Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/KHR

Lịch sử thay đổi trong KES/KHR tỷ giá

KES/KHR tỷ giá

05 17, 2024
1 KES = 31.01 KHR
▼ -0.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2.27% (30.32 KHR — 31.01 KHR)

Thay đổi trong KES/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 7.65% (28.8 KHR — 31.01 KHR)

Thay đổi trong KES/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 3.38% (30 KHR — 31.01 KHR)

Thay đổi trong KES/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -19.22% (38.39 KHR — 31.01 KHR)

shilling Kenya/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 30.73 KHR ▼ -0.9 %
19/05 30.78 KHR ▲ 0.16 %
20/05 31.13 KHR ▲ 1.14 %
21/05 31.13 KHR ▼ -0 %
22/05 30.79 KHR ▼ -1.08 %
23/05 30.4 KHR ▼ -1.27 %
24/05 30.18 KHR ▼ -0.72 %
25/05 30.11 KHR ▼ -0.23 %
26/05 30.07 KHR ▼ -0.15 %
27/05 30.84 KHR ▲ 2.57 %
28/05 30.84 KHR ▲ 0 %
29/05 30.45 KHR ▼ -1.25 %
30/05 30.08 KHR ▼ -1.22 %
31/05 30.42 KHR ▲ 1.11 %
01/06 30.14 KHR ▼ -0.92 %
02/06 30.19 KHR ▲ 0.18 %
03/06 31.02 KHR ▲ 2.76 %
04/06 31.02 KHR ▲ 0 %
05/06 30.75 KHR ▼ -0.87 %
06/06 30.74 KHR ▼ -0.05 %
07/06 31.01 KHR ▲ 0.9 %
08/06 31.24 KHR ▲ 0.73 %
09/06 31.15 KHR ▼ -0.29 %
10/06 31.15 KHR ▼ -0 %
11/06 31.15 KHR ▼ -0 %
12/06 31.26 KHR ▲ 0.37 %
13/06 31.49 KHR ▲ 0.72 %
14/06 31.51 KHR ▲ 0.07 %
15/06 31.3 KHR ▼ -0.67 %
16/06 31.42 KHR ▲ 0.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 30.81 KHR ▼ -0.63 %
27/05 — 02/06 32.04 KHR ▲ 3.99 %
03/06 — 09/06 33.06 KHR ▲ 3.16 %
10/06 — 16/06 33.57 KHR ▲ 1.55 %
17/06 — 23/06 33.6 KHR ▲ 0.09 %
24/06 — 30/06 34.14 KHR ▲ 1.6 %
01/07 — 07/07 34.36 KHR ▲ 0.64 %
08/07 — 14/07 33.7 KHR ▼ -1.91 %
15/07 — 21/07 33.29 KHR ▼ -1.21 %
22/07 — 28/07 33.48 KHR ▲ 0.55 %
29/07 — 04/08 33.99 KHR ▲ 1.54 %
05/08 — 11/08 34.13 KHR ▲ 0.4 %

shilling Kenya/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 30.92 KHR ▼ -0.27 %
07/2024 30.5 KHR ▼ -1.38 %
08/2024 29.98 KHR ▼ -1.7 %
09/2024 29.67 KHR ▼ -1.04 %
10/2024 28.98 KHR ▼ -2.32 %
11/2024 28.47 KHR ▼ -1.78 %
12/2024 27.69 KHR ▼ -2.71 %
01/2025 26.91 KHR ▼ -2.81 %
02/2025 29.88 KHR ▲ 11.02 %
03/2025 33.82 KHR ▲ 13.18 %
04/2025 33.64 KHR ▼ -0.54 %
05/2025 34.36 KHR ▲ 2.15 %

shilling Kenya/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 30.07 KHR
Tối đa 31.34 KHR
Bình quân gia quyền 30.66 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 27.72 KHR
Tối đa 31.72 KHR
Bình quân gia quyền 30.02 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 24.99 KHR
Tối đa 51.08 KHR
Bình quân gia quyền 28.42 KHR

Chia sẻ một liên kết đến KES/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu