Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/SNM
Lịch sử thay đổi trong KES/SNM tỷ giá
KES/SNM tỷ giá
05 20, 2024
1 KES = 3.366677 SNM
▼ -3.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 4.2% (3.230888 SNM — 3.366677 SNM)
Thay đổi trong KES/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 35.51% (2.484376 SNM — 3.366677 SNM)
Thay đổi trong KES/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 19133.05% (0.01750465 SNM — 3.366677 SNM)
Thay đổi trong KES/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 135.37% (1.430386 SNM — 3.366677 SNM)
shilling Kenya/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.899176 SNM | ▲ 15.82 % |
22/05 | 2.918839 SNM | ▼ -25.14 % |
23/05 | 5.252816 SNM | ▲ 79.96 % |
24/05 | 6.267648 SNM | ▲ 19.32 % |
25/05 | 6.811478 SNM | ▲ 8.68 % |
26/05 | 7.316544 SNM | ▲ 7.41 % |
27/05 | 4.247578 SNM | ▼ -41.95 % |
28/05 | 3.617801 SNM | ▼ -14.83 % |
29/05 | 2.945813 SNM | ▼ -18.57 % |
30/05 | 5.733732 SNM | ▲ 94.64 % |
31/05 | 7.45596 SNM | ▲ 30.04 % |
01/06 | 3.537501 SNM | ▼ -52.55 % |
02/06 | 3.55057 SNM | ▲ 0.37 % |
03/06 | 3.664763 SNM | ▲ 3.22 % |
04/06 | 3.348565 SNM | ▼ -8.63 % |
05/06 | 2.184697 SNM | ▼ -34.76 % |
06/06 | 2.821793 SNM | ▲ 29.16 % |
07/06 | 2.846112 SNM | ▲ 0.86 % |
08/06 | 3.000582 SNM | ▲ 5.43 % |
09/06 | 5.592826 SNM | ▲ 86.39 % |
10/06 | 4.198943 SNM | ▼ -24.92 % |
11/06 | 4.03763 SNM | ▼ -3.84 % |
12/06 | 4.399461 SNM | ▲ 8.96 % |
13/06 | 4.157775 SNM | ▼ -5.49 % |
14/06 | 3.552855 SNM | ▼ -14.55 % |
15/06 | 3.027725 SNM | ▼ -14.78 % |
16/06 | 4.11413 SNM | ▲ 35.88 % |
17/06 | 3.830487 SNM | ▼ -6.89 % |
18/06 | 2.855372 SNM | ▼ -25.46 % |
19/06 | 2.850934 SNM | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.134618 SNM | ▼ -6.89 % |
03/06 — 09/06 | 4.062956 SNM | ▲ 29.62 % |
10/06 — 16/06 | 3.882213 SNM | ▼ -4.45 % |
17/06 — 23/06 | 3.483383 SNM | ▼ -10.27 % |
24/06 — 30/06 | 6.441415 SNM | ▲ 84.92 % |
01/07 — 07/07 | 6.784485 SNM | ▲ 5.33 % |
08/07 — 14/07 | 6.256354 SNM | ▼ -7.78 % |
15/07 — 21/07 | 4.679695 SNM | ▼ -25.2 % |
22/07 — 28/07 | 4.689788 SNM | ▲ 0.22 % |
29/07 — 04/08 | 5.010983 SNM | ▲ 6.85 % |
05/08 — 11/08 | 11.4773 SNM | ▲ 129.04 % |
12/08 — 18/08 | 5.85974 SNM | ▼ -48.94 % |
shilling Kenya/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.456779 SNM | ▲ 2.68 % |
07/2024 | 5.460286 SNM | ▲ 57.96 % |
08/2024 | 4.785614 SNM | ▼ -12.36 % |
09/2024 | 6.50065 SNM | ▲ 35.84 % |
10/2024 | 225.3 SNM | ▲ 3365.85 % |
11/2024 | 1,513 SNM | ▲ 571.34 % |
12/2024 | 1,342 SNM | ▼ -11.26 % |
01/2025 | 788.87 SNM | ▼ -41.23 % |
02/2025 | 802.27 SNM | ▲ 1.7 % |
03/2025 | 971.96 SNM | ▲ 21.15 % |
04/2025 | 1,689 SNM | ▲ 73.73 % |
05/2025 | 1,098 SNM | ▼ -35.01 % |
shilling Kenya/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.720472 SNM |
Tối đa | 5.605921 SNM |
Bình quân gia quyền | 4.249081 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.4076 SNM |
Tối đa | 5.605921 SNM |
Bình quân gia quyền | 3.645331 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01723591 SNM |
Tối đa | 5.898276 SNM |
Bình quân gia quyền | 2.014347 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến KES/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: