Tỷ giá hối đoái Japanese yen chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JPY/MTL

Lịch sử thay đổi trong JPY/MTL tỷ giá

JPY/MTL tỷ giá

05 16, 2024
1 JPY = 0.00339748 MTL
▼ -2.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Japanese yen/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Japanese yen chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ JPY/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JPY/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Japanese yen/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong JPY/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -21.37% (0.0043208 MTL — 0.00339748 MTL)

Thay đổi trong JPY/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.07% (0.00404801 MTL — 0.00339748 MTL)

Thay đổi trong JPY/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -51.63% (0.00702347 MTL — 0.00339748 MTL)

Thay đổi trong JPY/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -90.64% (0.03630389 MTL — 0.00339748 MTL)

Japanese yen/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Japanese yen/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00340993 MTL ▲ 0.37 %
19/05 0.00339142 MTL ▼ -0.54 %
20/05 0.00320588 MTL ▼ -5.47 %
21/05 0.00306279 MTL ▼ -4.46 %
22/05 0.00301809 MTL ▼ -1.46 %
23/05 0.00300326 MTL ▼ -0.49 %
24/05 0.00304391 MTL ▲ 1.35 %
25/05 0.0029623 MTL ▼ -2.68 %
26/05 0.0030329 MTL ▲ 2.38 %
27/05 0.00285048 MTL ▼ -6.01 %
28/05 0.0029168 MTL ▲ 2.33 %
29/05 0.00289927 MTL ▼ -0.6 %
30/05 0.00307487 MTL ▲ 6.06 %
31/05 0.00315201 MTL ▲ 2.51 %
01/06 0.00320162 MTL ▲ 1.57 %
02/06 0.00317327 MTL ▼ -0.89 %
03/06 0.00314837 MTL ▼ -0.78 %
04/06 0.00303232 MTL ▼ -3.69 %
05/06 0.00302517 MTL ▼ -0.24 %
06/06 0.00300786 MTL ▼ -0.57 %
07/06 0.00299928 MTL ▼ -0.29 %
08/06 0.00293459 MTL ▼ -2.16 %
09/06 0.00286592 MTL ▼ -2.34 %
10/06 0.00278131 MTL ▼ -2.95 %
11/06 0.00286442 MTL ▲ 2.99 %
12/06 0.00293211 MTL ▲ 2.36 %
13/06 0.00301279 MTL ▲ 2.75 %
14/06 0.00300987 MTL ▼ -0.1 %
15/06 0.00287066 MTL ▼ -4.62 %
16/06 0.00283875 MTL ▼ -1.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Japanese yen/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Japanese yen/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00318903 MTL ▼ -6.14 %
27/05 — 02/06 0.00276525 MTL ▼ -13.29 %
03/06 — 09/06 0.00312279 MTL ▲ 12.93 %
10/06 — 16/06 0.00290768 MTL ▼ -6.89 %
17/06 — 23/06 0.00294259 MTL ▲ 1.2 %
24/06 — 30/06 0.00304961 MTL ▲ 3.64 %
01/07 — 07/07 0.00378923 MTL ▲ 24.25 %
08/07 — 14/07 0.00350108 MTL ▼ -7.6 %
15/07 — 21/07 0.00363901 MTL ▲ 3.94 %
22/07 — 28/07 0.00361479 MTL ▼ -0.67 %
29/07 — 04/08 0.00351894 MTL ▼ -2.65 %
05/08 — 11/08 0.00335694 MTL ▼ -4.6 %

Japanese yen/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00342928 MTL ▲ 0.94 %
07/2024 0.00325424 MTL ▼ -5.1 %
08/2024 0.00394382 MTL ▲ 21.19 %
09/2024 0.00325211 MTL ▼ -17.54 %
10/2024 0.0027991 MTL ▼ -13.93 %
11/2024 0.00276839 MTL ▼ -1.1 %
12/2024 0.00287792 MTL ▲ 3.96 %
01/2025 0.00318786 MTL ▲ 10.77 %
02/2025 0.00224364 MTL ▼ -29.62 %
03/2025 0.00180802 MTL ▼ -19.42 %
04/2025 0.00233505 MTL ▲ 29.15 %
05/2025 0.00208431 MTL ▼ -10.74 %

Japanese yen/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00350721 MTL
Tối đa 0.00418545 MTL
Bình quân gia quyền 0.00379358 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00254956 MTL
Tối đa 0.00425615 MTL
Bình quân gia quyền 0.00350267 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00254956 MTL
Tối đa 0.00712698 MTL
Bình quân gia quyền 0.00467563 MTL

Chia sẻ một liên kết đến JPY/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu