Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/SUMO
Lịch sử thay đổi trong KES/SUMO tỷ giá
KES/SUMO tỷ giá
05 05, 2024
1 KES = 0.95917572 SUMO
▼ -2.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 10.51% (0.86795315 SUMO — 0.95917572 SUMO)
Thay đổi trong KES/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 18.29% (0.81088148 SUMO — 0.95917572 SUMO)
Thay đổi trong KES/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 74.59% (0.54938916 SUMO — 0.95917572 SUMO)
Thay đổi trong KES/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 926.22% (0.0934672 SUMO — 0.95917572 SUMO)
shilling Kenya/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.87693469 SUMO | ▼ -8.57 % |
07/05 | 0.85613082 SUMO | ▼ -2.37 % |
08/05 | 0.88151909 SUMO | ▲ 2.97 % |
09/05 | 0.88992323 SUMO | ▲ 0.95 % |
10/05 | 0.90779496 SUMO | ▲ 2.01 % |
11/05 | 0.91364727 SUMO | ▲ 0.64 % |
12/05 | 0.92617832 SUMO | ▲ 1.37 % |
13/05 | 0.9957413 SUMO | ▲ 7.51 % |
14/05 | 1.045266 SUMO | ▲ 4.97 % |
15/05 | 1.02976 SUMO | ▼ -1.48 % |
16/05 | 1.062418 SUMO | ▲ 3.17 % |
17/05 | 1.064277 SUMO | ▲ 0.17 % |
18/05 | 1.068734 SUMO | ▲ 0.42 % |
19/05 | 1.048389 SUMO | ▼ -1.9 % |
20/05 | 1.032128 SUMO | ▼ -1.55 % |
21/05 | 1.04724 SUMO | ▲ 1.46 % |
22/05 | 1.054753 SUMO | ▲ 0.72 % |
23/05 | 1.048229 SUMO | ▼ -0.62 % |
24/05 | 1.057932 SUMO | ▲ 0.93 % |
25/05 | 1.071423 SUMO | ▲ 1.28 % |
26/05 | 1.073665 SUMO | ▲ 0.21 % |
27/05 | 1.106766 SUMO | ▲ 3.08 % |
28/05 | 1.116081 SUMO | ▲ 0.84 % |
29/05 | 1.121718 SUMO | ▲ 0.51 % |
30/05 | 1.099251 SUMO | ▼ -2 % |
31/05 | 1.137648 SUMO | ▲ 3.49 % |
01/06 | 1.12433 SUMO | ▼ -1.17 % |
02/06 | 1.129076 SUMO | ▲ 0.42 % |
03/06 | 1.121207 SUMO | ▼ -0.7 % |
04/06 | 1.080176 SUMO | ▼ -3.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.946881 SUMO | ▼ -1.28 % |
13/05 — 19/05 | 0.88952486 SUMO | ▼ -6.06 % |
20/05 — 26/05 | 0.73714162 SUMO | ▼ -17.13 % |
27/05 — 02/06 | 0.75330868 SUMO | ▲ 2.19 % |
03/06 — 09/06 | 0.91592312 SUMO | ▲ 21.59 % |
10/06 — 16/06 | 0.81477025 SUMO | ▼ -11.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.90544582 SUMO | ▲ 11.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.90182872 SUMO | ▼ -0.4 % |
01/07 — 07/07 | 1.076731 SUMO | ▲ 19.39 % |
08/07 — 14/07 | 1.091474 SUMO | ▲ 1.37 % |
15/07 — 21/07 | 1.141184 SUMO | ▲ 4.55 % |
22/07 — 28/07 | 1.106711 SUMO | ▼ -3.02 % |
shilling Kenya/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.96524103 SUMO | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 1.006313 SUMO | ▲ 4.26 % |
08/2024 | 1.146539 SUMO | ▲ 13.93 % |
09/2024 | 1.586324 SUMO | ▲ 38.36 % |
10/2024 | 1.462134 SUMO | ▼ -7.83 % |
11/2024 | 1.41045 SUMO | ▼ -3.53 % |
12/2024 | 1.295492 SUMO | ▼ -8.15 % |
12/2024 | 1.477657 SUMO | ▲ 14.06 % |
01/2025 | 1.432847 SUMO | ▼ -3.03 % |
03/2025 | 1.485961 SUMO | ▲ 3.71 % |
03/2025 | 1.878803 SUMO | ▲ 26.44 % |
04/2025 | 1.777521 SUMO | ▼ -5.39 % |
shilling Kenya/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.81520351 SUMO |
Tối đa | 0.9979826 SUMO |
Bình quân gia quyền | 0.91943059 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.67685758 SUMO |
Tối đa | 0.9979826 SUMO |
Bình quân gia quyền | 0.83135847 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.56236616 SUMO |
Tối đa | 1.253724 SUMO |
Bình quân gia quyền | 0.76497123 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến KES/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: