Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/MITH
Lịch sử thay đổi trong KES/MITH tỷ giá
KES/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 KES = 10.1327 MITH
▼ -1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -10.9% (11.3725 MITH — 10.1327 MITH)
Thay đổi trong KES/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 29.26% (7.838946 MITH — 10.1327 MITH)
Thay đổi trong KES/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 178.99% (3.63196 MITH — 10.1327 MITH)
Thay đổi trong KES/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 275.35% (2.699559 MITH — 10.1327 MITH)
shilling Kenya/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9.435864 MITH | ▼ -6.88 % |
19/05 | 9.261249 MITH | ▼ -1.85 % |
20/05 | 9.236322 MITH | ▼ -0.27 % |
21/05 | 9.017829 MITH | ▼ -2.37 % |
22/05 | 9.040406 MITH | ▲ 0.25 % |
23/05 | 8.964296 MITH | ▼ -0.84 % |
24/05 | 9.013831 MITH | ▲ 0.55 % |
25/05 | 9.618443 MITH | ▲ 6.71 % |
26/05 | 10.0252 MITH | ▲ 4.23 % |
27/05 | 10.4676 MITH | ▲ 4.41 % |
28/05 | 9.034397 MITH | ▼ -13.69 % |
29/05 | 9.066164 MITH | ▲ 0.35 % |
30/05 | 8.92275 MITH | ▼ -1.58 % |
31/05 | 9.37391 MITH | ▲ 5.06 % |
01/06 | 9.240262 MITH | ▼ -1.43 % |
02/06 | 8.771598 MITH | ▼ -5.07 % |
03/06 | 9.084039 MITH | ▲ 3.56 % |
04/06 | 8.44221 MITH | ▼ -7.07 % |
05/06 | 8.185859 MITH | ▼ -3.04 % |
06/06 | 8.340348 MITH | ▲ 1.89 % |
07/06 | 8.464959 MITH | ▲ 1.49 % |
08/06 | 8.50084 MITH | ▲ 0.42 % |
09/06 | 8.457875 MITH | ▼ -0.51 % |
10/06 | 8.498179 MITH | ▲ 0.48 % |
11/06 | 8.638799 MITH | ▲ 1.65 % |
12/06 | 8.737265 MITH | ▲ 1.14 % |
13/06 | 8.816154 MITH | ▲ 0.9 % |
14/06 | 8.87234 MITH | ▲ 0.64 % |
15/06 | 8.961782 MITH | ▲ 1.01 % |
16/06 | 9.157259 MITH | ▲ 2.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.649153 MITH | ▼ -4.77 % |
27/05 — 02/06 | 10.4768 MITH | ▲ 8.58 % |
03/06 — 09/06 | 12.2127 MITH | ▲ 16.57 % |
10/06 — 16/06 | 11.9441 MITH | ▼ -2.2 % |
17/06 — 23/06 | 12.1595 MITH | ▲ 1.8 % |
24/06 — 30/06 | 13.1583 MITH | ▲ 8.21 % |
01/07 — 07/07 | 20.151 MITH | ▲ 53.14 % |
08/07 — 14/07 | 17.0471 MITH | ▼ -15.4 % |
15/07 — 21/07 | 17.2276 MITH | ▲ 1.06 % |
22/07 — 28/07 | 15.5257 MITH | ▼ -9.88 % |
29/07 — 04/08 | 16.396 MITH | ▲ 5.61 % |
05/08 — 11/08 | 17.0325 MITH | ▲ 3.88 % |
shilling Kenya/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.1642 MITH | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 10.9586 MITH | ▲ 7.82 % |
08/2024 | 10.5608 MITH | ▼ -3.63 % |
09/2024 | 11.4541 MITH | ▲ 8.46 % |
10/2024 | 25.6499 MITH | ▲ 123.94 % |
11/2024 | 25.8404 MITH | ▲ 0.74 % |
12/2024 | 14.9053 MITH | ▼ -42.32 % |
01/2025 | 20.9828 MITH | ▲ 40.77 % |
02/2025 | 18.6393 MITH | ▼ -11.17 % |
03/2025 | 19.5864 MITH | ▲ 5.08 % |
04/2025 | 29.217 MITH | ▲ 49.17 % |
05/2025 | 28.8488 MITH | ▼ -1.26 % |
shilling Kenya/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.541219 MITH |
Tối đa | 10.9464 MITH |
Bình quân gia quyền | 10.0499 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.455638 MITH |
Tối đa | 12.5237 MITH |
Bình quân gia quyền | 8.12156 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.414207 MITH |
Tối đa | 12.5237 MITH |
Bình quân gia quyền | 6.747341 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến KES/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: