Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/DENT

Lịch sử thay đổi trong KGS/DENT tỷ giá

KGS/DENT tỷ giá

05 17, 2024
1 KGS = 8.601584 DENT
▼ -1.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -2.57% (8.828031 DENT — 8.601584 DENT)

Thay đổi trong KGS/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 1.06% (8.511002 DENT — 8.601584 DENT)

Thay đổi trong KGS/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -33.94% (13.0203 DENT — 8.601584 DENT)

Thay đổi trong KGS/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -92.29% (111.55 DENT — 8.601584 DENT)

som Kyrgyzstan/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 8.564238 DENT ▼ -0.43 %
19/05 8.445099 DENT ▼ -1.39 %
20/05 8.118254 DENT ▼ -3.87 %
21/05 7.889517 DENT ▼ -2.82 %
22/05 7.742195 DENT ▼ -1.87 %
23/05 7.686431 DENT ▼ -0.72 %
24/05 7.80759 DENT ▲ 1.58 %
25/05 8.217066 DENT ▲ 5.24 %
26/05 8.320495 DENT ▲ 1.26 %
27/05 8.653763 DENT ▲ 4.01 %
28/05 8.609247 DENT ▼ -0.51 %
29/05 8.956263 DENT ▲ 4.03 %
30/05 9.307563 DENT ▲ 3.92 %
31/05 9.564885 DENT ▲ 2.76 %
01/06 9.462716 DENT ▼ -1.07 %
02/06 9.078499 DENT ▼ -4.06 %
03/06 8.628164 DENT ▼ -4.96 %
04/06 8.652578 DENT ▲ 0.28 %
05/06 8.537931 DENT ▼ -1.33 %
06/06 8.702297 DENT ▲ 1.93 %
07/06 8.890396 DENT ▲ 2.16 %
08/06 8.810233 DENT ▼ -0.9 %
09/06 8.718309 DENT ▼ -1.04 %
10/06 8.933498 DENT ▲ 2.47 %
11/06 9.236623 DENT ▲ 3.39 %
12/06 9.310763 DENT ▲ 0.8 %
13/06 9.446653 DENT ▲ 1.46 %
14/06 9.176747 DENT ▼ -2.86 %
15/06 8.808787 DENT ▼ -4.01 %
16/06 8.761523 DENT ▼ -0.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7.857316 DENT ▼ -8.65 %
27/05 — 02/06 8.113266 DENT ▲ 3.26 %
03/06 — 09/06 9.403164 DENT ▲ 15.9 %
10/06 — 16/06 8.776939 DENT ▼ -6.66 %
17/06 — 23/06 9.292557 DENT ▲ 5.87 %
24/06 — 30/06 9.01937 DENT ▼ -2.94 %
01/07 — 07/07 12.3369 DENT ▲ 36.78 %
08/07 — 14/07 11.3747 DENT ▼ -7.8 %
15/07 — 21/07 13.3365 DENT ▲ 17.25 %
22/07 — 28/07 12.6401 DENT ▼ -5.22 %
29/07 — 04/08 13.5561 DENT ▲ 7.25 %
05/08 — 11/08 12.9732 DENT ▼ -4.3 %

som Kyrgyzstan/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.306751 DENT ▼ -3.43 %
07/2024 8.995338 DENT ▲ 8.29 %
08/2024 10.7904 DENT ▲ 19.96 %
09/2024 10.699 DENT ▼ -0.85 %
10/2024 9.324591 DENT ▼ -12.85 %
11/2024 8.336444 DENT ▼ -10.6 %
12/2024 5.742477 DENT ▼ -31.12 %
01/2025 8.242891 DENT ▲ 43.54 %
02/2025 4.046333 DENT ▼ -50.91 %
03/2025 3.818005 DENT ▼ -5.64 %
04/2025 5.694392 DENT ▲ 49.15 %
05/2025 5.394394 DENT ▼ -5.27 %

som Kyrgyzstan/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.920699 DENT
Tối đa 9.153897 DENT
Bình quân gia quyền 8.612913 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.024031 DENT
Tối đa 9.153897 DENT
Bình quân gia quyền 7.169863 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.024031 DENT
Tối đa 19.5432 DENT
Bình quân gia quyền 12.5076 DENT

Chia sẻ một liên kết đến KGS/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu