Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/EDG
Lịch sử thay đổi trong KGS/EDG tỷ giá
KGS/EDG tỷ giá
05 17, 2024
1 KGS = 33.9592 EDG
▼ -4.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 27.19% (26.7007 EDG — 33.9592 EDG)
Thay đổi trong KGS/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -1.59% (34.5062 EDG — 33.9592 EDG)
Thay đổi trong KGS/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -1.63% (34.5223 EDG — 33.9592 EDG)
Thay đổi trong KGS/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1973.05% (1.63813 EDG — 33.9592 EDG)
som Kyrgyzstan/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 32.9866 EDG | ▼ -2.86 % |
19/05 | 33.6251 EDG | ▲ 1.94 % |
20/05 | 32.598 EDG | ▼ -3.05 % |
21/05 | 33.3534 EDG | ▲ 2.32 % |
22/05 | 33.4783 EDG | ▲ 0.37 % |
23/05 | 34.4004 EDG | ▲ 2.75 % |
24/05 | 35.0808 EDG | ▲ 1.98 % |
25/05 | 33.8195 EDG | ▼ -3.6 % |
26/05 | 32.8311 EDG | ▼ -2.92 % |
27/05 | 32.4509 EDG | ▼ -1.16 % |
28/05 | 32.3832 EDG | ▼ -0.21 % |
29/05 | 36.5148 EDG | ▲ 12.76 % |
30/05 | 36.6114 EDG | ▲ 0.26 % |
31/05 | 36.9451 EDG | ▲ 0.91 % |
01/06 | 37.345 EDG | ▲ 1.08 % |
02/06 | 35.7646 EDG | ▼ -4.23 % |
03/06 | 34.3731 EDG | ▼ -3.89 % |
04/06 | 35.5307 EDG | ▲ 3.37 % |
05/06 | 36.7999 EDG | ▲ 3.57 % |
06/06 | 36.3189 EDG | ▼ -1.31 % |
07/06 | 36.7079 EDG | ▲ 1.07 % |
08/06 | 37.5649 EDG | ▲ 2.33 % |
09/06 | 40.914 EDG | ▲ 8.92 % |
10/06 | 42.3182 EDG | ▲ 3.43 % |
11/06 | 43.4233 EDG | ▲ 2.61 % |
12/06 | 44.6906 EDG | ▲ 2.92 % |
13/06 | 43.1545 EDG | ▼ -3.44 % |
14/06 | 42.2488 EDG | ▼ -2.1 % |
15/06 | 41.7135 EDG | ▼ -1.27 % |
16/06 | 42.2497 EDG | ▲ 1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.9638 EDG | ▼ -5.88 % |
27/05 — 02/06 | 31.1477 EDG | ▼ -2.55 % |
03/06 — 09/06 | 38.9962 EDG | ▲ 25.2 % |
10/06 — 16/06 | 33.8191 EDG | ▼ -13.28 % |
17/06 — 23/06 | 28.2936 EDG | ▼ -16.34 % |
24/06 — 30/06 | 24.3133 EDG | ▼ -14.07 % |
01/07 — 07/07 | 24.6078 EDG | ▲ 1.21 % |
08/07 — 14/07 | 26.7316 EDG | ▲ 8.63 % |
15/07 — 21/07 | 28.7414 EDG | ▲ 7.52 % |
22/07 — 28/07 | 28.9755 EDG | ▲ 0.81 % |
29/07 — 04/08 | 35.115 EDG | ▲ 21.19 % |
05/08 — 11/08 | 33.7929 EDG | ▼ -3.77 % |
som Kyrgyzstan/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.9991 EDG | ▲ 0.12 % |
07/2024 | 80.183 EDG | ▲ 135.84 % |
08/2024 | 162.96 EDG | ▲ 103.23 % |
09/2024 | 118.86 EDG | ▼ -27.06 % |
10/2024 | 105.35 EDG | ▼ -11.37 % |
11/2024 | 75.0053 EDG | ▼ -28.8 % |
12/2024 | 55.3867 EDG | ▼ -26.16 % |
01/2025 | 74.7016 EDG | ▲ 34.87 % |
02/2025 | 73.572 EDG | ▼ -1.51 % |
03/2025 | 55.6135 EDG | ▼ -24.41 % |
04/2025 | 57.7846 EDG | ▲ 3.9 % |
05/2025 | 67.4283 EDG | ▲ 16.69 % |
som Kyrgyzstan/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.758 EDG |
Tối đa | 34.6332 EDG |
Bình quân gia quyền | 29.8932 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.1598 EDG |
Tối đa | 37.256 EDG |
Bình quân gia quyền | 30.6295 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.4148 EDG |
Tối đa | 98.7396 EDG |
Bình quân gia quyền | 43.185 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: