Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/TAAS
Lịch sử thay đổi trong KES/TAAS tỷ giá
KES/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 KES = 0.01102287 TAAS
▲ 22.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -5.23% (0.01163177 TAAS — 0.01102287 TAAS)
Thay đổi trong KES/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 14.33% (0.00964132 TAAS — 0.01102287 TAAS)
Thay đổi trong KES/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.86% (0.02289763 TAAS — 0.01102287 TAAS)
Thay đổi trong KES/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.86% (0.02289763 TAAS — 0.01102287 TAAS)
shilling Kenya/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01010435 TAAS | ▼ -8.33 % |
23/05 | 0.01298634 TAAS | ▲ 28.52 % |
24/05 | 0.01157417 TAAS | ▼ -10.87 % |
25/05 | 0.00808205 TAAS | ▼ -30.17 % |
26/05 | 0.00711976 TAAS | ▼ -11.91 % |
27/05 | 0.00752924 TAAS | ▲ 5.75 % |
28/05 | 0.00755377 TAAS | ▲ 0.33 % |
29/05 | 0.00719881 TAAS | ▼ -4.7 % |
30/05 | 0.00696816 TAAS | ▼ -3.2 % |
31/05 | 0.00829737 TAAS | ▲ 19.08 % |
01/06 | 0.00891531 TAAS | ▲ 7.45 % |
02/06 | 0.00899778 TAAS | ▲ 0.92 % |
03/06 | 0.00964183 TAAS | ▲ 7.16 % |
04/06 | 0.00908654 TAAS | ▼ -5.76 % |
05/06 | 0.00907817 TAAS | ▼ -0.09 % |
06/06 | 0.00922923 TAAS | ▲ 1.66 % |
07/06 | 0.00954125 TAAS | ▲ 3.38 % |
08/06 | 0.00965589 TAAS | ▲ 1.2 % |
09/06 | 0.009525 TAAS | ▼ -1.36 % |
10/06 | 0.00962964 TAAS | ▲ 1.1 % |
11/06 | 0.00947732 TAAS | ▼ -1.58 % |
12/06 | 0.00996651 TAAS | ▲ 5.16 % |
13/06 | 0.00987335 TAAS | ▼ -0.93 % |
14/06 | 0.01025253 TAAS | ▲ 3.84 % |
15/06 | 0.00970549 TAAS | ▼ -5.34 % |
16/06 | 0.0087455 TAAS | ▼ -9.89 % |
17/06 | 0.00840219 TAAS | ▼ -3.93 % |
18/06 | 0.00846271 TAAS | ▲ 0.72 % |
19/06 | 0.00867935 TAAS | ▲ 2.56 % |
20/06 | 0.00843854 TAAS | ▼ -2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01096141 TAAS | ▼ -0.56 % |
03/06 — 09/06 | 0.01596488 TAAS | ▲ 45.65 % |
10/06 — 16/06 | 0.01913448 TAAS | ▲ 19.85 % |
17/06 — 23/06 | 0.01962798 TAAS | ▲ 2.58 % |
24/06 — 30/06 | 0.01134682 TAAS | ▼ -42.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.01170336 TAAS | ▲ 3.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.00963455 TAAS | ▼ -17.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.00656522 TAAS | ▼ -31.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.00885362 TAAS | ▲ 34.86 % |
29/07 — 04/08 | 0.00912449 TAAS | ▲ 3.06 % |
05/08 — 11/08 | 0.00960383 TAAS | ▲ 5.25 % |
12/08 — 18/08 | 0.00824016 TAAS | ▼ -14.2 % |
shilling Kenya/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00816818 TAAS | ▼ -25.9 % |
07/2024 | 0.00590667 TAAS | ▼ -27.69 % |
08/2024 | 0.01208583 TAAS | ▲ 104.61 % |
09/2024 | 0.0074223 TAAS | ▼ -38.59 % |
10/2024 | 0.00621741 TAAS | ▼ -16.23 % |
11/2024 | 0.00546035 TAAS | ▼ -12.18 % |
shilling Kenya/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00948089 TAAS |
Tối đa | 0.01032422 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00976772 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00765125 TAAS |
Tối đa | 0.02587347 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.01366578 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00765125 TAAS |
Tối đa | 0.02587347 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.01410367 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến KES/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: