Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Golem

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/GNT

Lịch sử thay đổi trong KGS/GNT tỷ giá

KGS/GNT tỷ giá

01 08, 2021
1 KGS = 0.09272153 GNT
▲ 3.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Golem.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -8.6% (0.10144623 GNT — 0.09272153 GNT)

Thay đổi trong KGS/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -24.63% (0.12301721 GNT — 0.09272153 GNT)

Thay đổi trong KGS/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -72.39% (0.33576925 GNT — 0.09272153 GNT)

Thay đổi trong KGS/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -72.39% (0.33576925 GNT — 0.09272153 GNT)

som Kyrgyzstan/Golem dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.08932363 GNT ▼ -3.66 %
19/05 0.09386073 GNT ▲ 5.08 %
20/05 0.09309897 GNT ▼ -0.81 %
21/05 0.09255553 GNT ▼ -0.58 %
22/05 0.09330483 GNT ▲ 0.81 %
23/05 0.09552115 GNT ▲ 2.38 %
24/05 0.09676661 GNT ▲ 1.3 %
25/05 0.09398182 GNT ▼ -2.88 %
26/05 0.09376945 GNT ▼ -0.23 %
27/05 0.08864223 GNT ▼ -5.47 %
28/05 0.09159784 GNT ▲ 3.33 %
29/05 0.09631568 GNT ▲ 5.15 %
30/05 0.10102935 GNT ▲ 4.89 %
31/05 0.10473401 GNT ▲ 3.67 %
01/06 0.10643619 GNT ▲ 1.63 %
02/06 0.10516253 GNT ▼ -1.2 %
03/06 0.10966027 GNT ▲ 4.28 %
04/06 0.1040399 GNT ▼ -5.13 %
05/06 0.09169753 GNT ▼ -11.86 %
06/06 0.0914659 GNT ▼ -0.25 %
07/06 0.09307686 GNT ▲ 1.76 %
08/06 0.09442544 GNT ▲ 1.45 %
09/06 0.09467912 GNT ▲ 0.27 %
10/06 0.09634261 GNT ▲ 1.76 %
11/06 0.09883153 GNT ▲ 2.58 %
12/06 0.09342837 GNT ▼ -5.47 %
13/06 0.09487116 GNT ▲ 1.54 %
14/06 0.08514682 GNT ▼ -10.25 %
15/06 0.0791897 GNT ▼ -7 %
16/06 0.07923592 GNT ▲ 0.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.08059367 GNT ▼ -13.08 %
27/05 — 02/06 0.08168786 GNT ▲ 1.36 %
03/06 — 09/06 0.09483223 GNT ▲ 16.09 %
10/06 — 16/06 0.0792054 GNT ▼ -16.48 %
17/06 — 23/06 0.06918497 GNT ▼ -12.65 %
24/06 — 30/06 0.0633123 GNT ▼ -8.49 %
01/07 — 07/07 0.06062698 GNT ▼ -4.24 %
08/07 — 14/07 0.05602798 GNT ▼ -7.59 %
15/07 — 21/07 0.06589932 GNT ▲ 17.62 %
22/07 — 28/07 0.0679334 GNT ▲ 3.09 %
29/07 — 04/08 0.06630757 GNT ▼ -2.39 %
05/08 — 11/08 0.067747 GNT ▲ 2.17 %

som Kyrgyzstan/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.07994548 GNT ▼ -13.78 %
07/2024 0.07397285 GNT ▼ -7.47 %
08/2024 0.06991776 GNT ▼ -5.48 %
09/2024 0.0582906 GNT ▼ -16.63 %
10/2024 0.038155 GNT ▼ -34.54 %
11/2024 0.04008294 GNT ▲ 5.05 %
12/2024 0.04895385 GNT ▲ 22.13 %
01/2025 0.02717972 GNT ▼ -44.48 %
02/2025 0.02887601 GNT ▲ 6.24 %
03/2025 0.02363858 GNT ▼ -18.14 %

som Kyrgyzstan/Golem thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09767574 GNT
Tối đa 0.11686273 GNT
Bình quân gia quyền 0.10604401 GNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09377931 GNT
Tối đa 0.15933669 GNT
Bình quân gia quyền 0.11641472 GNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09377931 GNT
Tối đa 0.34137538 GNT
Bình quân gia quyền 0.18517074 GNT

Chia sẻ một liên kết đến KGS/GNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu