Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại GINcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/GIN

Lịch sử thay đổi trong KGS/GIN tỷ giá

KGS/GIN tỷ giá

11 23, 2020
1 KGS = 6.851082 GIN
▲ 2.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong GINcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 13.81% (6.019867 GIN — 6.851082 GIN)

Thay đổi trong KGS/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -17.2% (8.274045 GIN — 6.851082 GIN)

Thay đổi trong KGS/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 101.6% (3.398382 GIN — 6.851082 GIN)

Thay đổi trong KGS/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 101.6% (3.398382 GIN — 6.851082 GIN)

som Kyrgyzstan/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 3.288716 GIN ▼ -52 %
06/05 3.460325 GIN ▲ 5.22 %
07/05 4.859227 GIN ▲ 40.43 %
08/05 4.8838 GIN ▲ 0.51 %
09/05 4.943864 GIN ▲ 1.23 %
10/05 4.976092 GIN ▲ 0.65 %
11/05 4.940379 GIN ▼ -0.72 %
12/05 4.868076 GIN ▼ -1.46 %
13/05 4.870672 GIN ▲ 0.05 %
14/05 4.919782 GIN ▲ 1.01 %
15/05 4.763242 GIN ▼ -3.18 %
16/05 5.055061 GIN ▲ 6.13 %
17/05 5.523449 GIN ▲ 9.27 %
18/05 5.680831 GIN ▲ 2.85 %
19/05 3.449569 GIN ▼ -39.28 %
20/05 5.869163 GIN ▲ 70.14 %
21/05 6.082003 GIN ▲ 3.63 %
22/05 6.053086 GIN ▼ -0.48 %
23/05 6.087358 GIN ▲ 0.57 %
24/05 5.883987 GIN ▼ -3.34 %
25/05 6.343774 GIN ▲ 7.81 %
26/05 6.939625 GIN ▲ 9.39 %
27/05 6.855533 GIN ▼ -1.21 %
28/05 6.52325 GIN ▼ -4.85 %
29/05 6.360095 GIN ▼ -2.5 %
30/05 6.427699 GIN ▲ 1.06 %
31/05 6.278622 GIN ▼ -2.32 %
01/06 5.707103 GIN ▼ -9.1 %
02/06 5.351016 GIN ▼ -6.24 %
03/06 5.32446 GIN ▼ -0.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 7.847016 GIN ▲ 14.54 %
13/05 — 19/05 8.373312 GIN ▲ 6.71 %
20/05 — 26/05 9.45361 GIN ▲ 12.9 %
27/05 — 02/06 9.346127 GIN ▼ -1.14 %
03/06 — 09/06 9.778676 GIN ▲ 4.63 %
10/06 — 16/06 5.006547 GIN ▼ -48.8 %
17/06 — 23/06 4.919552 GIN ▼ -1.74 %
24/06 — 30/06 2.253453 GIN ▼ -54.19 %
01/07 — 07/07 3.648797 GIN ▲ 61.92 %
08/07 — 14/07 4.169327 GIN ▲ 14.27 %
15/07 — 21/07 4.823764 GIN ▲ 15.7 %
22/07 — 28/07 3.669714 GIN ▼ -23.92 %

som Kyrgyzstan/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.035344 GIN ▼ -11.91 %
07/2024 5.8123 GIN ▼ -3.7 %
08/2024 3.640945 GIN ▼ -37.36 %
09/2024 29.8286 GIN ▲ 719.26 %
10/2024 21.3981 GIN ▼ -28.26 %
10/2024 28.4599 GIN ▲ 33 %
11/2024 13.4956 GIN ▼ -52.58 %
12/2024 14.6917 GIN ▲ 8.86 %

som Kyrgyzstan/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.06402 GIN
Tối đa 8.334364 GIN
Bình quân gia quyền 6.786037 GIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.058587 GIN
Tối đa 11.8418 GIN
Bình quân gia quyền 8.418596 GIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.85150817 GIN
Tối đa 24.157 GIN
Bình quân gia quyền 8.193678 GIN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/GIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu