Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/ETN

Lịch sử thay đổi trong KGS/ETN tỷ giá

KGS/ETN tỷ giá

05 20, 2024
1 KGS = 3.670149 ETN
▲ 1.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 61.31% (2.275152 ETN — 3.670149 ETN)

Thay đổi trong KGS/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -7.79% (3.980283 ETN — 3.670149 ETN)

Thay đổi trong KGS/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -28.5% (5.133346 ETN — 3.670149 ETN)

Thay đổi trong KGS/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -41.12% (6.233361 ETN — 3.670149 ETN)

som Kyrgyzstan/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 3.733435 ETN ▲ 1.72 %
22/05 3.969945 ETN ▲ 6.33 %
23/05 4.381614 ETN ▲ 10.37 %
24/05 4.386157 ETN ▲ 0.1 %
25/05 4.413149 ETN ▲ 0.62 %
26/05 4.58882 ETN ▲ 3.98 %
27/05 4.687077 ETN ▲ 2.14 %
28/05 4.814642 ETN ▲ 2.72 %
29/05 5.047372 ETN ▲ 4.83 %
30/05 5.437826 ETN ▲ 7.74 %
31/05 5.505038 ETN ▲ 1.24 %
01/06 5.484188 ETN ▼ -0.38 %
02/06 4.375935 ETN ▼ -20.21 %
03/06 4.713864 ETN ▲ 7.72 %
04/06 4.79993 ETN ▲ 1.83 %
05/06 4.823843 ETN ▲ 0.5 %
06/06 4.89424 ETN ▲ 1.46 %
07/06 5.171582 ETN ▲ 5.67 %
08/06 5.434366 ETN ▲ 5.08 %
09/06 4.881421 ETN ▼ -10.17 %
10/06 5.114266 ETN ▲ 4.77 %
11/06 5.456086 ETN ▲ 6.68 %
12/06 5.347269 ETN ▼ -1.99 %
13/06 5.421541 ETN ▲ 1.39 %
14/06 5.366529 ETN ▼ -1.01 %
15/06 5.399648 ETN ▲ 0.62 %
16/06 5.792814 ETN ▲ 7.28 %
17/06 5.817937 ETN ▲ 0.43 %
18/06 5.669852 ETN ▼ -2.55 %
19/06 5.635725 ETN ▼ -0.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.936869 ETN ▼ -19.98 %
03/06 — 09/06 2.841221 ETN ▼ -3.26 %
10/06 — 16/06 3.365211 ETN ▲ 18.44 %
17/06 — 23/06 2.454908 ETN ▼ -27.05 %
24/06 — 30/06 2.688789 ETN ▲ 9.53 %
01/07 — 07/07 2.411625 ETN ▼ -10.31 %
08/07 — 14/07 3.099593 ETN ▲ 28.53 %
15/07 — 21/07 3.542095 ETN ▲ 14.28 %
22/07 — 28/07 4.192211 ETN ▲ 18.35 %
29/07 — 04/08 4.199875 ETN ▲ 0.18 %
05/08 — 11/08 4.819062 ETN ▲ 14.74 %
12/08 — 18/08 5.190328 ETN ▲ 7.7 %

som Kyrgyzstan/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.629573 ETN ▼ -1.11 %
07/2024 3.369347 ETN ▼ -7.17 %
08/2024 3.921387 ETN ▲ 16.38 %
09/2024 3.116617 ETN ▼ -20.52 %
10/2024 4.354986 ETN ▲ 39.73 %
11/2024 4.234492 ETN ▼ -2.77 %
12/2024 2.541728 ETN ▼ -39.98 %
01/2025 3.508207 ETN ▲ 38.02 %
02/2025 2.014605 ETN ▼ -42.57 %
03/2025 0.96128906 ETN ▼ -52.28 %
04/2025 1.947037 ETN ▲ 102.54 %
05/2025 2.055279 ETN ▲ 5.56 %

som Kyrgyzstan/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.41817 ETN
Tối đa 3.59425 ETN
Bình quân gia quyền 3.148969 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.608533 ETN
Tối đa 3.957339 ETN
Bình quân gia quyền 2.54607 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.608533 ETN
Tối đa 6.918049 ETN
Bình quân gia quyền 4.673932 ETN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu