Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/ELEC

Lịch sử thay đổi trong KGS/ELEC tỷ giá

KGS/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 KGS = 16.6544 ELEC
▲ 11.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.76% (15.0359 ELEC — 16.6544 ELEC)

Thay đổi trong KGS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.38% (13.0748 ELEC — 16.6544 ELEC)

Thay đổi trong KGS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 326.67% (3.903357 ELEC — 16.6544 ELEC)

Thay đổi trong KGS/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -41.52% (28.4787 ELEC — 16.6544 ELEC)

som Kyrgyzstan/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 16.6363 ELEC ▼ -0.11 %
05/06 16.903 ELEC ▲ 1.6 %
06/06 16.8857 ELEC ▼ -0.1 %
07/06 16.863 ELEC ▼ -0.13 %
08/06 16.5753 ELEC ▼ -1.71 %
09/06 16.5062 ELEC ▼ -0.42 %
10/06 16.5897 ELEC ▲ 0.51 %
11/06 16.7828 ELEC ▲ 1.16 %
12/06 17.7515 ELEC ▲ 5.77 %
13/06 18.1367 ELEC ▲ 2.17 %
14/06 18.1427 ELEC ▲ 0.03 %
15/06 18.196 ELEC ▲ 0.29 %
16/06 17.8329 ELEC ▼ -2 %
17/06 16.6921 ELEC ▼ -6.4 %
18/06 16.5914 ELEC ▼ -0.6 %
19/06 16.856 ELEC ▲ 1.59 %
20/06 17.4395 ELEC ▲ 3.46 %
21/06 17.2505 ELEC ▼ -1.08 %
22/06 17.0872 ELEC ▼ -0.95 %
23/06 16.7724 ELEC ▼ -1.84 %
24/06 16.7889 ELEC ▲ 0.1 %
25/06 16.9225 ELEC ▲ 0.8 %
26/06 17.0209 ELEC ▲ 0.58 %
27/06 17.5288 ELEC ▲ 2.98 %
28/06 17.695 ELEC ▲ 0.95 %
29/06 17.8588 ELEC ▲ 0.93 %
30/06 18.3436 ELEC ▲ 2.71 %
01/07 18.679 ELEC ▲ 1.83 %
02/07 17.2496 ELEC ▼ -7.65 %
03/07 17.7243 ELEC ▲ 2.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 17.9206 ELEC ▲ 7.6 %
17/06 — 23/06 17.3451 ELEC ▼ -3.21 %
24/06 — 30/06 16.8956 ELEC ▼ -2.59 %
01/07 — 07/07 18.232 ELEC ▲ 7.91 %
08/07 — 14/07 16.9874 ELEC ▼ -6.83 %
15/07 — 21/07 18.225 ELEC ▲ 7.29 %
22/07 — 28/07 18.2332 ELEC ▲ 0.04 %
29/07 — 04/08 85.0075 ELEC ▲ 366.22 %
05/08 — 11/08 85.5049 ELEC ▲ 0.59 %
12/08 — 18/08 77.9728 ELEC ▼ -8.81 %
19/08 — 25/08 76.9407 ELEC ▼ -1.32 %
26/08 — 01/09 3.585054 ELEC ▼ -95.34 %

som Kyrgyzstan/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 15.046 ELEC ▼ -9.66 %
08/2024 15.6922 ELEC ▲ 4.29 %
09/2024 14.2524 ELEC ▼ -9.18 %
10/2024 9.010816 ELEC ▼ -36.78 %
10/2024 8.207743 ELEC ▼ -8.91 %
11/2024 12.0292 ELEC ▲ 46.56 %
12/2024 15.5226 ELEC ▲ 29.04 %
01/2025 -2.39989013 ELEC ▼ -115.46 %
02/2025 -7.28790254 ELEC ▲ 203.68 %
03/2025 -9.09246835 ELEC ▲ 24.76 %
04/2025 -8.05144844 ELEC ▼ -11.45 %
05/2025 -8.60620278 ELEC ▲ 6.89 %

som Kyrgyzstan/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15.2041 ELEC
Tối đa 16.6552 ELEC
Bình quân gia quyền 15.7699 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 15.2041 ELEC
Tối đa 16.6552 ELEC
Bình quân gia quyền 15.802 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.903355 ELEC
Tối đa 16.6552 ELEC
Bình quân gia quyền 15.5434 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến KGS/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu