Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/DLT
Lịch sử thay đổi trong KGS/DLT tỷ giá
KGS/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 KGS = 13.8702 DLT
▲ 0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 10.11% (12.5962 DLT — 13.8702 DLT)
Thay đổi trong KGS/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.39% (10.5566 DLT — 13.8702 DLT)
Thay đổi trong KGS/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.39% (10.5566 DLT — 13.8702 DLT)
Thay đổi trong KGS/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3041.1% (0.4415715 DLT — 13.8702 DLT)
som Kyrgyzstan/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 12.8708 DLT | ▼ -7.21 % |
19/05 | 13.5412 DLT | ▲ 5.21 % |
20/05 | 13.4105 DLT | ▼ -0.96 % |
21/05 | 13.4537 DLT | ▲ 0.32 % |
22/05 | 13.4783 DLT | ▲ 0.18 % |
23/05 | 11.793 DLT | ▼ -12.5 % |
24/05 | 12.3594 DLT | ▲ 4.8 % |
25/05 | 13.5652 DLT | ▲ 9.76 % |
26/05 | 14.0275 DLT | ▲ 3.41 % |
27/05 | 14.5753 DLT | ▲ 3.91 % |
28/05 | 13.6098 DLT | ▼ -6.62 % |
29/05 | 13.5228 DLT | ▼ -0.64 % |
30/05 | 13.6087 DLT | ▲ 0.63 % |
31/05 | 12.5179 DLT | ▼ -8.02 % |
01/06 | 12.3072 DLT | ▼ -1.68 % |
02/06 | 13.9615 DLT | ▲ 13.44 % |
03/06 | 16.1884 DLT | ▲ 15.95 % |
04/06 | 12.4728 DLT | ▼ -22.95 % |
05/06 | 13.5718 DLT | ▲ 8.81 % |
06/06 | 13.7321 DLT | ▲ 1.18 % |
07/06 | 12.9843 DLT | ▼ -5.45 % |
08/06 | 13.668 DLT | ▲ 5.27 % |
09/06 | 14.4036 DLT | ▲ 5.38 % |
10/06 | 14.3207 DLT | ▼ -0.58 % |
11/06 | 14.3745 DLT | ▲ 0.38 % |
12/06 | 14.5052 DLT | ▲ 0.91 % |
13/06 | 14.0425 DLT | ▼ -3.19 % |
14/06 | 15.4769 DLT | ▲ 10.21 % |
15/06 | 15.3818 DLT | ▼ -0.61 % |
16/06 | 15.4604 DLT | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.4249 DLT | ▼ -3.21 % |
27/05 — 02/06 | 16.3462 DLT | ▲ 21.76 % |
03/06 — 09/06 | 14.0941 DLT | ▼ -13.78 % |
10/06 — 16/06 | 15.6965 DLT | ▲ 11.37 % |
17/06 — 23/06 | 16.0603 DLT | ▲ 2.32 % |
24/06 — 30/06 | 16.8101 DLT | ▲ 4.67 % |
01/07 — 07/07 | 17.8379 DLT | ▲ 6.11 % |
08/07 — 14/07 | 18.0782 DLT | ▲ 1.35 % |
15/07 — 21/07 | 15.0156 DLT | ▼ -16.94 % |
22/07 — 28/07 | 14.9962 DLT | ▼ -0.13 % |
29/07 — 04/08 | 25.7674 DLT | ▲ 71.83 % |
05/08 — 11/08 | 1,101 DLT | ▲ 4174.36 % |
som Kyrgyzstan/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.3097 DLT | ▼ -4.04 % |
07/2024 | 13.2638 DLT | ▼ -0.34 % |
08/2024 | 36.4378 DLT | ▲ 174.72 % |
09/2024 | 53.6917 DLT | ▲ 47.35 % |
10/2024 | 45.6503 DLT | ▼ -14.98 % |
11/2024 | 34.8185 DLT | ▼ -23.73 % |
12/2024 | 43.4492 DLT | ▲ 24.79 % |
01/2025 | 70.4651 DLT | ▲ 62.18 % |
02/2025 | 3,985 DLT | ▲ 5554.87 % |
03/2025 | 3,725 DLT | ▼ -6.52 % |
04/2025 | 4,507 DLT | ▲ 20.99 % |
05/2025 | 4,945 DLT | ▲ 9.73 % |
som Kyrgyzstan/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.6711 DLT |
Tối đa | 13.8283 DLT |
Bình quân gia quyền | 12.2839 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.0766 DLT |
Tối đa | 13.8283 DLT |
Bình quân gia quyền | 11.8688 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.0766 DLT |
Tối đa | 13.8283 DLT |
Bình quân gia quyền | 11.8688 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: