Tỷ giá hối đoái Japanese yen chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JPY/ELEC
Lịch sử thay đổi trong JPY/ELEC tỷ giá
JPY/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 JPY = 10.8092 ELEC
▲ 10.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Japanese yen/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Japanese yen chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JPY/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JPY/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Japanese yen/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JPY/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.03% (9.823807 ELEC — 10.8092 ELEC)
Thay đổi trong JPY/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 23.6% (8.745009 ELEC — 10.8092 ELEC)
Thay đổi trong JPY/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 392.98% (2.192622 ELEC — 10.8092 ELEC)
Thay đổi trong JPY/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -47.07% (20.4225 ELEC — 10.8092 ELEC)
Japanese yen/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Japanese yen/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10.8005 ELEC | ▼ -0.08 % |
19/05 | 10.95 ELEC | ▲ 1.38 % |
20/05 | 10.9264 ELEC | ▼ -0.22 % |
21/05 | 10.8554 ELEC | ▼ -0.65 % |
22/05 | 10.5555 ELEC | ▼ -2.76 % |
23/05 | 10.428 ELEC | ▼ -1.21 % |
24/05 | 10.4932 ELEC | ▲ 0.63 % |
25/05 | 10.625 ELEC | ▲ 1.26 % |
26/05 | 11.0616 ELEC | ▲ 4.11 % |
27/05 | 11.5068 ELEC | ▲ 4.02 % |
28/05 | 11.4967 ELEC | ▼ -0.09 % |
29/05 | 11.5678 ELEC | ▲ 0.62 % |
30/05 | 11.3087 ELEC | ▼ -2.24 % |
31/05 | 10.7126 ELEC | ▼ -5.27 % |
01/06 | 10.6984 ELEC | ▼ -0.13 % |
02/06 | 10.8096 ELEC | ▲ 1.04 % |
03/06 | 11.3025 ELEC | ▲ 4.56 % |
04/06 | 11.045 ELEC | ▼ -2.28 % |
05/06 | 10.9167 ELEC | ▼ -1.16 % |
06/06 | 10.6425 ELEC | ▼ -2.51 % |
07/06 | 10.6547 ELEC | ▲ 0.11 % |
08/06 | 10.8227 ELEC | ▲ 1.58 % |
09/06 | 10.919 ELEC | ▲ 0.89 % |
10/06 | 11.091 ELEC | ▲ 1.57 % |
11/06 | 11.207 ELEC | ▲ 1.05 % |
12/06 | 11.3088 ELEC | ▲ 0.91 % |
13/06 | 11.6511 ELEC | ▲ 3.03 % |
14/06 | 11.958 ELEC | ▲ 2.63 % |
15/06 | 11.2377 ELEC | ▼ -6.02 % |
16/06 | 11.6959 ELEC | ▲ 4.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Japanese yen/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Japanese yen/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.8152 ELEC | ▲ 9.31 % |
27/05 — 02/06 | 11.5078 ELEC | ▼ -2.6 % |
03/06 — 09/06 | 11.0405 ELEC | ▼ -4.06 % |
10/06 — 16/06 | 11.821 ELEC | ▲ 7.07 % |
17/06 — 23/06 | 10.8769 ELEC | ▼ -7.99 % |
24/06 — 30/06 | 12.1591 ELEC | ▲ 11.79 % |
01/07 — 07/07 | 12.2091 ELEC | ▲ 0.41 % |
08/07 — 14/07 | 50.1857 ELEC | ▲ 311.05 % |
15/07 — 21/07 | 50.0275 ELEC | ▼ -0.32 % |
22/07 — 28/07 | 44.9169 ELEC | ▼ -10.22 % |
29/07 — 04/08 | 44.5432 ELEC | ▼ -0.83 % |
05/08 — 11/08 | 10.828 ELEC | ▼ -75.69 % |
Japanese yen/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.984516 ELEC | ▼ -7.63 % |
07/2024 | 9.626229 ELEC | ▼ -3.59 % |
08/2024 | 9.190356 ELEC | ▼ -4.53 % |
09/2024 | 5.998252 ELEC | ▼ -34.73 % |
10/2024 | 5.772117 ELEC | ▼ -3.77 % |
11/2024 | 8.002343 ELEC | ▲ 38.64 % |
12/2024 | 10.2321 ELEC | ▲ 27.86 % |
01/2025 | -1.47744565 ELEC | ▼ -114.44 % |
02/2025 | -7.21959823 ELEC | ▲ 388.65 % |
03/2025 | -8.78089976 ELEC | ▲ 21.63 % |
04/2025 | -7.83383029 ELEC | ▼ -10.79 % |
05/2025 | -8.51312926 ELEC | ▲ 8.67 % |
Japanese yen/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.829652 ELEC |
Tối đa | 10.8283 ELEC |
Bình quân gia quyền | 10.247 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.829652 ELEC |
Tối đa | 10.8283 ELEC |
Bình quân gia quyền | 10.3243 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.192622 ELEC |
Tối đa | 10.8283 ELEC |
Bình quân gia quyền | 10.1475 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến JPY/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: