Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/DNT

Lịch sử thay đổi trong KGS/DNT tỷ giá

KGS/DNT tỷ giá

05 17, 2024
1 KGS = 0.193872 DNT
▼ -0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -5.18% (0.20445786 DNT — 0.193872 DNT)

Thay đổi trong KGS/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -49.68% (0.38529553 DNT — 0.193872 DNT)

Thay đổi trong KGS/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52.93% (0.4118536 DNT — 0.193872 DNT)

Thay đổi trong KGS/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.85% (3.153654 DNT — 0.193872 DNT)

som Kyrgyzstan/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.19769649 DNT ▲ 1.97 %
19/05 0.19523538 DNT ▼ -1.24 %
20/05 0.17780661 DNT ▼ -8.93 %
21/05 0.16018933 DNT ▼ -9.91 %
22/05 0.16582202 DNT ▲ 3.52 %
23/05 0.16860998 DNT ▲ 1.68 %
24/05 0.1764073 DNT ▲ 4.62 %
25/05 0.1829461 DNT ▲ 3.71 %
26/05 0.18489459 DNT ▲ 1.07 %
27/05 0.18717011 DNT ▲ 1.23 %
28/05 0.18880799 DNT ▲ 0.88 %
29/05 0.19610028 DNT ▲ 3.86 %
30/05 0.21277426 DNT ▲ 8.5 %
31/05 0.22490915 DNT ▲ 5.7 %
01/06 0.21626675 DNT ▼ -3.84 %
02/06 0.2044662 DNT ▼ -5.46 %
03/06 0.19490302 DNT ▼ -4.68 %
04/06 0.19880801 DNT ▲ 2 %
05/06 0.20112064 DNT ▲ 1.16 %
06/06 0.20514171 DNT ▲ 2 %
07/06 0.20547904 DNT ▲ 0.16 %
08/06 0.20676837 DNT ▲ 0.63 %
09/06 0.20865124 DNT ▲ 0.91 %
10/06 0.21238444 DNT ▲ 1.79 %
11/06 0.20586618 DNT ▼ -3.07 %
12/06 0.20711884 DNT ▲ 0.61 %
13/06 0.21402966 DNT ▲ 3.34 %
14/06 0.21470842 DNT ▲ 0.32 %
15/06 0.20791315 DNT ▼ -3.16 %
16/06 0.20675564 DNT ▼ -0.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.20108528 DNT ▲ 3.72 %
27/05 — 02/06 0.07298415 DNT ▼ -63.7 %
03/06 — 09/06 0.07778692 DNT ▲ 6.58 %
10/06 — 16/06 0.09073792 DNT ▲ 16.65 %
17/06 — 23/06 0.09135628 DNT ▲ 0.68 %
24/06 — 30/06 0.10313494 DNT ▲ 12.89 %
01/07 — 07/07 0.1237215 DNT ▲ 19.96 %
08/07 — 14/07 0.10804529 DNT ▼ -12.67 %
15/07 — 21/07 0.12991364 DNT ▲ 20.24 %
22/07 — 28/07 0.12961047 DNT ▼ -0.23 %
29/07 — 04/08 0.13512419 DNT ▲ 4.25 %
05/08 — 11/08 0.13472048 DNT ▼ -0.3 %

som Kyrgyzstan/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.19475656 DNT ▲ 0.46 %
07/2024 0.18198033 DNT ▼ -6.56 %
08/2024 0.22072044 DNT ▲ 21.29 %
09/2024 0.22583035 DNT ▲ 2.32 %
10/2024 0.22503081 DNT ▼ -0.35 %
11/2024 0.20236453 DNT ▼ -10.07 %
12/2024 0.17492086 DNT ▼ -13.56 %
01/2025 0.20393579 DNT ▲ 16.59 %
02/2025 0.12430978 DNT ▼ -39.04 %
03/2025 0.03943449 DNT ▼ -68.28 %
04/2025 0.05852233 DNT ▲ 48.4 %
05/2025 0.05524089 DNT ▼ -5.61 %

som Kyrgyzstan/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16006873 DNT
Tối đa 0.20108686 DNT
Bình quân gia quyền 0.18382477 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10048665 DNT
Tối đa 0.385298 DNT
Bình quân gia quyền 0.19963622 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10048665 DNT
Tối đa 0.51084597 DNT
Bình quân gia quyền 0.37306912 DNT

Chia sẻ một liên kết đến KGS/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu