6.378147 GSC | ▼ -11.51 % |
08/2024 | 5.666673 GSC | ▼ -11.15 % |
09/2024 | 9.107626 GSC | ▲ 60.72 % |
10/2024 | -1.2836306 GSC | ▼ -114.09 % |
11/2024 | -7.25558859 GSC | ▲ 465.24 % |
12/2024 | -15.45393056 GSC | ▲ 112.99 % |
01/2025 | -12.90390237 GSC | ▼ -16.5 % |
02/2025 | -16.13781228 GSC | ▲ 25.06 % |
03/2025 | -23.31310555 GSC | ▲ 44.46 % |
04/2025 | -20.10518918 GSC | ▼ -13.76 % |
05/2025 | -22.25736946 GSC | ▲ 10.7 % |
som Kyrgyzstan/Global Social Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.617492 GSC |
Tối đa | 7.617503 GSC |
Bình quân gia quyền | 7.617498 GSC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.801701 GSC |
Tối đa | 7.617503 GSC |
Bình quân gia quyền | 7.032221 GSC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.988274 GSC |
Tối đa | 7.748882 GSC |
Bình quân gia quyền | 6.122814 GSC |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/GSC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Global Social Chain (GSC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Global Social Chain (GSC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: