Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/STAK
Lịch sử thay đổi trong KES/STAK tỷ giá
KES/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 KES = 59.359 STAK
▼ -5.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.67% (61.6205 STAK — 59.359 STAK)
Thay đổi trong KES/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 2.66% (57.8183 STAK — 59.359 STAK)
Thay đổi trong KES/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 344.42% (13.3565 STAK — 59.359 STAK)
Thay đổi trong KES/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 375.5% (12.4834 STAK — 59.359 STAK)
shilling Kenya/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 57.4432 STAK | ▼ -3.23 % |
19/05 | 51.2199 STAK | ▼ -10.83 % |
20/05 | 50.4809 STAK | ▼ -1.44 % |
21/05 | 45.1854 STAK | ▼ -10.49 % |
22/05 | 50.4113 STAK | ▲ 11.57 % |
23/05 | 54.7312 STAK | ▲ 8.57 % |
24/05 | 48.1598 STAK | ▼ -12.01 % |
25/05 | 48.0949 STAK | ▼ -0.13 % |
26/05 | 53.2819 STAK | ▲ 10.79 % |
27/05 | 61.1005 STAK | ▲ 14.67 % |
28/05 | 58.7002 STAK | ▼ -3.93 % |
29/05 | 56.1146 STAK | ▼ -4.4 % |
30/05 | 20.0407 STAK | ▼ -64.29 % |
31/05 | 25.3067 STAK | ▲ 26.28 % |
01/06 | 33.3354 STAK | ▲ 31.73 % |
02/06 | 32.2809 STAK | ▼ -3.16 % |
03/06 | 25.4096 STAK | ▼ -21.29 % |
04/06 | 23.5716 STAK | ▼ -7.23 % |
05/06 | 30.9008 STAK | ▲ 31.09 % |
06/06 | 30.8407 STAK | ▼ -0.19 % |
07/06 | 31.2766 STAK | ▲ 1.41 % |
08/06 | 31.2408 STAK | ▼ -0.11 % |
09/06 | 29.9203 STAK | ▼ -4.23 % |
10/06 | 25.4664 STAK | ▼ -14.89 % |
11/06 | 25.3184 STAK | ▼ -0.58 % |
12/06 | 27.2807 STAK | ▲ 7.75 % |
13/06 | 29.2732 STAK | ▲ 7.3 % |
14/06 | 34.8115 STAK | ▲ 18.92 % |
15/06 | 35.1166 STAK | ▲ 0.88 % |
16/06 | 34.7928 STAK | ▼ -0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 59.2483 STAK | ▼ -0.19 % |
27/05 — 02/06 | 58.3271 STAK | ▼ -1.55 % |
03/06 — 09/06 | 43.4852 STAK | ▼ -25.45 % |
10/06 — 16/06 | 43.9614 STAK | ▲ 1.1 % |
17/06 — 23/06 | 36.8445 STAK | ▼ -16.19 % |
24/06 — 30/06 | 79.5945 STAK | ▲ 116.03 % |
01/07 — 07/07 | 53.5731 STAK | ▼ -32.69 % |
08/07 — 14/07 | 65.8185 STAK | ▲ 22.86 % |
15/07 — 21/07 | 35.026 STAK | ▼ -46.78 % |
22/07 — 28/07 | 50.4061 STAK | ▲ 43.91 % |
29/07 — 04/08 | 41.2633 STAK | ▼ -18.14 % |
05/08 — 11/08 | 52.0169 STAK | ▲ 26.06 % |
shilling Kenya/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.2185 STAK | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 800.07 STAK | ▲ 1251.05 % |
08/2024 | 792.27 STAK | ▼ -0.98 % |
09/2024 | -17.82979564 STAK | ▼ -102.25 % |
10/2024 | -23.73872607 STAK | ▲ 33.14 % |
11/2024 | -47.69495732 STAK | ▲ 100.92 % |
12/2024 | -73.0242918 STAK | ▲ 53.11 % |
01/2025 | -44.89052852 STAK | ▼ -38.53 % |
02/2025 | -63.41813321 STAK | ▲ 41.27 % |
03/2025 | -42.19344605 STAK | ▼ -33.47 % |
04/2025 | -50.29645816 STAK | ▲ 19.2 % |
05/2025 | -50.22440606 STAK | ▼ -0.14 % |
shilling Kenya/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 61.5529 STAK |
Tối đa | 62.661 STAK |
Bình quân gia quyền | 61.8162 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.3523 STAK |
Tối đa | 95.2832 STAK |
Bình quân gia quyền | 64.395 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.06937 STAK |
Tối đa | 136.76 STAK |
Bình quân gia quyền | 56.1462 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến KES/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: