Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/ELLA

Lịch sử thay đổi trong KES/ELLA tỷ giá

KES/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 KES = 1.266853 ELLA
▲ 2.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -24.13% (1.669758 ELLA — 1.266853 ELLA)

Thay đổi trong KES/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.6% (2.918973 ELLA — 1.266853 ELLA)

Thay đổi trong KES/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.93% (11.4431 ELLA — 1.266853 ELLA)

Thay đổi trong KES/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.93% (11.4431 ELLA — 1.266853 ELLA)

shilling Kenya/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.328593 ELLA ▲ 4.87 %
23/05 1.321913 ELLA ▼ -0.5 %
24/05 1.293942 ELLA ▼ -2.12 %
25/05 1.291037 ELLA ▼ -0.22 %
26/05 1.337679 ELLA ▲ 3.61 %
27/05 1.334066 ELLA ▼ -0.27 %
28/05 1.272247 ELLA ▼ -4.63 %
29/05 1.254768 ELLA ▼ -1.37 %
30/05 1.260182 ELLA ▲ 0.43 %
31/05 1.247822 ELLA ▼ -0.98 %
01/06 1.240346 ELLA ▼ -0.6 %
02/06 1.137109 ELLA ▼ -8.32 %
03/06 1.109256 ELLA ▼ -2.45 %
04/06 1.184422 ELLA ▲ 6.78 %
05/06 1.312849 ELLA ▲ 10.84 %
06/06 1.289724 ELLA ▼ -1.76 %
07/06 1.528714 ELLA ▲ 18.53 %
08/06 1.686436 ELLA ▲ 10.32 %
09/06 1.623739 ELLA ▼ -3.72 %
10/06 1.73144 ELLA ▲ 6.63 %
11/06 1.132836 ELLA ▼ -34.57 %
12/06 1.513654 ELLA ▲ 33.62 %
13/06 1.291008 ELLA ▼ -14.71 %
14/06 1.081919 ELLA ▼ -16.2 %
15/06 1.044198 ELLA ▼ -3.49 %
16/06 1.104305 ELLA ▲ 5.76 %
17/06 1.178216 ELLA ▲ 6.69 %
18/06 1.050549 ELLA ▼ -10.84 %
19/06 1.066737 ELLA ▲ 1.54 %
20/06 1.086523 ELLA ▲ 1.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.80834579 ELLA ▼ -36.19 %
03/06 — 09/06 1.36646 ELLA ▲ 69.04 %
10/06 — 16/06 1.645901 ELLA ▲ 20.45 %
17/06 — 23/06 1.478625 ELLA ▼ -10.16 %
24/06 — 30/06 2.106526 ELLA ▲ 42.47 %
01/07 — 07/07 1.830628 ELLA ▼ -13.1 %
08/07 — 14/07 0.88445913 ELLA ▼ -51.69 %
15/07 — 21/07 1.008233 ELLA ▲ 13.99 %
22/07 — 28/07 0.96055515 ELLA ▼ -4.73 %
29/07 — 04/08 1.018448 ELLA ▲ 6.03 %
05/08 — 11/08 0.9465916 ELLA ▼ -7.06 %
12/08 — 18/08 0.75403996 ELLA ▼ -20.34 %

shilling Kenya/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.175979 ELLA ▼ -7.17 %
07/2024 1.294767 ELLA ▲ 10.1 %
08/2024 1.086942 ELLA ▼ -16.05 %
09/2024 0.31217872 ELLA ▼ -71.28 %
10/2024 0.21654909 ELLA ▼ -30.63 %
11/2024 0.60236003 ELLA ▲ 178.16 %
12/2024 0.20405163 ELLA ▼ -66.12 %
01/2025 0.16414159 ELLA ▼ -19.56 %

shilling Kenya/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.254974 ELLA
Tối đa 2.233011 ELLA
Bình quân gia quyền 1.624543 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.254974 ELLA
Tối đa 4.844587 ELLA
Bình quân gia quyền 2.545674 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.254974 ELLA
Tối đa 14.6062 ELLA
Bình quân gia quyền 6.605731 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến KES/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu