Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong KGS/GBYTE tỷ giá

KGS/GBYTE tỷ giá

05 17, 2024
1 KGS = 0.00121529 GBYTE
▼ -0.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -3.61% (0.00126084 GBYTE — 0.00121529 GBYTE)

Thay đổi trong KGS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 1.03% (0.00120285 GBYTE — 0.00121529 GBYTE)

Thay đổi trong KGS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 18.84% (0.0010226 GBYTE — 0.00121529 GBYTE)

Thay đổi trong KGS/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 69.23% (0.00071813 GBYTE — 0.00121529 GBYTE)

som Kyrgyzstan/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00117658 GBYTE ▼ -3.18 %
19/05 0.00116666 GBYTE ▼ -0.84 %
20/05 0.00116382 GBYTE ▼ -0.24 %
21/05 0.00111481 GBYTE ▼ -4.21 %
22/05 0.0011579 GBYTE ▲ 3.87 %
23/05 0.00121633 GBYTE ▲ 5.05 %
24/05 0.00126134 GBYTE ▲ 3.7 %
25/05 0.00119641 GBYTE ▼ -5.15 %
26/05 0.00118055 GBYTE ▼ -1.33 %
27/05 0.00116928 GBYTE ▼ -0.96 %
28/05 0.00116743 GBYTE ▼ -0.16 %
29/05 0.00116201 GBYTE ▼ -0.46 %
30/05 0.0011637 GBYTE ▲ 0.15 %
31/05 0.00119689 GBYTE ▲ 2.85 %
01/06 0.00119666 GBYTE ▼ -0.02 %
02/06 0.00115081 GBYTE ▼ -3.83 %
03/06 0.00112304 GBYTE ▼ -2.41 %
04/06 0.00117243 GBYTE ▲ 4.4 %
05/06 0.00128891 GBYTE ▲ 9.93 %
06/06 0.00133011 GBYTE ▲ 3.2 %
07/06 0.00132533 GBYTE ▼ -0.36 %
08/06 0.00129259 GBYTE ▼ -2.47 %
09/06 0.00125335 GBYTE ▼ -3.04 %
10/06 0.00129795 GBYTE ▲ 3.56 %
11/06 0.00124934 GBYTE ▼ -3.74 %
12/06 0.00124891 GBYTE ▼ -0.03 %
13/06 0.00126989 GBYTE ▲ 1.68 %
14/06 0.00119796 GBYTE ▼ -5.66 %
15/06 0.00120467 GBYTE ▲ 0.56 %
16/06 0.00120499 GBYTE ▲ 0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00124009 GBYTE ▲ 2.04 %
27/05 — 02/06 0.00143383 GBYTE ▲ 15.62 %
03/06 — 09/06 0.00147935 GBYTE ▲ 3.17 %
10/06 — 16/06 0.00158301 GBYTE ▲ 7.01 %
17/06 — 23/06 0.00145018 GBYTE ▼ -8.39 %
24/06 — 30/06 0.00155251 GBYTE ▲ 7.06 %
01/07 — 07/07 0.0015518 GBYTE ▼ -0.05 %
08/07 — 14/07 0.0014771 GBYTE ▼ -4.81 %
15/07 — 21/07 0.00147391 GBYTE ▼ -0.22 %
22/07 — 28/07 0.00162422 GBYTE ▲ 10.2 %
29/07 — 04/08 0.0015918 GBYTE ▼ -2 %
05/08 — 11/08 0.00156034 GBYTE ▼ -1.98 %

som Kyrgyzstan/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00121496 GBYTE ▼ -0.03 %
07/2024 0.00129317 GBYTE ▲ 6.44 %
08/2024 0.00130789 GBYTE ▲ 1.14 %
09/2024 0.00127718 GBYTE ▼ -2.35 %
10/2024 0.00122913 GBYTE ▼ -3.76 %
11/2024 0.00312967 GBYTE ▲ 154.63 %
12/2024 0.00145184 GBYTE ▼ -53.61 %
01/2025 0.00141845 GBYTE ▼ -2.3 %
02/2025 0.00116802 GBYTE ▼ -17.66 %
03/2025 0.00161418 GBYTE ▲ 38.2 %
04/2025 0.00166145 GBYTE ▲ 2.93 %
05/2025 0.00166801 GBYTE ▲ 0.39 %

som Kyrgyzstan/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00115823 GBYTE
Tối đa 0.00129866 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00122052 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00092527 GBYTE
Tối đa 0.00129866 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00117562 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00092527 GBYTE
Tối đa 0.00313211 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00119296 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến KGS/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu