Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/CMM

Lịch sử thay đổi trong KES/CMM tỷ giá

KES/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 KES = 4.60674 CMM
▲ 2.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.96% (7.083446 CMM — 4.60674 CMM)

Thay đổi trong KES/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -27.07% (6.316542 CMM — 4.60674 CMM)

Thay đổi trong KES/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -33.71% (6.949406 CMM — 4.60674 CMM)

Thay đổi trong KES/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -33.71% (6.949406 CMM — 4.60674 CMM)

shilling Kenya/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4.586141 CMM ▼ -0.45 %
23/05 4.608612 CMM ▲ 0.49 %
24/05 4.502351 CMM ▼ -2.31 %
25/05 4.473118 CMM ▼ -0.65 %
26/05 4.658583 CMM ▲ 4.15 %
27/05 5.252932 CMM ▲ 12.76 %
28/05 5.166638 CMM ▼ -1.64 %
29/05 4.197351 CMM ▼ -18.76 %
30/05 4.220584 CMM ▲ 0.55 %
31/05 4.194547 CMM ▼ -0.62 %
01/06 3.991292 CMM ▼ -4.85 %
02/06 3.765235 CMM ▼ -5.66 %
03/06 3.764919 CMM ▼ -0.01 %
04/06 3.923777 CMM ▲ 4.22 %
05/06 3.46663 CMM ▼ -11.65 %
06/06 3.34085 CMM ▼ -3.63 %
07/06 3.44836 CMM ▲ 3.22 %
08/06 3.534835 CMM ▲ 2.51 %
09/06 3.284278 CMM ▼ -7.09 %
10/06 3.237907 CMM ▼ -1.41 %
11/06 3.328685 CMM ▲ 2.8 %
12/06 3.319432 CMM ▼ -0.28 %
13/06 3.346225 CMM ▲ 0.81 %
14/06 3.304362 CMM ▼ -1.25 %
15/06 2.899802 CMM ▼ -12.24 %
16/06 3.178354 CMM ▲ 9.61 %
17/06 3.247287 CMM ▲ 2.17 %
18/06 2.785687 CMM ▼ -14.21 %
19/06 2.71952 CMM ▼ -2.38 %
20/06 2.765779 CMM ▲ 1.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8.184699 CMM ▲ 77.67 %
03/06 — 09/06 6.912853 CMM ▼ -15.54 %
10/06 — 16/06 6.767086 CMM ▼ -2.11 %
17/06 — 23/06 6.459831 CMM ▼ -4.54 %
24/06 — 30/06 6.8028 CMM ▲ 5.31 %
01/07 — 07/07 6.303448 CMM ▼ -7.34 %
08/07 — 14/07 6.25285 CMM ▼ -0.8 %
15/07 — 21/07 5.429564 CMM ▼ -13.17 %
22/07 — 28/07 5.157848 CMM ▼ -5 %
29/07 — 04/08 3.959049 CMM ▼ -23.24 %
05/08 — 11/08 3.977907 CMM ▲ 0.48 %
12/08 — 18/08 3.264452 CMM ▼ -17.94 %

shilling Kenya/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.812857 CMM ▼ -17.23 %
07/2024 4.526552 CMM ▲ 18.72 %
08/2024 5.159171 CMM ▲ 13.98 %
09/2024 4.838165 CMM ▼ -6.22 %
10/2024 6.777618 CMM ▲ 40.09 %
11/2024 5.346946 CMM ▼ -21.11 %
12/2024 4.098836 CMM ▼ -23.34 %
01/2025 2.958676 CMM ▼ -27.82 %

shilling Kenya/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.605506 CMM
Tối đa 6.99408 CMM
Bình quân gia quyền 6.04652 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.605506 CMM
Tối đa 10.275 CMM
Bình quân gia quyền 7.404469 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.605506 CMM
Tối đa 10.275 CMM
Bình quân gia quyền 7.446565 CMM

Chia sẻ một liên kết đến KES/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu