Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/XEM

Lịch sử thay đổi trong KES/XEM tỷ giá

KES/XEM tỷ giá

05 20, 2024
1 KES = 0.19187976 XEM
▼ -7.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1% (0.18998876 XEM — 0.19187976 XEM)

Thay đổi trong KES/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 7.21% (0.17897076 XEM — 0.19187976 XEM)

Thay đổi trong KES/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.16% (0.22617947 XEM — 0.19187976 XEM)

Thay đổi trong KES/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -20.43% (0.24113475 XEM — 0.19187976 XEM)

shilling Kenya/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.18485139 XEM ▼ -3.66 %
22/05 0.17893241 XEM ▼ -3.2 %
23/05 0.17321286 XEM ▼ -3.2 %
24/05 0.17086275 XEM ▼ -1.36 %
25/05 0.17895717 XEM ▲ 4.74 %
26/05 0.18271813 XEM ▲ 2.1 %
27/05 0.19047421 XEM ▲ 4.24 %
28/05 0.18492791 XEM ▼ -2.91 %
29/05 0.19096342 XEM ▲ 3.26 %
30/05 0.19519393 XEM ▲ 2.22 %
31/05 0.20226045 XEM ▲ 3.62 %
01/06 0.19368986 XEM ▼ -4.24 %
02/06 0.18418014 XEM ▼ -4.91 %
03/06 0.1836887 XEM ▼ -0.27 %
04/06 0.18221805 XEM ▼ -0.8 %
05/06 0.17623848 XEM ▼ -3.28 %
06/06 0.17903498 XEM ▲ 1.59 %
07/06 0.18379053 XEM ▲ 2.66 %
08/06 0.18590192 XEM ▲ 1.15 %
09/06 0.184294 XEM ▼ -0.86 %
10/06 0.18904211 XEM ▲ 2.58 %
11/06 0.19565697 XEM ▲ 3.5 %
12/06 0.19926171 XEM ▲ 1.84 %
13/06 0.19938601 XEM ▲ 0.06 %
14/06 0.19467198 XEM ▼ -2.36 %
15/06 0.18798985 XEM ▼ -3.43 %
16/06 0.18342455 XEM ▼ -2.43 %
17/06 0.18155659 XEM ▼ -1.02 %
18/06 0.1868363 XEM ▲ 2.91 %
19/06 0.19089376 XEM ▲ 2.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.18266779 XEM ▼ -4.8 %
03/06 — 09/06 0.1604252 XEM ▼ -12.18 %
10/06 — 16/06 0.18936956 XEM ▲ 18.04 %
17/06 — 23/06 0.18537349 XEM ▼ -2.11 %
24/06 — 30/06 0.19103168 XEM ▲ 3.05 %
01/07 — 07/07 0.19163197 XEM ▲ 0.31 %
08/07 — 14/07 0.24764306 XEM ▲ 29.23 %
15/07 — 21/07 0.22953946 XEM ▼ -7.31 %
22/07 — 28/07 0.24237864 XEM ▲ 5.59 %
29/07 — 04/08 0.23362664 XEM ▼ -3.61 %
05/08 — 11/08 0.27566892 XEM ▲ 18 %
12/08 — 18/08 0.25877568 XEM ▼ -6.13 %

shilling Kenya/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.17816755 XEM ▼ -7.15 %
07/2024 0.17426925 XEM ▼ -2.19 %
08/2024 0.22170234 XEM ▲ 27.22 %
09/2024 0.1969856 XEM ▼ -11.15 %
10/2024 0.14836214 XEM ▼ -24.68 %
11/2024 0.1334786 XEM ▼ -10.03 %
12/2024 0.11780721 XEM ▼ -11.74 %
01/2025 0.1340991 XEM ▲ 13.83 %
02/2025 0.11003536 XEM ▼ -17.94 %
03/2025 0.11092133 XEM ▲ 0.81 %
04/2025 0.15723235 XEM ▲ 41.75 %
05/2025 0.1549372 XEM ▼ -1.46 %

shilling Kenya/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.18399824 XEM
Tối đa 0.21589473 XEM
Bình quân gia quyền 0.19937334 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12746966 XEM
Tối đa 0.21589473 XEM
Bình quân gia quyền 0.17447661 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12746966 XEM
Tối đa 0.49606066 XEM
Bình quân gia quyền 0.2101743 XEM

Chia sẻ một liên kết đến KES/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu